Bản dịch của từ Source trong tiếng Việt
Source
Source (Noun Countable)
Nguồn, nguồn gốc.
Source, origin.
The primary source of information was the official government report.
Nguồn thông tin chính là báo cáo chính thức của chính phủ.
She cited her university professor as the source of inspiration.
Cô lấy giáo sư đại học của mình làm nguồn cảm hứng.
The charity event was a source of hope for many disadvantaged families.
Sự kiện từ thiện là nguồn hy vọng cho nhiều gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
Kết hợp từ của Source (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Other source Nguồn khác | She found information from another source for her research. Cô ấy tìm thông tin từ nguồn khác cho nghiên cứu của mình. |
Official source Nguồn chính thức | The official source confirmed the social media campaign's success. Nguồn tin chính thức xác nhận thành công của chiến dịch truyền thông xã hội. |
Reliable source Nguồn tin đáng tin cậy | She always checks social media for a reliable source of news. Cô ấy luôn kiểm tra mạng xã hội để có nguồn tin đáng tin cậy. |
Useful source Nguồn hữu ích | Books are a useful source of information for social studies. Sách là một nguồn thông tin hữu ích cho môn xã hội. |
Intelligence source Nguồn thông tin tình báo | The police received valuable information from an intelligence source. Cảnh sát nhận được thông tin quý giá từ một nguồn thông tin tình báo. |
Source (Noun)
Một cơ thể hoặc quá trình trong đó năng lượng hoặc một thành phần cụ thể đi vào một hệ thống.
A body or process by which energy or a particular component enters a system.
Social media is a key source of information for many.
Mạng xã hội là nguồn thông tin chính cho nhiều người.
The charity event was a source of hope for the community.
Sự kiện từ thiện là nguồn hy vọng cho cộng đồng.
Education is a vital source of knowledge and empowerment.
Giáo dục là nguồn kiến thức và quyền lực quan trọng.
The library is a common source of information for students.
Thư viện là nguồn thông tin phổ biến cho sinh viên.
Her father is a source of wisdom and guidance.
Cha cô ấy là nguồn trí tuệ và sự hướng dẫn.
The internet is a valuable source of news and updates.
Internet là một nguồn tin tức và cập nhật quý giá.
Dạng danh từ của Source (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Source | Sources |
Kết hợp từ của Source (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Energy source Nguồn năng lượng | Solar energy is a renewable energy source for sustainable development. Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo cho sự phát triển bền vững. |
Outside source Nguồn bên ngoài | She cited an outside source in her social studies presentation. Cô ấy trích dẫn một nguồn thông tin bên ngoài trong bài thuyết trình xã hội của mình. |
Biographical source Nguồn tư liệu về tiểu sử | The biography book is a valuable biographical source for researchers. Cuốn sách tiểu sử là một nguồn thông tin tiểu sử quý giá cho nhà nghiên cứu. |
Diplomatic source Nguồn ngoại giao | The diplomatic source confirmed the upcoming social event. Nguồn ngoại giao xác nhận sự kiện xã hội sắp tới. |
Reliable source Nguồn tin đáng tin cậy | The survey results from a reputable organization are considered a reliable source. Kết quả khảo sát từ một tổ chức uy tín được coi là một nguồn tin đáng tin cậy. |
Source (Verb)
Lấy từ một nguồn cụ thể.
Obtain from a particular source.
She sourced information from reliable websites for her research project.
Cô ấy tìm nguồn thông tin từ các trang web đáng tin cậy cho dự án nghiên cứu của mình.
The journalist sourced quotes from eyewitnesses to write the news article.
Nhà báo tìm nguồn trích dẫn từ các nhân chứng mắt thấy để viết bài báo.
He sourced funding from various donors to support the charity event.
Anh ấy tìm nguồn tài trợ từ các nhà hảo tâm khác nhau để hỗ trợ sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Source (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Source |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sourced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sourced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sources |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sourcing |
Họ từ
Từ "source" có nghĩa chung là nguồn gốc hoặc nơi cung cấp thông tin, tài nguyên hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa bản Anh và bản Mỹ về nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "source" có thể tham chiếu đến nguồn thông tin trong nghiên cứu hoặc truyền thông. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, báo cáo và biên niên sử, nhấn mạnh tính chính xác và độ tin cậy của thông tin được cung cấp.
Từ "source" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sors", có nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "nguồn gốc". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "sourche", chỉ đến một nguồn nước hoặc nơi bắt nguồn. Trong tiếng Anh, từ "source" xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa là điểm bắt đầu hoặc nơi cung cấp thông tin. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất chỉ tới nguồn gốc hoặc nơi phát sinh, phản ánh mối liên hệ trực tiếp với nguồn lực hay thông tin.
Từ "source" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi học viên cần thảo luận về thông tin, lập luận, và phân tích tài liệu. Tần suất xuất hiện của nó tăng lên trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, mạch lạch thông tin, và tư liệu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày liên quan đến việc tìm kiếm nguồn gốc của thông tin, tài nguyên thiên nhiên, hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp