Bản dịch của từ Source trong tiếng Việt
Source

Source(Noun Countable)
Nguồn, nguồn gốc.
Source, origin.
Source(Noun)
Một cơ thể hoặc quá trình trong đó năng lượng hoặc một thành phần cụ thể đi vào một hệ thống.
A body or process by which energy or a particular component enters a system.
Dạng danh từ của Source (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Source | Sources |
Source(Verb)
Lấy từ một nguồn cụ thể.
Obtain from a particular source.
Dạng động từ của Source (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Source |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sourced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sourced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sources |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sourcing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "source" có nghĩa chung là nguồn gốc hoặc nơi cung cấp thông tin, tài nguyên hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa bản Anh và bản Mỹ về nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "source" có thể tham chiếu đến nguồn thông tin trong nghiên cứu hoặc truyền thông. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, báo cáo và biên niên sử, nhấn mạnh tính chính xác và độ tin cậy của thông tin được cung cấp.
Từ "source" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sors", có nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "nguồn gốc". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "sourche", chỉ đến một nguồn nước hoặc nơi bắt nguồn. Trong tiếng Anh, từ "source" xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa là điểm bắt đầu hoặc nơi cung cấp thông tin. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất chỉ tới nguồn gốc hoặc nơi phát sinh, phản ánh mối liên hệ trực tiếp với nguồn lực hay thông tin.
Từ "source" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi học viên cần thảo luận về thông tin, lập luận, và phân tích tài liệu. Tần suất xuất hiện của nó tăng lên trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, mạch lạch thông tin, và tư liệu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày liên quan đến việc tìm kiếm nguồn gốc của thông tin, tài nguyên thiên nhiên, hoặc sản phẩm.
Họ từ
Từ "source" có nghĩa chung là nguồn gốc hoặc nơi cung cấp thông tin, tài nguyên hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa bản Anh và bản Mỹ về nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "source" có thể tham chiếu đến nguồn thông tin trong nghiên cứu hoặc truyền thông. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, báo cáo và biên niên sử, nhấn mạnh tính chính xác và độ tin cậy của thông tin được cung cấp.
Từ "source" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sors", có nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "nguồn gốc". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "sourche", chỉ đến một nguồn nước hoặc nơi bắt nguồn. Trong tiếng Anh, từ "source" xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa là điểm bắt đầu hoặc nơi cung cấp thông tin. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất chỉ tới nguồn gốc hoặc nơi phát sinh, phản ánh mối liên hệ trực tiếp với nguồn lực hay thông tin.
Từ "source" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi học viên cần thảo luận về thông tin, lập luận, và phân tích tài liệu. Tần suất xuất hiện của nó tăng lên trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, mạch lạch thông tin, và tư liệu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày liên quan đến việc tìm kiếm nguồn gốc của thông tin, tài nguyên thiên nhiên, hoặc sản phẩm.

