Bản dịch của từ Put trong tiếng Việt

Put

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put(Verb)

pʊt
pʊt
01

Đặt.

Put.

Ví dụ
02

Di chuyển đến hoặc đặt ở một vị trí cụ thể.

Move to or place in a particular position.

Ví dụ
03

Đưa vào một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.

Bring into a particular state or condition.

Ví dụ
04

Làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) phải chịu sự chi phối của cái gì đó.

Cause (someone or something) to be subject to something.

Ví dụ
05

Ném (cú đánh hoặc vật nặng) như một môn thể thao thể thao.

Throw (a shot or weight) as an athletic sport.

Ví dụ

Dạng động từ của Put (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Put

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Put

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Put

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Puts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Putting

Put(Noun)

pˈʊt
pˈʊt
01

Một cú ném hoặc một vật nặng.

A throw of a shot or weight.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ