Bản dịch của từ Suggestion trong tiếng Việt

Suggestion

Noun [U/C]

Suggestion (Noun)

səgdʒˈɛstʃn̩
səgdʒˈɛstʃn̩
01

Cái gì đó ngụ ý hoặc chỉ ra một sự kiện hoặc tình huống nhất định.

Something that implies or indicates a certain fact or situation.

Ví dụ

She made a helpful suggestion during the meeting.

Cô ấy đã đưa ra một gợi ý hữu ích trong cuộc họp.

I appreciate your suggestion for the charity event.

Tôi đánh giá cao sự gợi ý của bạn cho sự kiện từ thiện.

The teacher welcomed students' suggestions for the school project.

Giáo viên hoan nghênh những gợi ý của học sinh cho dự án trường học.

02

Hành động gợi lên một ý tưởng trong đầu ai đó bằng cách liên kết nó với những thứ khác.

The action of calling up an idea in someones mind by associating it with other things.

Ví dụ

Her suggestion to have a picnic sparked excitement among friends.

Ý kiến ​​của cô ấy về việc tổ chức một cuộc dã ngoại đã làm cho bạn bè phấn khích.

The suggestion of a movie night was well-received by everyone.

Ý tưởng về một buổi xem phim đã được mọi người chào đón.

I appreciate your suggestion to visit the new art exhibition.

Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn về việc thăm triển lãm nghệ thuật mới.

03

Một ý tưởng hoặc kế hoạch được đưa ra để xem xét.

An idea or plan put forward for consideration.

Ví dụ

She offered a helpful suggestion for the community project.

Cô ấy đưa ra một gợi ý hữu ích cho dự án cộng đồng.

The teacher welcomed students' suggestions for the school event.

Giáo viên hoan nghênh các gợi ý của học sinh cho sự kiện trường học.

The meeting ended with a promising suggestion to improve the neighborhood.

Cuộc họp kết thúc với một gợi ý triển vọng để cải thiện khu phố.

Dạng danh từ của Suggestion (Noun)

SingularPlural

Suggestion

Suggestions

Kết hợp từ của Suggestion (Noun)

CollocationVí dụ

Sensible suggestion

Đề xuất hợp lý

She made a sensible suggestion during the group discussion.

Cô ấy đã đưa ra một đề xuất hợp lý trong buổi thảo luận nhóm.

Absurd suggestion

Ý kiến vô lý

Ignoring an absurd suggestion is crucial in ielts writing and speaking.

Bỏ qua một đề nghị ngớ ngẩn là rất quan trọng trong viết và nói ielts.

Good suggestion

Ý kiến tốt

That's a good suggestion for improving social interactions in our community.

Đó là một đề xuất hay để cải thiện giao tiếp xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Tentative suggestion

Đề xuất tạm thời

Could you consider my tentative suggestion for the social project?

Bạn có thể xem xét đề xuất dự phòng của tôi cho dự án xã hội không?

Vague suggestion

Gợi ý mơ hồ

She made a vague suggestion during the meeting.

Cô ấy đã đưa ra một đề xuất mơ hồ trong cuộc họp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suggestion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] This essay explores the reasons behind this phenomenon and potential solutions to address this issue [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Theoretically, the notion mostly holds true for less developed nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] There is no sign of fatigue or loss of attention, that this is a productive meeting [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] This essay will go into the root of the problem as well as practical for overcoming it [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Suggestion

Không có idiom phù hợp