Bản dịch của từ Arrow trong tiếng Việt
Arrow
Arrow (Noun)
Robin Hood was known for his skill with the arrow.
Robin Hood nổi tiếng với kỹ năng bắn tên của mình.
Archery competitions often test participants' accuracy in shooting arrows.
Các cuộc thi bắn cung thường kiểm tra độ chính xác của người tham gia bắn tên.
The arrow flew swiftly through the air towards the target.
Mũi tên bay nhanh qua không khí hướng về mục tiêu.
Dạng danh từ của Arrow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arrow | Arrows |
Kết hợp từ của Arrow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vertical arrow Mũi tên dọc | The vertical arrow indicates upward social mobility in the graph. Mũi tên thẳng đứng chỉ ra sự di chuyển xã hội lên cao trong biểu đồ. |
Solid arrow Mũi tên cứng | The solid arrow symbolizes unity in our community events. Mũi tên vững chắc tượng trưng cho sự đoàn kết trong các sự kiện cộng đồng. |
Down arrow Mũi tên xuống | The down arrow indicates a drop in social media engagement this month. Mũi tên xuống chỉ ra sự giảm trong sự tương tác trên mạng xã hội tháng này. |
Poison arrow Mũi tên độc | The poison arrow symbolizes harmful social media impacts on youth today. Mũi tên độc biểu thị tác động xấu của mạng xã hội đến giới trẻ hôm nay. |
Horizontal arrow Mũi tên ngang | The horizontal arrow indicates social change in the recent survey results. Mũi tên ngang chỉ ra sự thay đổi xã hội trong kết quả khảo sát gần đây. |
Arrow (Verb)
She arrows her gaze towards the mysterious figure in the corner.
Cô ấy nhắm mắt mình vào hình bóng bí ẩn ở góc phòng.
The cat arrows across the room to catch the elusive mouse.
Con mèo chạy xuyên qua phòng để bắt con chuột khó bắt.
He arrows his finger at the map, indicating the next destination.
Anh ấy chỉ vào bản đồ bằng ngón tay, chỉ ra điểm đến tiếp theo.
Họ từ
Từ "arrow" chỉ một vật thể mảnh mai, dài có đầu nhọn, thường được sử dụng như một loại vũ khí để bắn đi từ cung. Trong tiếng Anh, "arrow" có mặt trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về màu sắc hay viết tắt, mà chủ yếu giữ nguyên nghĩa là "mũi tên". Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, "arrow" cũng có thể tượng trưng cho hướng đi hoặc chỉ sự chỉ dẫn trong biểu đồ.
Từ "arrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "arwe", có thể liên hệ tới gốc từ Proto-Germanic *arwō. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "sagitta", mà nghĩa là "mũi tên". Từ "arrow" đã được sử dụng để chỉ một dụng cụ được làm bằng gỗ hoặc kim loại có hình dạng dài, nhọn, thường được bắn từ cung. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự kết nối với hình tượng vũ khí tấn công, biểu trưng cho tốc độ và chính xác.
Từ "arrow" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thí sinh mô tả hướng đi hoặc chỉ dẫn. Trong bối cảnh khác, "arrow" được sử dụng phổ biến trong thể thao (bắn cung), biểu tượng cho sự chỉ dẫn trong bản đồ, hoặc trong ngữ cảnh vật lý để mô tả chuyển động. Việc sử dụng từ "arrow" đa dạng thể hiện khả năng liên kết giữa các ý tưởng và hiện tượng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp