Bản dịch của từ Proposal trong tiếng Việt

Proposal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proposal (Noun)

pɹəpˈoʊzl̩
pɹəpˈoʊzl̩
01

Một kế hoạch hoặc gợi ý, đặc biệt là một kế hoạch chính thức hoặc bằng văn bản, được đưa ra để người khác xem xét.

A plan or suggestion, especially a formal or written one, put forward for consideration by others.

Ví dụ

John's proposal for the charity event was well-received by the committee.

Đề xuất của John cho sự kiện từ thiện đã được ủng hộ tốt bởi ủy ban.

The government's proposal to increase the minimum wage was debated heavily.

Đề xuất của chính phủ tăng lương tối thiểu đã được tranh luận nhiều.

Sheila's proposal to renovate the community center got unanimous approval.

Đề xuất của Sheila để cải tạo trung tâm cộng đồng đã nhận được sự đồng thuận.

02

Một lời đề nghị kết hôn.

An offer of marriage.

Ví dụ

He made a romantic proposal to his girlfriend on Valentine's Day.

Anh ấy đã đề nghị kết hôn lãng mạn với bạn gái vào ngày Valentine.

She said yes to his marriage proposal in front of their families.

Cô ấy đã đồng ý với đề nghị kết hôn của anh ấy trước mặt gia đình.

The proposal was unexpected but brought tears of joy to her eyes.

Đề nghị đó không ngờ nhưng mang lại nước mắt vui sướng cho cô ấy.

Dạng danh từ của Proposal (Noun)

SingularPlural

Proposal

Proposals

Kết hợp từ của Proposal (Noun)

CollocationVí dụ

Bold proposal

Đề xuất táo bạo

She made a bold proposal to start a community garden project.

Cô ấy đã đề xuất mạnh mẽ để bắt đầu một dự án vườn cộng đồng.

Controversial proposal

Đề xuất gây tranh cãi

The controversial proposal sparked heated debates in the society.

Đề xuất gây tranh cãi đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt trong xã hội.

Detailed proposal

Đề xuất chi tiết

He presented a detailed proposal for the community project.

Anh đã trình bày một đề xuất chi tiết cho dự án cộng đồng.

Marriage proposal

Đề nghị hôn nhân

He planned a romantic marriage proposal on the beach.

Anh ấy đã lên kế hoạch một cách lãng mạn để cầu hôn trên bãi biển.

Formal proposal

Đề xuất chính thức

He submitted a formal proposal for the charity event.

Anh đã nộp đề xuất chính thức cho sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proposal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] The to utilize government funds for the incorporation of artworks such as paintings and statutes in urban areas, with the aim of augmenting their allure, has gained support in recent years [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] A number of changes to facilities outside the building are also [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] Fortunately, two possible methods have been to solve these issues [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The second solution two dams and reservoirs to be built at the headwaters of both rivers [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Proposal

Không có idiom phù hợp