Bản dịch của từ Disagreeable trong tiếng Việt
Disagreeable
Disagreeable (Adjective)
Khó chịu hoặc không vui vẻ.
His disagreeable attitude made the meeting uncomfortable for everyone.
Thái độ khó chịu của anh ấy khiến mọi người không thoải mái trong cuộc họp.
Dealing with his disagreeable behavior was challenging in the workplace.
Xử lý hành vi khó chịu của anh ấy là một thách thức ở nơi làm việc.
She found his disagreeable remarks offensive during the social event.
Cô nhận thấy những nhận xét khó chịu của anh ấy là xúc phạm trong sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Disagreeable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disagreeable Khó chịu | More disagreeable Khó chịu hơn | Most disagreeable Khó chịu nhất |
Họ từ
Từ "disagreeable" có nghĩa là không dễ chịu, khó chịu hoặc không đồng ý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ tính cách hoặc thái độ mà người khác thấy khó chịu hoặc không thoải mái. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự về mặt viết và nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh chỉ những điều không thuận lợi hoặc trái ngược. Trong ngữ điệu nói, phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản.
Từ "disagreeable" bắt nguồn từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "không" và "gratus", nghĩa là "được ưa thích" hoặc "hài lòng". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái không hài lòng hoặc khó chịu. Được hình thành trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17, "disagreeable" thể hiện ý nghĩa về tính chất không thân thiện hoặc gây khó chịu, phản ánh sự chối từ trong mối quan hệ xã hội và giao tiếp. Sự phát triển của từ này bộc lộ tâm lý phê phán trong các tương tác xã hội.
Từ "disagreeable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống không thoải mái. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến quan điểm trái ngược hay sự không hài lòng. Ở bối cảnh chung, từ "disagreeable" thường được dùng để chỉ những điều hoặc người không hài lòng, gây khó chịu trong các cuộc giao tiếp xã hội hoặc môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp