Bản dịch của từ Source trong tiếng Việt

Source

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Source(Noun Countable)

sɔːs
sɔːrs
01

Nguồn, nguồn gốc.

Source, origin.

Ví dụ

Source(Noun)

sɔːs
sɔːrs
01

Một cơ thể hoặc quá trình trong đó năng lượng hoặc một thành phần cụ thể đi vào một hệ thống.

A body or process by which energy or a particular component enters a system.

Ví dụ
02

Một địa điểm, người hoặc đồ vật mà từ đó một thứ gì đó bắt nguồn hoặc có thể có được.

A place, person, or thing from which something originates or can be obtained.

source tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Source (Noun)

SingularPlural

Source

Sources

Source(Verb)

sˈɔɹs
soʊɹs
01

Lấy từ một nguồn cụ thể.

Obtain from a particular source.

Ví dụ

Dạng động từ của Source (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Source

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sourced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sourced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sources

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sourcing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ