Bản dịch của từ Fear trong tiếng Việt
Fear

Fear (Noun)
Nỗi sợ.
Fear.
The fear of public speaking can be overwhelming for some people.
Sợ hãi khi phải nói trước đám đông có thể làm cho nhiều người choáng váng.
The fear of rejection often stops individuals from pursuing their dreams.
Sợ bị từ chối thường ngăn cản cá nhân theo đuổi ước mơ của họ.
The fear of failure can paralyze one's ability to take risks.
Sợ thất bại có thể làm tê liệt khả năng mạo hiểm của một người.
The fear of failure can prevent people from taking risks.
Sợ hãi thất bại có thể ngăn người ta tiến hành rủi ro.
Her fear of public speaking made her anxious before the presentation.
Sự sợ hãi khi phải nói trước công chúng khiến cô ấy lo lắng trước bài thuyết trình.
The fear of rejection can stop individuals from pursuing their dreams.
Sự sợ hãi bị từ chối có thể ngăn người ta theo đuổi giấc mơ của mình.
Dạng danh từ của Fear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fear | Fears |
Kết hợp từ của Fear (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant fear Nỗi sợ hãi thường trực | Many students live in constant fear of failing the ielts exam. Nhiều sinh viên sống trong nỗi sợ hãi liên tục về việc thi ielts. |
Big fear Nỗi sợ lớn | Many students have a big fear of public speaking in class. Nhiều sinh viên có nỗi sợ lớn về việc nói trước công chúng trong lớp. |
Overwhelming fear Nỗi sợ hãi áp đảo | Many students experience overwhelming fear during their ielts speaking test. Nhiều sinh viên cảm thấy sợ hãi áp đảo trong bài kiểm tra nói ielts. |
Great fear Nỗi sợ lớn | Many people have a great fear of public speaking in social situations. Nhiều người có nỗi sợ lớn về việc nói trước công chúng trong tình huống xã hội. |
Intense fear Nỗi sợ hãi mãnh liệt | Many students feel intense fear during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên cảm thấy sợ hãi mãnh liệt trong bài thi nói ielts. |
Fear (Verb)
People fear public speaking due to anxiety about judgment.
Mọi người sợ nói trước công chúng vì lo lắng về sự phê phán.
Students fear failing exams and disappointing their parents.
Học sinh sợ thi rớt và làm thất vọng bố mẹ.
The community fears the rise of crime in their neighborhood.
Cộng đồng sợ sự gia tăng tội phạm trong khu phố của họ.
Dạng động từ của Fear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fearing |
Kết hợp từ của Fear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have little to fear Không có gì đáng sợ | Students in the school have little to fear from social challenges. Học sinh trong trường không phải lo lắng nhiều về những thách thức xã hội. |
Have no reason to fear sth Không có lý do gì để sợ điều gì | Many people have no reason to fear social gatherings in 2023. Nhiều người không có lý do để sợ các buổi tụ tập xã hội năm 2023. |
Have nothing to fear Không có gì phải sợ | Many people have nothing to fear in this community event. Nhiều người không có gì phải sợ trong sự kiện cộng đồng này. |
Have reason to fear sth Có lý do để lo lắng về điều gì đó | Many people have reason to fear crime in urban areas like chicago. Nhiều người có lý do để sợ tội phạm ở các khu đô thị như chicago. |
Họ từ
"Fear" là một danh từ và động từ chỉ trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý phản ứng mạnh mẽ trước những nguy hiểm hoặc mối đe dọa. Trong tiếng Anh, "fear" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giao tiếp, có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm: người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn là người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và triết học để khám phá cảm xúc con người.
“Fear” bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "fuga", có nghĩa là "trốn chạy" hoặc "tẩu thoát". Từ này liên quan đến trạng thái tâm lý do nhận thức về nguy cơ hoặc mối đe dọa, dẫn đến cảm giác lo âu và mong muốn tránh né. Qua thời gian, từ "fear" trong tiếng Anh đã phát triển để chỉ không chỉ cảm giác sợ hãi mà còn bao gồm những phản ứng về mặt sinh lý và cảm xúc đối với các tình huống đáng ngại trong đời sống.
Từ "fear" xuất hiện một cách đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe, nói và viết. Trong phần nghe, "fear" thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và tâm lý. Trong phần nói, thí sinh có thể thảo luận về kinh nghiệm cá nhân liên quan đến nỗi sợ. Trong phần viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, "fear" được sử dụng để chỉ cảm giác lo lắng hoặc mối đe dọa, thường thấy trong văn hóa, nghệ thuật và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



