Bản dịch của từ Fear trong tiếng Việt
Fear
Fear (Noun)
Nỗi sợ.
Fear.
The fear of public speaking can be overwhelming for some people.
Sợ hãi khi phải nói trước đám đông có thể làm cho nhiều người choáng váng.
The fear of rejection often stops individuals from pursuing their dreams.
Sợ bị từ chối thường ngăn cản cá nhân theo đuổi ước mơ của họ.
The fear of failure can paralyze one's ability to take risks.
Sợ thất bại có thể làm tê liệt khả năng mạo hiểm của một người.
The fear of failure can prevent people from taking risks.
Sợ hãi thất bại có thể ngăn người ta tiến hành rủi ro.
Her fear of public speaking made her anxious before the presentation.
Sự sợ hãi khi phải nói trước công chúng khiến cô ấy lo lắng trước bài thuyết trình.
The fear of rejection can stop individuals from pursuing their dreams.
Sự sợ hãi bị từ chối có thể ngăn người ta theo đuổi giấc mơ của mình.
Dạng danh từ của Fear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fear | Fears |
Kết hợp từ của Fear (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legitimate fear Nỗi sợ hợp pháp | The legitimate fear of cyberbullying is a growing concern. Sự sợ hãi hợp pháp về cyberbullying đang trở thành mối quan tâm ngày càng tăng. |
Nagging fear Nỗi sợ sệt | Her nagging fear of public speaking affected her social interactions. Sự sợ hãi ám ảnh của cô về việc nói trước công chúng ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô. |
Great fear Nỗi sợ hãi lớn | The social media rumor caused great fear among teenagers. Tin đồn trên mạng xã hội gây ra nỗi sợ hãi lớn giữa các thiếu niên. |
Deep fear Sợ hãi sâu sắc | She felt a deep fear of social rejection. Cô ấy cảm thấy một nỗi sợ sâu sắc về sự từ chối xã hội. |
Real fear Nỗi sợ hãi thật sự | Real fear of cyberbullying affects many teenagers on social media. Nỗi sợ hãi thực sự về cyberbullying ảnh hưởng đến nhiều thiếu niên trên mạng xã hội. |
Fear (Verb)
People fear public speaking due to anxiety about judgment.
Mọi người sợ nói trước công chúng vì lo lắng về sự phê phán.
Students fear failing exams and disappointing their parents.
Học sinh sợ thi rớt và làm thất vọng bố mẹ.
The community fears the rise of crime in their neighborhood.
Cộng đồng sợ sự gia tăng tội phạm trong khu phố của họ.
Dạng động từ của Fear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fearing |
Kết hợp từ của Fear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have little to fear Không có gì phải sợ | Children in the safe neighborhood have little to fear at night. Trẻ em ở khu vực an toàn không có gì phải sợ vào ban đêm. |
Have no reason to fear something Không có lý do để sợ điều gì | People in this community have no reason to fear discrimination. Người trong cộng đồng này không có lý do sợ bị phân biệt đối xử. |
Have reason to fear something Có lý do để sợ điều gì | Parents have reason to fear cyberbullying on social media. Phụ huynh có lý do để sợ bắt nạt trên mạng xã hội. |
Have nothing to fear Không có gì phải sợ | In a friendly community, people have nothing to fear from each other. Trong một cộng đồng thân thiện, mọi người không có gì phải sợ hãi lẫn nhau. |
Họ từ
"Fear" là một danh từ và động từ chỉ trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý phản ứng mạnh mẽ trước những nguy hiểm hoặc mối đe dọa. Trong tiếng Anh, "fear" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giao tiếp, có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm: người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn là người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và triết học để khám phá cảm xúc con người.
“Fear” bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "fuga", có nghĩa là "trốn chạy" hoặc "tẩu thoát". Từ này liên quan đến trạng thái tâm lý do nhận thức về nguy cơ hoặc mối đe dọa, dẫn đến cảm giác lo âu và mong muốn tránh né. Qua thời gian, từ "fear" trong tiếng Anh đã phát triển để chỉ không chỉ cảm giác sợ hãi mà còn bao gồm những phản ứng về mặt sinh lý và cảm xúc đối với các tình huống đáng ngại trong đời sống.
Từ "fear" xuất hiện một cách đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe, nói và viết. Trong phần nghe, "fear" thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và tâm lý. Trong phần nói, thí sinh có thể thảo luận về kinh nghiệm cá nhân liên quan đến nỗi sợ. Trong phần viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, "fear" được sử dụng để chỉ cảm giác lo lắng hoặc mối đe dọa, thường thấy trong văn hóa, nghệ thuật và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp