Bản dịch của từ Unpleasant trong tiếng Việt
Unpleasant

Unpleasant (Adjective)
Gây khó chịu, buồn phiền hoặc ghê tởm; khó chịu.
Causing discomfort, unhappiness, or revulsion; disagreeable.
The unpleasant weather ruined the outdoor party.
Thời tiết khó chịu làm hỏng buổi tiệc ngoài trời.
She found the unpleasant comments hurtful and offensive.
Cô ấy thấy những bình luận khó chịu làm tổn thương và xúc phạm.
The unpleasant encounter with a stranger left her feeling uneasy.
Cuộc gặp gỡ khó chịu với một người lạ khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.
Dạng tính từ của Unpleasant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unpleasant Khó chịu | More unpleasant Khó chịu hơn | Most unpleasant Khó chịu nhất |
Kết hợp từ của Unpleasant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Downright unpleasant Cực kỳ khó chịu | The crowd was downright unpleasant during the protest last week. Đám đông thật sự khó chịu trong cuộc biểu tình tuần trước. |
Extremely unpleasant Cực kỳ khó chịu | The social event was extremely unpleasant for everyone involved. Sự kiện xã hội thật sự rất khó chịu cho tất cả mọi người. |
Not altogether unpleasant Không hoàn toàn khó chịu | The community event was not altogether unpleasant for many attendees. Sự kiện cộng đồng không hoàn toàn khó chịu đối với nhiều người tham dự. |
Most unpleasant Khó chịu nhất | The most unpleasant experience was the rude behavior at the party. Trải nghiệm khó chịu nhất là hành vi thô lỗ tại bữa tiệc. |
Slightly unpleasant Khá khó chịu | The conversation was slightly unpleasant during the group project presentation. Cuộc trò chuyện hơi khó chịu trong buổi thuyết trình dự án nhóm. |
Họ từ
Từ "unpleasant" trong tiếng Anh có nghĩa là không dễ chịu, khó chịu hoặc mang lại cảm giác tiêu cực. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, tình huống hoặc hành vi không thoải mái. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unpleasant" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể xuất hiện từ đồng nghĩa như "disagreeable" hay "offensive", tùy thuộc vào mức độ của cảm xúc được diễn đạt.
Từ "unpleasant" bắt nguồn từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "làm hài lòng". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định, tạo ra nghĩa trái ngược. Về sau, từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và gốc từ hài lòng làm rõ nét rằng "unpleasant" thể hiện trạng thái không mang lại niềm vui hay sự thỏa mãn.
Từ "unpleasant" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, khi miêu tả trải nghiệm tiêu cực hoặc cảm xúc không thoải mái. Trong ngữ cảnh khác, "unpleasant" thường được sử dụng để chỉ những tình huống không thoải mái, như mùi hương khó chịu, dịch vụ kém, hoặc mối quan hệ căng thẳng. Từ này có thể phản ánh cảm nhận chủ quan về các tình huống xã hội hoặc vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
