Bản dịch của từ Unpleasant trong tiếng Việt

Unpleasant

Adjective

Unpleasant (Adjective)

ənplˈɛzn̩t
ənplˈɛzn̩t
01

Gây khó chịu, buồn phiền hoặc ghê tởm; khó chịu.

Causing discomfort, unhappiness, or revulsion; disagreeable.

Ví dụ

The unpleasant weather ruined the outdoor party.

Thời tiết khó chịu làm hỏng buổi tiệc ngoài trời.

She found the unpleasant comments hurtful and offensive.

Cô ấy thấy những bình luận khó chịu làm tổn thương và xúc phạm.

Kết hợp từ của Unpleasant (Adjective)

CollocationVí dụ

Very unpleasant

Rất khó chịu

The crowded and noisy party was very unpleasant.

Bữa tiệc đông người và ồn ào rất không dễ chịu.

Not altogether unpleasant

Không hoàn toàn không dễ chịu

Her social gathering was not altogether unpleasant.

Buổi tụ họp xã hội của cô ấy không hoàn toàn không thoải mái.

A little unpleasant

Hơi khó chịu

The conversation became a little unpleasant during the heated debate.

Cuộc trò chuyện trở nên một chút không thoải mái trong cuộc tranh luận gay gắt.

Particularly unpleasant

Đặc biệt khó chịu

The social gathering turned particularly unpleasant due to the argument.

Buổi tụ tập xã hội trở nên đặc biệt không vui do cuộc tranh cãi.

Most unpleasant

Rất không dễ chịu

The most unpleasant experience was the rude behavior at the party.

Trải nghiệm khó chịu nhất là cách cư xử thô lúc bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpleasant

Không có idiom phù hợp