Bản dịch của từ Unenjoyable trong tiếng Việt
Unenjoyable
Adjective
Unenjoyable (Adjective)
ʌnɪndʒˈɔɪəbl
ʌnɪndʒˈɔɪəbl
Ví dụ
The party was unenjoyable due to the loud music and crowd.
Bữa tiệc thật không thú vị vì tiếng nhạc lớn và đám đông.
The movie was not unenjoyable, but I expected more excitement.
Bộ phim không phải là không thú vị, nhưng tôi mong đợi nhiều hơn.
Was the event unenjoyable for everyone, or just for me?
Sự kiện có phải là không thú vị cho mọi người, hay chỉ cho tôi?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unenjoyable
Không có idiom phù hợp