Bản dịch của từ Shot trong tiếng Việt

Shot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shot(Noun)

ʃˈɒt
ˈʃɑt
01

Một động tác hoặc cú ném nhanh, bất ngờ.

A quick sudden movement or throw

Ví dụ
02

Hành động bắn một tên, một mũi tên hay một vật bay khác.

The act of firing a gun arrow or other projectile

Ví dụ
03

Một nỗ lực cụ thể duy nhất vào một điều gì đó, chẳng hạn như một cú sút trong một trò chơi hoặc cuộc thi.

A single specific attempt at something such as a shot in a game or competition

Ví dụ

Shot(Verb)

ʃˈɒt
ˈʃɑt
01

Một nỗ lực cụ thể duy nhất cho một điều gì đó, chẳng hạn như một cú sút trong một trận đấu hoặc cuộc thi.

To propose something often in a casual or spontaneous manner

Ví dụ
02

Một chuyển động hoặc ném nhanh đột ngột.

To take or produce a photograph or video

Ví dụ
03

Hành động bắn tên, đạn hoặc các vật thể bay khác.

To fire a gun or weapon

Ví dụ