Bản dịch của từ Put trong tiếng Việt
Put
Put (Verb)
Đặt.
Put.
She put the book on the table.
Cô đặt cuốn sách lên bàn.
He put his phone on silent during the meeting.
Anh ấy đặt điện thoại ở chế độ im lặng trong suốt cuộc họp.
They put up posters for the charity event.
Họ dán áp phích cho sự kiện từ thiện.
Di chuyển đến hoặc đặt ở một vị trí cụ thể.
Move to or place in a particular position.
She put the book on the shelf.
Cô ấy đặt cuốn sách lên kệ.
He put the flowers in a vase.
Anh ấy đặt hoa vào lọ.
They put the chairs around the table.
Họ đặt ghế xung quanh bàn.
Đưa vào một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.
Bring into a particular state or condition.
Put your phone on silent during the meeting.
Đặt điện thoại của bạn vào chế độ im lặng trong cuộc họp.
Put the toys away after playing with them.
Đặt đồ chơi vào chỗ sau khi chơi xong.
Put the books back on the shelf when you're done.
Đặt sách trở lại kệ sau khi bạn đã đọc xong.
The government put strict regulations on social media platforms.
Chính phủ đặt quy định nghiêm ngặt cho các nền tảng truyền thông xã hội.
Parents put their children under curfew to ensure safety.
Phụ huynh đặt giờ giới nghiêm cho con cái để đảm bảo an toàn.
The organization put new employees through intensive training programs.
Tổ chức đưa nhân viên mới qua các chương trình đào tạo chuyên sâu.
She put the shot at the track and field competition.
Cô ấy ném quả cầu sắt tại cuộc thi điền kinh.
He puts the weight in the shot put event.
Anh ấy ném tạ trong môn ném quả cầu sắt.
Athletes put their best effort in shot put throws.
Các vận động viên đều ném quả cầu sắt hết mình.
Dạng động từ của Put (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Put |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Put |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Put |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Puts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Putting |
Kết hợp từ của Put (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
To put it another way Nói một cách khác | To put it another way, social media connects people globally. Để nói cách khác, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Put (Noun)
She won the gold medal in shot put at the Olympics.
Cô ấy giành huy chương vàng môn ném tạ tại Olympic.
The shot put competition took place in the sports arena.
Cuộc thi ném tạ diễn ra tại khu vực thể thao.
He trained hard to improve his shot put technique.
Anh ấy tập luyện chăm chỉ để cải thiện kỹ thuật ném tạ.
Họ từ
Động từ "put" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là đặt hoặc để một vật gì đó vào một vị trí nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng như nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể thấy sự khác biệt trong cách diễn đạt và thói quen sử dụng. Ví dụ, cụm từ "put off" có thể được hiểu là trì hoãn trong cả hai ngữ cảnh, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực hơn. "Put" cũng có nhiều cách dùng khác nhau tạo thành các cụm động từ phong phú.
Từ "put" có nguồn gốc từ tiếng Old English "putian", mang nghĩa là đặt, đặt vào. Tiếng Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng nó liên quan đến các từ tiếng Đức cổ như "putten". Qua các thế kỷ, "put" đã phát triển để chỉ hành động di chuyển một vật này vào vị trí khác, phản ánh sự hoạt động và sắp xếp. Ngày nay, từ "put" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả hành động đặt, để lại hay gửi gắm một cái gì đó.
Từ "put" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có mặt trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thực hiện các yêu cầu giao tiếp thông thường hoặc mô tả hành động. Trong phần Đọc và Viết, "put" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trình bày ý tưởng, đề xuất hoặc diễn đạt thông tin. Bên ngoài khung IELTS, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, bao gồm việc chỉ định vị trí, đưa ra lời khuyên hoặc diễn đạt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp