Bản dịch của từ Appear trong tiếng Việt
Appear
Appear (Verb)
Xuất hiện, hiện diện.
Appear, be present.
She appears confident during social gatherings.
Cô ấy tỏ ra tự tin trong các cuộc tụ họp xã hội.
Many celebrities appear at social events.
Nhiều người nổi tiếng xuất hiện tại các sự kiện xã hội.
The politician will appear on a social media talk show.
Chính trị gia sẽ xuất hiện trên một chương trình trò chuyện trên mạng xã hội.
Dường như.
Laughter appeared throughout the room during the comedy show.
Tiếng cười xuất hiện khắp phòng trong suốt chương trình hài kịch.
Music appeared to be coming from the neighboring apartment late at night.
Âm nhạc dường như phát ra từ căn hộ bên cạnh vào đêm khuya.
The sound of children playing appeared to be coming from the park.
Tiếng trẻ con chơi đùa dường như phát ra từ công viên.
Dạng động từ của Appear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appearing |
Kết hợp từ của Appear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Appear before a judge Xuất hiện trước tòa án | The suspect will appear before a judge tomorrow. Nghi can sẽ xuất hiện trước mặt một thẩm phán ngày mai. |
Appear on television Xuất hiện trên truyền hình | Famous actors often appear on television to promote their new movies. Những diễn viên nổi tiếng thường xuất hiện trên truyền hình để quảng cáo phim mới của họ. |
Appear before a magistrate Xuất hiện trước một quan toà | The suspect will appear before a magistrate for questioning. Nghi can sẽ xuất hiện trước thẩm phán để được hỏi |
Appear in court Xuất hiện tại tòa án | Witnesses need to appear in court to provide their testimonies. Những nhân chứng cần xuất hiện tại tòa để cung cấp lời khai của họ. |
Appear before a court Xuất hiện trước toà án | The defendant will appear before a court for the hearing. Bị cáo sẽ xuất hiện trước tòa để nghe. |
Họ từ
Từ "appear" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xuất hiện, hiện ra hoặc trở nên rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, ngữ nghĩa cơ bản của từ này không thay đổi, nhưng có sự khác biệt trong một số cách sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "appear" thường được dùng trong bối cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thông dụng hơn. Ngoài ra, phát âm của từ này có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "appear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "apparere", hợp thành từ tiền tố "ad-" (về phía) và "parere" (xuất hiện, cho thấy). Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "apareir", rồi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa nguyên thủy của từ này liên quan đến sự xuất hiện hoặc hiện diện của một đối tượng, giữ nguyên tính chất này trong sử dụng hiện tại, diễn tả hành động trở nên thấy được hoặc rõ ràng.
Từ "appear" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự xuất hiện hoặc hiện diện của một sự vật, hiện tượng. Trong phần nói và viết, từ này được dùng trong các tình huống mô tả ý kiến, cảm xúc hoặc ấn tượng về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, "appear" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hằng ngày, như trong cuộc trò chuyện hoặc các bài báo, nhằm diễn tả sự xuất hiện hoặc thay đổi trạng thái của một đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp