Bản dịch của từ Plan trong tiếng Việt
Plan
Plan (Noun Countable)
Kế hoạch.
Plan.
She had a detailed plan for the charity event.
Cô đã có một kế hoạch chi tiết cho sự kiện từ thiện.
The government implemented a new economic plan.
Chính phủ đã thực hiện một kế hoạch kinh tế mới.
Their retirement plan includes saving money for the future.
Kế hoạch nghỉ hưu của họ bao gồm tiết kiệm tiền cho tương lai.
Kết hợp từ của Plan (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Definite plan Kế hoạch xác định | She had a definite plan to organize a charity event. Cô ấy đã có một kế hoạch chắc chắn để tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Master plan Kế hoạch tổng thể | The community center developed a master plan for social activities. Trung tâm cộng đồng đã phát triển một kế hoạch tổng thể cho các hoạt động xã hội. |
Eating plan Kế hoạch dinh dưỡng | Her eating plan includes lots of fruits and vegetables. Kế hoạch ăn uống của cô ấy bao gồm nhiều hoa quả và rau cải. |
Recovery plan Kế hoạch phục hồi | The community implemented a recovery plan after the natural disaster. Cộng đồng thực hiện kế hoạch phục hồi sau thiên tai. |
Long-term plan Kế hoạch dài hạn | Having a long-term plan can help address social issues effectively. Có kế hoạch dài hạn có thể giúp giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả. |
Plan (Noun)
She has a detailed plan for the charity event.
Cô ấy có một kế hoạch chi tiết cho sự kiện từ thiện.
The company's expansion plan includes opening new branches.
Kế hoạch mở rộng của công ty bao gồm việc mở chi nhánh mới.
Our plan to help the homeless involves providing shelter and meals.
Kế hoạch của chúng tôi để giúp người vô gia cư bao gồm cung cấp nơi ở và bữa ăn.
The government's plan for poverty reduction was well-received.
Kế hoạch của chính phủ về giảm nghèo được đón nhận.
The charity organization's plan to build schools helped many children.
Kế hoạch của tổ chức từ thiện xây trường đã giúp nhiều trẻ em.
The community's plan to organize a food drive was successful.
Kế hoạch của cộng đồng tổ chức chương trình ủng hộ thực phẩm thành công.
The city council approved the urban development plan.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt kế hoạch phát triển đô thị.
She created a business plan for her startup company.
Cô ấy đã tạo ra một kế hoạch kinh doanh cho công ty khởi nghiệp của mình.
The government introduced a new healthcare plan for citizens.
Chính phủ đã giới thiệu một kế hoạch chăm sóc sức khỏe mới cho người dân.
Dạng danh từ của Plan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plan | Plans |
Kết hợp từ của Plan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fiendish plan Kế hoạch tàn độc | He devised a fiendish plan to spread false rumors on social media. Anh ấy đã phát minh một kế hoạch quỷ quyệt để lan truyền tin đồn trên mạng xã hội. |
Backup plan Kế hoạch dự phòng | Having a backup plan is essential for social events. Việc có một kế hoạch dự phòng là quan trọng cho các sự kiện xã hội. |
Recovery plan Kế hoạch phục hồi | The community implemented a recovery plan after the natural disaster. Cộng đồng thực hiện kế hoạch phục hồi sau thiên tai. |
Health-care plan Kế hoạch chăm sóc sức khỏe | The government implemented a new health-care plan for all citizens. Chính phủ triển khai một kế hoạch chăm sóc sức khỏe mới cho tất cả công dân. |
Evacuation plan Kế hoạch sơ tán | The company developed an evacuation plan for emergencies. Công ty đã phát triển kế hoạch sơ tán cho tình huống khẩn cấp. |
Plan (Verb)
She plans to organize a charity event next month.
Cô ấy dự định tổ chức sự kiện từ thiện vào tháng sau.
They planned a community clean-up project for Earth Day.
Họ đã lên kế hoạch cho dự án dọn dẹp cộng đồng vào Ngày Trái Đất.
He plans to implement a recycling program in the neighborhood.
Anh ấy dự định triển khai chương trình tái chế trong khu phố.
They plan to organize a charity event next month.
Họ dự định tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng sau.
She plans to volunteer at the local shelter on weekends.
Cô ấy dự định tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương vào cuối tuần.
The community plans to build a new playground for children.
Cộng đồng dự định xây dựng một công viên chơi mới cho trẻ em.
Dạng động từ của Plan (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Planned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Planned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Planning |
Kết hợp từ của Plan (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be all planned out Được lên kế hoạch tất cả trước | Her social calendar was all planned out for the month. Lịch xã hội của cô ấy đã được lên kế hoạch cho cả tháng. |
Go as planned Di theo kế hoạch | The charity event didn't go as planned due to bad weather. Sự kiện từ thiện không diễn ra như kế hoạch do thời tiết xấu. |
Họ từ
Từ "plan" trong tiếng Anh có nghĩa là một bản phác thảo, một khung hoặc sự sắp xếp nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: "plan" thường dùng để chỉ những kế hoạch chi tiết trong văn cảnh kinh doanh ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó cũng có thể chỉ các kế hoạch cá nhân hoặc xã hội.
Từ "plan" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "planus", có nghĩa là "phẳng" hoặc "không có gờ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những bề mặt phẳng, sau đó phát triển để chỉ ý tưởng về việc sắp xếp và tổ chức. Từ thế kỷ 14, "plan" đã được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự lập kế hoạch và chiến lược. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối với khả năng hình dung và thiết lập một cách có hệ thống các bước để đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ "plan" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, "plan" thường liên quan đến việc lập kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động. Ở phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài văn về phát triển dự án hoặc nghiên cứu. Trong Writing và Speaking, "plan" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về mục tiêu cá nhân hoặc ý tưởng cho tương lai. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như quản lý dự án và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp