Bản dịch của từ Structure trong tiếng Việt
Structure
Structure (Noun)
The community center's structure was designed by a famous architect.
Cấu trúc của trung tâm cộng đồng được thiết kế bởi một kiến trúc sư nổi tiếng.
The government announced plans to renovate the city's social structures.
Chính phủ đã công bố kế hoạch cải tạo các cấu trúc xã hội của thành phố.
The historical structure in the town center attracts many tourists.
Cấu trúc lịch sử ở trung tâm thị trấn thu hút nhiều khách du lịch.
(cấu trúc, kết cấu) sự sắp xếp và quan hệ giữa các bộ phận hoặc thành phần của một thứ gì đó phức tạp.
The arrangement of and relations between the parts or elements of something complex.
The social structure of the community is hierarchical and based on wealth.
Cấu trúc xã hội của cộng đồng có tính phân cấp và dựa trên sự giàu có.
Understanding the structure of society is crucial for sociologists.
Hiểu được cấu trúc của xã hội là rất quan trọng đối với các nhà xã hội học.
The family structure in that culture is centered around extended family units.
Cấu trúc gia đình trong nền văn hóa đó tập trung vào các đơn vị gia đình mở rộng.
Dạng danh từ của Structure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Structure | Structures |
Kết hợp từ của Structure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Democratic structure Cấu trúc dân chủ | The community center follows a democratic structure for decision-making. Trung tâm cộng đồng tuân theo cấu trúc dân chủ trong việc ra quyết định. |
Linguistic structure Cấu trúc ngôn ngữ | Understanding linguistic structure is crucial for effective communication. Hiểu cấu trúc ngôn ngữ là quan trọng để giao tiếp hiệu quả. |
Rigid structure Cấu trúc cứng nhắc | The strict rules of the organization create a rigid structure. Các quy tắc nghiêm ngặt của tổ chức tạo ra một cấu trúc cứng nhắc. |
Coherent structure Cấu trúc logic | The community center's coherent structure promotes social interaction. Cấu trúc rõ ràng của trung tâm cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội. |
Logical structure Cấu trúc logic | The logical structure of society is based on cultural norms. Cấu trúc logic của xã hội dựa trên quy tắc văn hóa. |
Structure (Verb)
The community center structure events to engage residents.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện để thu hút cư dân.
They structure the charity program to benefit the local community.
Họ tổ chức chương trình từ thiện để mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.
Volunteers structure support groups for those in need of assistance.
Các tình nguyện viên tổ chức các nhóm hỗ trợ cho những người cần hỗ trợ.
Dạng động từ của Structure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Structure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Structured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Structured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Structures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Structuring |
Kết hợp từ của Structure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly structured Có cấu trúc chặt chẽ | Highly structured social clubs organize regular events for their members. Các câu lạc bộ xã hội có cấu trúc cao tổ chức các sự kiện định kỳ cho các thành viên của họ. |
Họ từ
Từ "structure" trong tiếng Anh có nghĩa là cấu trúc, thành phần hoặc sự tổ chức của một hệ thống. Trong ngữ cảnh xây dựng, nó chỉ đến các phần vật lý tạo nên một công trình. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, như sinh học hay kiến trúc, có thể tồn tại những biến thể nhất định về ứng dụng từ hoặc thuật ngữ liên quan.
Từ "structure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "structura", xuất phát từ động từ "struere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "lắp ráp". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ sự sắp xếp có tổ chức của các phần tử tạo thành một tổng thể. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này thể hiện qua khái niệm về việc cấu tạo và tổ chức các bộ phận để hình thành một đơn vị hoàn chỉnh, phản ánh sự liên kết và tính hệ thống trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, sinh học và xã hội học.
Từ "structure" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn phần của chứng chỉ IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích cấu trúc của một đối tượng hoặc ý tưởng. Trong IELTS Listening và Reading, từ này cũng thường liên quan đến việc hiểu và phân tích thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "structure" thường được sử dụng trong kiến trúc, khoa học xã hội hoặc bất kỳ lĩnh vực nào yêu cầu phân tích hệ thống hoặc tổ chức, chẳng hạn như cấu trúc văn bản, cấu trúc xã hội hay cấu trúc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp