Bản dịch của từ Unpleasant trong tiếng Việt

Unpleasant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpleasant (Adjective)

ənplˈɛzn̩t
ənplˈɛzn̩t
01

Gây khó chịu, buồn phiền hoặc ghê tởm; khó chịu.

Causing discomfort, unhappiness, or revulsion; disagreeable.

Ví dụ

The unpleasant weather ruined the outdoor party.

Thời tiết khó chịu làm hỏng buổi tiệc ngoài trời.

She found the unpleasant comments hurtful and offensive.

Cô ấy thấy những bình luận khó chịu làm tổn thương và xúc phạm.

The unpleasant encounter with a stranger left her feeling uneasy.

Cuộc gặp gỡ khó chịu với một người lạ khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.

Dạng tính từ của Unpleasant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unpleasant

Khó chịu

More unpleasant

Khó chịu hơn

Most unpleasant

Khó chịu nhất

Kết hợp từ của Unpleasant (Adjective)

CollocationVí dụ

Downright unpleasant

Cực kỳ khó chịu

The crowd was downright unpleasant during the protest last week.

Đám đông thật sự khó chịu trong cuộc biểu tình tuần trước.

Extremely unpleasant

Cực kỳ khó chịu

The social event was extremely unpleasant for everyone involved.

Sự kiện xã hội thật sự rất khó chịu cho tất cả mọi người.

Not altogether unpleasant

Không hoàn toàn khó chịu

The community event was not altogether unpleasant for many attendees.

Sự kiện cộng đồng không hoàn toàn khó chịu đối với nhiều người tham dự.

Most unpleasant

Khó chịu nhất

The most unpleasant experience was the rude behavior at the party.

Trải nghiệm khó chịu nhất là hành vi thô lỗ tại bữa tiệc.

Slightly unpleasant

Khá khó chịu

The conversation was slightly unpleasant during the group project presentation.

Cuộc trò chuyện hơi khó chịu trong buổi thuyết trình dự án nhóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unpleasant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Prior generations may put up with stressful or jobs as long as it means short-term financial reward [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Unpleasant

Không có idiom phù hợp