Bản dịch của từ Unpleasant trong tiếng Việt
Unpleasant

Unpleasant(Adjective)
Gây khó chịu, buồn phiền hoặc ghê tởm; khó chịu.
Causing discomfort, unhappiness, or revulsion; disagreeable.
Dạng tính từ của Unpleasant (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Unpleasant Khó chịu | More unpleasant Khó chịu hơn | Most unpleasant Khó chịu nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unpleasant" trong tiếng Anh có nghĩa là không dễ chịu, khó chịu hoặc mang lại cảm giác tiêu cực. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, tình huống hoặc hành vi không thoải mái. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unpleasant" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể xuất hiện từ đồng nghĩa như "disagreeable" hay "offensive", tùy thuộc vào mức độ của cảm xúc được diễn đạt.
Từ "unpleasant" bắt nguồn từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "làm hài lòng". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định, tạo ra nghĩa trái ngược. Về sau, từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và gốc từ hài lòng làm rõ nét rằng "unpleasant" thể hiện trạng thái không mang lại niềm vui hay sự thỏa mãn.
Từ "unpleasant" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, khi miêu tả trải nghiệm tiêu cực hoặc cảm xúc không thoải mái. Trong ngữ cảnh khác, "unpleasant" thường được sử dụng để chỉ những tình huống không thoải mái, như mùi hương khó chịu, dịch vụ kém, hoặc mối quan hệ căng thẳng. Từ này có thể phản ánh cảm nhận chủ quan về các tình huống xã hội hoặc vật lý.
Họ từ
Từ "unpleasant" trong tiếng Anh có nghĩa là không dễ chịu, khó chịu hoặc mang lại cảm giác tiêu cực. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, tình huống hoặc hành vi không thoải mái. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unpleasant" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể xuất hiện từ đồng nghĩa như "disagreeable" hay "offensive", tùy thuộc vào mức độ của cảm xúc được diễn đạt.
Từ "unpleasant" bắt nguồn từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "làm hài lòng". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định, tạo ra nghĩa trái ngược. Về sau, từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và gốc từ hài lòng làm rõ nét rằng "unpleasant" thể hiện trạng thái không mang lại niềm vui hay sự thỏa mãn.
Từ "unpleasant" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, khi miêu tả trải nghiệm tiêu cực hoặc cảm xúc không thoải mái. Trong ngữ cảnh khác, "unpleasant" thường được sử dụng để chỉ những tình huống không thoải mái, như mùi hương khó chịu, dịch vụ kém, hoặc mối quan hệ căng thẳng. Từ này có thể phản ánh cảm nhận chủ quan về các tình huống xã hội hoặc vật lý.
