Bản dịch của từ Arrow trong tiếng Việt

Arrow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrow (Noun)

ˈæɹoʊ
ˈɛɹoʊ
01

Một loại vũ khí bao gồm một cây gậy mỏng, thẳng có đầu nhọn, được thiết kế để bắn từ cung.

A weapon consisting of a thin straight stick with a sharp point designed to be shot from a bow.

Ví dụ

Robin Hood was known for his skill with the arrow.

Robin Hood nổi tiếng với kỹ năng bắn tên của mình.

Archery competitions often test participants' accuracy in shooting arrows.

Các cuộc thi bắn cung thường kiểm tra độ chính xác của người tham gia bắn tên.

The arrow flew swiftly through the air towards the target.

Mũi tên bay nhanh qua không khí hướng về mục tiêu.

Dạng danh từ của Arrow (Noun)

SingularPlural

Arrow

Arrows

Kết hợp từ của Arrow (Noun)

CollocationVí dụ

Vertical arrow

Mũi tên dọc

The vertical arrow indicates upward social mobility in the graph.

Mũi tên thẳng đứng chỉ ra sự di chuyển xã hội lên cao trong biểu đồ.

Solid arrow

Mũi tên cứng

The solid arrow symbolizes unity in our community events.

Mũi tên vững chắc tượng trưng cho sự đoàn kết trong các sự kiện cộng đồng.

Down arrow

Mũi tên xuống

The down arrow indicates a drop in social media engagement this month.

Mũi tên xuống chỉ ra sự giảm trong sự tương tác trên mạng xã hội tháng này.

Poison arrow

Mũi tên độc

The poison arrow symbolizes harmful social media impacts on youth today.

Mũi tên độc biểu thị tác động xấu của mạng xã hội đến giới trẻ hôm nay.

Horizontal arrow

Mũi tên ngang

The horizontal arrow indicates social change in the recent survey results.

Mũi tên ngang chỉ ra sự thay đổi xã hội trong kết quả khảo sát gần đây.

Arrow (Verb)

ˈæɹoʊ
ˈɛɹoʊ
01

Di chuyển hoặc dường như di chuyển nhanh chóng và trực tiếp.

Move or appear to move swiftly and directly.

Ví dụ

She arrows her gaze towards the mysterious figure in the corner.

Cô ấy nhắm mắt mình vào hình bóng bí ẩn ở góc phòng.

The cat arrows across the room to catch the elusive mouse.

Con mèo chạy xuyên qua phòng để bắt con chuột khó bắt.

He arrows his finger at the map, indicating the next destination.

Anh ấy chỉ vào bản đồ bằng ngón tay, chỉ ra điểm đến tiếp theo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arrow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrow

Không có idiom phù hợp