Bản dịch của từ Proposal trong tiếng Việt
Proposal
Proposal (Noun)
Một kế hoạch hoặc gợi ý, đặc biệt là một kế hoạch chính thức hoặc bằng văn bản, được đưa ra để người khác xem xét.
A plan or suggestion, especially a formal or written one, put forward for consideration by others.
John's proposal for the charity event was well-received by the committee.
Đề xuất của John cho sự kiện từ thiện đã được ủng hộ tốt bởi ủy ban.
The government's proposal to increase the minimum wage was debated heavily.
Đề xuất của chính phủ tăng lương tối thiểu đã được tranh luận nhiều.
He made a romantic proposal to his girlfriend on Valentine's Day.
Anh ấy đã đề nghị kết hôn lãng mạn với bạn gái vào ngày Valentine.
She said yes to his marriage proposal in front of their families.
Cô ấy đã đồng ý với đề nghị kết hôn của anh ấy trước mặt gia đình.
Kết hợp từ của Proposal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set of proposals Bộ đề xuất | The committee presented a set of proposals for community improvement. Ủy ban đã trình bày một bộ đề xuất để cải thiện cộng đồng. |
Package of proposals Gói đề xuất | The social worker presented a package of proposals to improve community services. Người làm công tác xã hội đã trình bày một gói đề xuất để cải thiện dịch vụ cộng đồng. |
A proposal of marriage Đề nghị kết hôn | He made a proposal of marriage to his girlfriend. Anh ấy đã đề xuất hôn nhân với bạn gái của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp