Bản dịch của từ Shot trong tiếng Việt
Shot
Noun [U/C] Verb

Shot(Noun)
ʃˈɒt
ˈʃɑt
02
Hành động bắn một tên, một mũi tên hay một vật bay khác.
The act of firing a gun arrow or other projectile
Ví dụ
Shot(Verb)
ʃˈɒt
ˈʃɑt
Ví dụ
02
Một chuyển động hoặc ném nhanh đột ngột.
To take or produce a photograph or video
Ví dụ
