Bản dịch của từ Component trong tiếng Việt

Component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Component(Noun)

kˈɒmpəʊnənt
kəmˈpoʊnənt
01

Một chất hoặc thành phần cần thiết cho một thứ gì đó

A substance or ingredient necessary for something

Ví dụ
02

Một trong số những phần tạo nên một tổng thể.

One of several parts that make up a whole

Ví dụ
03

Một phần hoặc yếu tố của một tổng thể lớn hơn, đặc biệt trong một hệ thống hoặc máy móc.

A part or element of a larger whole especially in a system or machine

Ví dụ