Bản dịch của từ Arrow trong tiếng Việt
Arrow
Arrow (Noun)
Robin Hood was known for his skill with the arrow.
Robin Hood nổi tiếng với kỹ năng bắn tên của mình.
Archery competitions often test participants' accuracy in shooting arrows.
Các cuộc thi bắn cung thường kiểm tra độ chính xác của người tham gia bắn tên.
The arrow flew swiftly through the air towards the target.
Mũi tên bay nhanh qua không khí hướng về mục tiêu.
Dạng danh từ của Arrow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arrow | Arrows |
Kết hợp từ của Arrow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Volley of arrows Một trận mưa tên | The soldiers were hit by a volley of arrows during the battle. Các binh sĩ đã bị một trận mưa tên đâm vào trong trận đánh. |
A bow and arrow Cung và mũi tên | He aimed the bow and arrow at the target. Anh ta nhắm cung và mũi tên vào mục tiêu. |
Hail of arrows Mưa mũi tên | The soldiers were under a hail of arrows during the battle. Các binh sĩ đang ở dưới mưa tên lửa trong trận đánh. |
Arrow (Verb)
She arrows her gaze towards the mysterious figure in the corner.
Cô ấy nhắm mắt mình vào hình bóng bí ẩn ở góc phòng.
The cat arrows across the room to catch the elusive mouse.
Con mèo chạy xuyên qua phòng để bắt con chuột khó bắt.
He arrows his finger at the map, indicating the next destination.
Anh ấy chỉ vào bản đồ bằng ngón tay, chỉ ra điểm đến tiếp theo.
Họ từ
Từ "arrow" chỉ một vật thể mảnh mai, dài có đầu nhọn, thường được sử dụng như một loại vũ khí để bắn đi từ cung. Trong tiếng Anh, "arrow" có mặt trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về màu sắc hay viết tắt, mà chủ yếu giữ nguyên nghĩa là "mũi tên". Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, "arrow" cũng có thể tượng trưng cho hướng đi hoặc chỉ sự chỉ dẫn trong biểu đồ.
Từ "arrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "arwe", có thể liên hệ tới gốc từ Proto-Germanic *arwō. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "sagitta", mà nghĩa là "mũi tên". Từ "arrow" đã được sử dụng để chỉ một dụng cụ được làm bằng gỗ hoặc kim loại có hình dạng dài, nhọn, thường được bắn từ cung. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự kết nối với hình tượng vũ khí tấn công, biểu trưng cho tốc độ và chính xác.
Từ "arrow" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thí sinh mô tả hướng đi hoặc chỉ dẫn. Trong bối cảnh khác, "arrow" được sử dụng phổ biến trong thể thao (bắn cung), biểu tượng cho sự chỉ dẫn trong bản đồ, hoặc trong ngữ cảnh vật lý để mô tả chuyển động. Việc sử dụng từ "arrow" đa dạng thể hiện khả năng liên kết giữa các ý tưởng và hiện tượng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp