Bản dịch của từ Appear trong tiếng Việt

Appear

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appear(Verb)

əˈpɪər
əˈpɪr
01

Dường như.

Sound.

Ví dụ
02

Xuất hiện, hiện diện.

Appear, be present.

Ví dụ

Dạng động từ của Appear (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appeared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appeared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appearing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ