Bản dịch của từ Shot trong tiếng Việt
Shot
Shot (Adjective)
The party was shot of any drama.
Bữa tiệc được quay với bất kỳ bộ phim truyền hình nào.
The meeting was shot of attendees.
Cuộc họp được quay bằng những người tham dự.
The event was shot of excitement.
Sự kiện có sự phấn khích.
After the robbery, she was shot and avoided dark alleys.
Sau vụ cướp, cô bị bắn và tránh những con hẻm tối.
The shot child refused to talk about the incident with strangers.
Đứa trẻ bị bắn từ chối kể về vụ việc với người lạ.
The shot man sought therapy to overcome his fear of crowded places.
Người bị bắn đã tìm cách trị liệu để vượt qua nỗi sợ hãi nơi đông người.
(thông tục) cũ hoặc hỏng.
(colloquial) worn out or broken.
The old camera was shot and couldn't take any more pictures.
Chiếc máy ảnh cũ đã bị bắn và không thể chụp thêm bức ảnh nào nữa.
After a long day at work, she felt completely shot.
Sau một ngày dài làm việc, cô cảm thấy như bị bắn hoàn toàn.
The car's engine was shot, and it needed to be replaced.
Động cơ xe bị hỏng và cần phải thay thế.
Shot (Noun)
Kết quả của việc phóng một viên đạn hoặc một viên đạn.
The result of launching a projectile or bullet.
The shot missed the target during the shooting competition.
Cú bắn trượt mục tiêu trong cuộc thi bắn súng.
He took a shot at the basketball hoop but didn't score.
Anh ta bắn vào vòng bóng rổ nhưng không ghi bàn.
The police investigated the gunshot heard in the neighborhood.
Cảnh sát đã điều tra tiếng súng nghe thấy ở khu vực lân cận.
She ordered a shot of espresso at the coffee shop.
Cô gọi một ly cà phê espresso tại quán cà phê.
He enjoys a shot of espresso after a meal.
Anh ấy thích một ly cà phê espresso sau bữa ăn.
The cafe offers a variety of espresso shots.
Quán cà phê cung cấp nhiều loại cà phê espresso.
(không đếm được, quân sự) bóng kim loại (hoặc tương tự) dùng làm đạn dược; không nhất thiết phải nhỏ.
(uncountable, military) metal balls (or similar) used as ammunition; not necessarily small.
The soldiers loaded their rifles with shot to defend the village.
Những người lính nạp súng trường để bảo vệ ngôi làng.
The police used rubber shot to disperse the crowd peacefully.
Cảnh sát dùng đạn cao su để giải tán đám đông một cách hòa bình.
The rioters were hit by a rain of shot during the unrest.
Những kẻ bạo loạn đã bị trúng một loạt đạn trong tình trạng bất ổn.
Dạng danh từ của Shot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shot | Shots |
Kết hợp từ của Shot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shot from Chụp từ | The viral video was shot from multiple angles for better coverage. Video lan truyền được quay từ nhiều góc độ để có phạm vi phủ sóng tốt hơn. |
Shot at Cố gắng, thử làm gì đó | She had a shot at becoming the president of the club. Cô ấy đã có cơ hội trở thành chủ tịch câu lạc bộ. |
Shot of Một lần bắn | He ordered a shot of espresso at the social gathering. Anh ta đặt một ly espresso tại buổi tụ tập xã hội. |
Series of shots Loạt cú đánh | The photographer captured a series of shots at the charity event. Nhiếp ảnh gia đã ghi lại một loạt các bức ảnh tại sự kiện từ thiện. |
Volley of shots Loạt dứt điểm | The social media post received a volley of shots from critics. Bài đăng trên mạng xã hội nhận được một loạt các lời chỉ trích. |
Shot (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bắn.
Simple past and past participle of shoot.
He shot a video of the protest for social media.
Anh ấy đã quay một đoạn video về cuộc biểu tình trên mạng xã hội.
She shot some photos at the charity event.
Cô ấy đã quay một số bức ảnh tại sự kiện từ thiện.
They shot a short film about community activism.
Họ đã quay một đoạn phim ngắn về hoạt động cộng đồng.
Dạng động từ của Shot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shoot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shot |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shot |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shooting |
Họ từ
Từ "shot" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một cú bắn hoặc một hành động chớp lấy hình ảnh, có thể liên quan đến thể thao hoặc nhiếp ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "shot" thường được sử dụng để chỉ việc bắn súng (firearm) hay một liều thuốc tiêm, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến việc chụp hình hoặc một sự kiện nào đó xảy ra rất nhanh. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phạm vi nghĩa, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết.
Từ "shot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceotan", nghĩa là "bắn", có liên hệ với gốc Đức cổ "skutan". Từ này tổ chức kinh tế cùng với các ngôn ngữ Germanic khác, phản ánh hành động đẩy hoặc bắn một vật ra xa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shot" không chỉ mô tả việc bắn một thứ gì đó mà còn mở rộng đến nhiều nghĩa như "một liều thuốc", "hình ảnh", hay "cố gắng", minh chứng cho sự phát triển ngữ nghĩa đa dạng của từ này.
Từ "shot" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ hành động bắn súng hoặc chụp ảnh. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các lĩnh vực như y học (tiêm vaccine) hoặc thể thao (cú sút). Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh về văn hóa đại chúng, miêu tả các cảnh quay trong điện ảnh hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shot
Lý lẽ không vững chắc/ Lý lẽ bị phản bác hoàn toàn
[of an argument that is] demolished or comprehensively destroyed.
Her argument was shot full of holes during the debate.
Luận điểm của cô ấy bị bắn đầy lỗ trong cuộc tranh luận.
Thành ngữ cùng nghĩa: shot to ribbons, shot to pieces...
Đánh bạc ăn may
A risky bet; an attempt, bet, or proposition that has a low probability of success.
Winning the lottery is a long shot.
Chiến thắng xổ số là một cú đánh lớn.