Bản dịch của từ Plan trong tiếng Việt

Plan

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plan(Noun Countable)

plæn
plæn
01

Kế hoạch.

Plan.

Ví dụ

Plan(Noun)

plˈæn
plˈæn
01

Một bản đồ hoặc sơ đồ chi tiết.

A detailed map or diagram.

Ví dụ
02

Một ý định hoặc quyết định về việc mình sẽ làm.

An intention or decision about what one is going to do.

Ví dụ
03

Một đề xuất chi tiết để làm hoặc đạt được điều gì đó.

A detailed proposal for doing or achieving something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Plan (Noun)

SingularPlural

Plan

Plans

Plan(Verb)

plˈæn
plˈæn
01

Thiết kế hoặc lập kế hoạch (cái gì đó sẽ được thực hiện hoặc xây dựng)

Design or make a plan of (something to be made or built)

Ví dụ
02

Quyết định và sắp xếp trước.

Decide on and make arrangements for in advance.

Ví dụ

Dạng động từ của Plan (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Planned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Planned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Planning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ