Bản dịch của từ Arrow trong tiếng Việt

Arrow

Noun [U/C]Verb

Arrow (Noun)

ˈæɹoʊ
ˈɛɹoʊ
01

Một loại vũ khí bao gồm một cây gậy mỏng, thẳng có đầu nhọn, được thiết kế để bắn từ cung.

A weapon consisting of a thin straight stick with a sharp point designed to be shot from a bow

Ví dụ

Robin Hood was known for his skill with the arrow.

Robin Hood nổi tiếng với kỹ năng bắn tên của mình.

Archery competitions often test participants' accuracy in shooting arrows.

Các cuộc thi bắn cung thường kiểm tra độ chính xác của người tham gia bắn tên.

The arrow flew swiftly through the air towards the target.

Mũi tên bay nhanh qua không khí hướng về mục tiêu.

Kết hợp từ của Arrow (Noun)

CollocationVí dụ

Volley of arrows

Một trận mưa tên

The soldiers were hit by a volley of arrows during the battle.

Các binh sĩ đã bị một trận mưa tên đâm vào trong trận đánh.

A bow and arrow

Cung và mũi tên

He aimed the bow and arrow at the target.

Anh ta nhắm cung và mũi tên vào mục tiêu.

Hail of arrows

Mưa mũi tên

The soldiers were under a hail of arrows during the battle.

Các binh sĩ đang ở dưới mưa tên lửa trong trận đánh.

Arrow (Verb)

ˈæɹoʊ
ˈɛɹoʊ
01

Di chuyển hoặc dường như di chuyển nhanh chóng và trực tiếp.

Move or appear to move swiftly and directly

Ví dụ

She arrows her gaze towards the mysterious figure in the corner.

Cô ấy nhắm mắt mình vào hình bóng bí ẩn ở góc phòng.

The cat arrows across the room to catch the elusive mouse.

Con mèo chạy xuyên qua phòng để bắt con chuột khó bắt.

He arrows his finger at the map, indicating the next destination.

Anh ấy chỉ vào bản đồ bằng ngón tay, chỉ ra điểm đến tiếp theo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrow

Không có idiom phù hợp