Bản dịch của từ Pleasure trong tiếng Việt
Pleasure
Pleasure (Adjective)
Được sử dụng hoặc nhằm mục đích giải trí hơn là kinh doanh.
Used or intended for entertainment rather than business.
The pleasure cruise was a fun experience for everyone on board.
Chuyến du thuyền vui vẻ cho mọi người trên tàu.
She organized a pleasure trip to the amusement park for the kids.
Cô ấy tổ chức một chuyến du lịch vui vẻ đến công viên giải trí cho trẻ em.
Pleasure (Noun)
Một cảm giác vui vẻ hài lòng và thích thú.
A feeling of happy satisfaction and enjoyment.
Meeting old friends brings me pleasure.
Gặp bạn cũ mang lại cho tôi niềm vui.
Attending parties gives her great pleasure.
Tham dự các bữa tiệc mang lại niềm vui lớn cho cô ấy.
Kết hợp từ của Pleasure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Malicious pleasure Sự hạnh phúc ác ý | He took malicious pleasure in spreading rumors about her. Anh ta cảm thấy hạnh phúc xấu xa khi lan truyền tin đồn về cô ấy. |
Aesthetic pleasure Niềm vui thẩm mỹ | The art exhibition provided aesthetic pleasure to the attendees. Triển lãm nghệ thuật mang lại niềm vui thẩm mỹ cho khách tham dự. |
Sheer pleasure Niềm vui thú nhất | Attending a charity event brought her sheer pleasure. Tham dự sự kiện từ thiện mang lại cho cô ấy niềm vui tột cùng. |
Personal pleasure Niềm vui cá nhân | His personal pleasure is playing board games with friends. Sở thích cá nhân của anh ấy là chơi board game với bạn bè. |
Endless pleasure Niềm vui vô tận | Social gatherings bring endless pleasure to the community. Các buổi tụ tập xã hội mang lại niềm vui vô tận cho cộng đồng. |
Pleasure (Verb)
Mang lại sự thích thú hoặc thỏa mãn tình dục.
Give sexual enjoyment or satisfaction to.
She pleasured herself by reading romantic novels every night.
Cô ấy đã tự thưởng thức bằng cách đọc tiểu thuyết lãng mạn mỗi đêm.
The adult store offers products to pleasure customers discreetly.
Cửa hàng dành cho người lớn cung cấp sản phẩm để làm hài lòng khách hàng một cách kín đáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp