Bản dịch của từ Component trong tiếng Việt
Component

Component (Adjective)
Cấu thành một phần của tổng thể lớn hơn; thành phần.
Constituting part of a larger whole; constituent.
Family is a key component of social support networks.
Gia đình là một thành phần quan trọng của mạng lưới hỗ trợ xã hội.
Friendship is an essential component in building community relationships.
Tình bạn là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng.
Education plays a vital component in shaping societal values.
Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị xã hội.
Component (Noun)
Education is a key component of social development.
Giáo dục là một phần quan trọng của phát triển xã hội.
Community centers are vital components for social interaction.
Trung tâm cộng đồng là các phần quan trọng cho giao tiếp xã hội.
Volunteering is a significant component of building social connections.
Tình nguyện là một phần quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.
Dạng danh từ của Component (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Component | Components |
Kết hợp từ của Component (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Critical component Thành phần quan trọng | Education is a critical component of social development in many countries. Giáo dục là một thành phần quan trọng trong phát triển xã hội ở nhiều quốc gia. |
Important component Thành phần quan trọng | Community support is an important component of social well-being. Sự hỗ trợ cộng đồng là một thành phần quan trọng của phúc lợi xã hội. |
Chemical component Thành phần hóa học | The chemical component in pollution affects community health significantly. Thành phần hóa học trong ô nhiễm ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng. |
Simple component Thành phần đơn giản | Community gardens are a simple component of urban social projects. Vườn cộng đồng là một thành phần đơn giản của các dự án xã hội đô thị. |
Genetic component Thành phần di truyền | The genetic component influences social behavior in many species, including humans. Yếu tố di truyền ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều loài, bao gồm cả con người. |
Họ từ
Từ "component" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "componere", mang nghĩa là "kết hợp lại". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ một phần cấu thành nào đó trong một hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "component" giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong vài ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm "o", trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ hơn. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và quản lý.
Từ "component" có nguồn gốc từ tiếng Latin "componens", dạng hiện tại phân từ của động từ "componere", có nghĩa là "sắp xếp lại" hay "kết hợp". Trong tiếng Latin, "com-" chỉ sự kết hợp và "ponere" có nghĩa là "đặt". Kể từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học để chỉ các phần hoặc yếu tố cấu thành một tổng thể. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các thành phần cấu tạo, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và phân tích hệ thống.
Từ "component" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt sự phân tích và mô tả cấu trúc của vấn đề hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "component" thường được sử dụng để chỉ các phần cấu thành của một hệ thống, quá trình hoặc sản phẩm. Từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật, kinh doanh và khoa học, nơi nó mô tả các yếu tố tương tác trong một toàn thể phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



