Bản dịch của từ Unpleasant trong tiếng Việt
Unpleasant
Unpleasant (Adjective)
Gây khó chịu, buồn phiền hoặc ghê tởm; khó chịu.
Causing discomfort, unhappiness, or revulsion; disagreeable.
The unpleasant weather ruined the outdoor party.
Thời tiết khó chịu làm hỏng buổi tiệc ngoài trời.
She found the unpleasant comments hurtful and offensive.
Cô ấy thấy những bình luận khó chịu làm tổn thương và xúc phạm.
Kết hợp từ của Unpleasant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very unpleasant Rất khó chịu | The crowded and noisy party was very unpleasant. Bữa tiệc đông người và ồn ào rất không dễ chịu. |
Not altogether unpleasant Không hoàn toàn không dễ chịu | Her social gathering was not altogether unpleasant. Buổi tụ họp xã hội của cô ấy không hoàn toàn không thoải mái. |
A little unpleasant Hơi khó chịu | The conversation became a little unpleasant during the heated debate. Cuộc trò chuyện trở nên một chút không thoải mái trong cuộc tranh luận gay gắt. |
Particularly unpleasant Đặc biệt khó chịu | The social gathering turned particularly unpleasant due to the argument. Buổi tụ tập xã hội trở nên đặc biệt không vui do cuộc tranh cãi. |
Most unpleasant Rất không dễ chịu | The most unpleasant experience was the rude behavior at the party. Trải nghiệm khó chịu nhất là cách cư xử thô lúc bữa tiệc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp