Bản dịch của từ Pleasure trong tiếng Việt
Pleasure

Pleasure (Adjective)
Được sử dụng hoặc nhằm mục đích giải trí hơn là kinh doanh.
Used or intended for entertainment rather than business.
The pleasure cruise was a fun experience for everyone on board.
Chuyến du thuyền vui vẻ cho mọi người trên tàu.
She organized a pleasure trip to the amusement park for the kids.
Cô ấy tổ chức một chuyến du lịch vui vẻ đến công viên giải trí cho trẻ em.
The pleasure garden in the city is a popular spot for relaxation.
Vườn vui vẻ ở thành phố là một điểm phổ biến để thư giãn.
Pleasure (Noun)
Một cảm giác vui vẻ hài lòng và thích thú.
A feeling of happy satisfaction and enjoyment.
Meeting old friends brings me pleasure.
Gặp bạn cũ mang lại cho tôi niềm vui.
Attending parties gives her great pleasure.
Tham dự các bữa tiệc mang lại niềm vui lớn cho cô ấy.
Sharing stories with colleagues is a pleasure.
Chia sẻ câu chuyện với đồng nghiệp là một niềm vui.
Dạng danh từ của Pleasure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|