Bản dịch của từ Unenjoyable trong tiếng Việt

Unenjoyable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unenjoyable (Adjective)

ʌnɪndʒˈɔɪəbl
ʌnɪndʒˈɔɪəbl
01

(của một hoạt động hoặc dịp) không mang lại niềm vui.

Of an activity or occasion not giving pleasure.

Ví dụ

The party was unenjoyable due to the loud music and crowd.

Bữa tiệc thật không thú vị vì tiếng nhạc lớn và đám đông.

The movie was not unenjoyable, but I expected more excitement.

Bộ phim không phải là không thú vị, nhưng tôi mong đợi nhiều hơn.

Was the event unenjoyable for everyone, or just for me?

Sự kiện có phải là không thú vị cho mọi người, hay chỉ cho tôi?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unenjoyable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unenjoyable

Không có idiom phù hợp