Bản dịch của từ Suggestion trong tiếng Việt
Suggestion
Suggestion (Noun)
She made a helpful suggestion during the meeting.
Cô ấy đã đưa ra một gợi ý hữu ích trong cuộc họp.
I appreciate your suggestion for the charity event.
Tôi đánh giá cao sự gợi ý của bạn cho sự kiện từ thiện.
The teacher welcomed students' suggestions for the school project.
Giáo viên hoan nghênh những gợi ý của học sinh cho dự án trường học.
Hành động gợi lên một ý tưởng trong đầu ai đó bằng cách liên kết nó với những thứ khác.
The action of calling up an idea in someones mind by associating it with other things.
Her suggestion to have a picnic sparked excitement among friends.
Ý kiến của cô ấy về việc tổ chức một cuộc dã ngoại đã làm cho bạn bè phấn khích.
The suggestion of a movie night was well-received by everyone.
Ý tưởng về một buổi xem phim đã được mọi người chào đón.
I appreciate your suggestion to visit the new art exhibition.
Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn về việc thăm triển lãm nghệ thuật mới.
Một ý tưởng hoặc kế hoạch được đưa ra để xem xét.
An idea or plan put forward for consideration.
She offered a helpful suggestion for the community project.
Cô ấy đưa ra một gợi ý hữu ích cho dự án cộng đồng.
The teacher welcomed students' suggestions for the school event.
Giáo viên hoan nghênh các gợi ý của học sinh cho sự kiện trường học.
The meeting ended with a promising suggestion to improve the neighborhood.
Cuộc họp kết thúc với một gợi ý triển vọng để cải thiện khu phố.
Dạng danh từ của Suggestion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suggestion | Suggestions |
Kết hợp từ của Suggestion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sensible suggestion Đề xuất hợp lý | She made a sensible suggestion during the group discussion. Cô ấy đã đưa ra một đề xuất hợp lý trong buổi thảo luận nhóm. |
Absurd suggestion Ý kiến vô lý | Ignoring an absurd suggestion is crucial in ielts writing and speaking. Bỏ qua một đề nghị ngớ ngẩn là rất quan trọng trong viết và nói ielts. |
Good suggestion Ý kiến tốt | That's a good suggestion for improving social interactions in our community. Đó là một đề xuất hay để cải thiện giao tiếp xã hội trong cộng đồng của chúng ta. |
Tentative suggestion Đề xuất tạm thời | Could you consider my tentative suggestion for the social project? Bạn có thể xem xét đề xuất dự phòng của tôi cho dự án xã hội không? |
Vague suggestion Gợi ý mơ hồ | She made a vague suggestion during the meeting. Cô ấy đã đưa ra một đề xuất mơ hồ trong cuộc họp. |
Họ từ
Từ "suggestion" là danh từ chỉ hành động đề xuất một ý tưởng hoặc giải pháp nào đó cho người nghe hoặc người đọc. Trong tiếng Anh, "suggestion" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách sử dụng và ý nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp formal, cụm "make a suggestion" thường được ưa chuộng. Ngoài ra, "suggestion" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ một gợi ý nhằm ảnh hưởng đến hành vi hoặc suy nghĩ của cá nhân.
Từ "suggestion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suggerere", có nghĩa là "đề xuất" hoặc "gợi ý". Tiền tố "sub-" chỉ sự hỗ trợ và "gerere" mang nghĩa là "đưa" hoặc "mang". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển qua tiếng Pháp cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ "suggestion" nằm trong việc đưa ra ý kiến, khuyến nghị hoặc gợi ý, phản ánh rõ nét nguồn gốc của sự hỗ trợ và khơi gợi tư duy.
Từ "suggestion" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện ý kiến và gợi ý. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận hoặc trình bày ý tưởng. Ngoài ra, "suggestion" thường gặp trong môi trường học thuật, trong các tài liệu hướng dẫn, phản hồi và thảo luận nhóm, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc đưa ra kiến thức và ý tưởng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp