Bản dịch của từ Structure trong tiếng Việt
Structure

Structure(Noun)
(Cấu trúc, kết cấu) Sự sắp xếp và quan hệ giữa các bộ phận hoặc thành phần của một thứ gì đó phức tạp.
The arrangement of and relations between the parts or elements of something complex.
Dạng danh từ của Structure (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Structure | Structures |
Structure(Verb)
Dạng động từ của Structure (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Structure |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Structured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Structured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Structures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Structuring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "structure" trong tiếng Anh có nghĩa là cấu trúc, thành phần hoặc sự tổ chức của một hệ thống. Trong ngữ cảnh xây dựng, nó chỉ đến các phần vật lý tạo nên một công trình. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, như sinh học hay kiến trúc, có thể tồn tại những biến thể nhất định về ứng dụng từ hoặc thuật ngữ liên quan.
Từ "structure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "structura", xuất phát từ động từ "struere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "lắp ráp". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ sự sắp xếp có tổ chức của các phần tử tạo thành một tổng thể. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này thể hiện qua khái niệm về việc cấu tạo và tổ chức các bộ phận để hình thành một đơn vị hoàn chỉnh, phản ánh sự liên kết và tính hệ thống trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, sinh học và xã hội học.
Từ "structure" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn phần của chứng chỉ IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích cấu trúc của một đối tượng hoặc ý tưởng. Trong IELTS Listening và Reading, từ này cũng thường liên quan đến việc hiểu và phân tích thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "structure" thường được sử dụng trong kiến trúc, khoa học xã hội hoặc bất kỳ lĩnh vực nào yêu cầu phân tích hệ thống hoặc tổ chức, chẳng hạn như cấu trúc văn bản, cấu trúc xã hội hay cấu trúc dữ liệu.
Họ từ
Từ "structure" trong tiếng Anh có nghĩa là cấu trúc, thành phần hoặc sự tổ chức của một hệ thống. Trong ngữ cảnh xây dựng, nó chỉ đến các phần vật lý tạo nên một công trình. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, như sinh học hay kiến trúc, có thể tồn tại những biến thể nhất định về ứng dụng từ hoặc thuật ngữ liên quan.
Từ "structure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "structura", xuất phát từ động từ "struere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "lắp ráp". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ sự sắp xếp có tổ chức của các phần tử tạo thành một tổng thể. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này thể hiện qua khái niệm về việc cấu tạo và tổ chức các bộ phận để hình thành một đơn vị hoàn chỉnh, phản ánh sự liên kết và tính hệ thống trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, sinh học và xã hội học.
Từ "structure" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn phần của chứng chỉ IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích cấu trúc của một đối tượng hoặc ý tưởng. Trong IELTS Listening và Reading, từ này cũng thường liên quan đến việc hiểu và phân tích thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "structure" thường được sử dụng trong kiến trúc, khoa học xã hội hoặc bất kỳ lĩnh vực nào yêu cầu phân tích hệ thống hoặc tổ chức, chẳng hạn như cấu trúc văn bản, cấu trúc xã hội hay cấu trúc dữ liệu.
