Bản dịch của từ Component trong tiếng Việt

Component

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Component (Adjective)

kəmpˈoʊnn̩t
kəmpˈoʊnn̩t
01

Cấu thành một phần của tổng thể lớn hơn; thành phần.

Constituting part of a larger whole; constituent.

Ví dụ

Family is a key component of social support networks.

Gia đình là một thành phần quan trọng của mạng lưới hỗ trợ xã hội.

Friendship is an essential component in building community relationships.

Tình bạn là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng.

Education plays a vital component in shaping societal values.

Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị xã hội.

Component (Noun)

kəmpˈoʊnn̩t
kəmpˈoʊnn̩t
01

Một phần hoặc một phần của tổng thể lớn hơn, đặc biệt là một phần của máy móc hoặc phương tiện.

A part or element of a larger whole, especially a part of a machine or vehicle.

Ví dụ

Education is a key component of social development.

Giáo dục là một phần quan trọng của phát triển xã hội.

Community centers are vital components for social interaction.

Trung tâm cộng đồng là các phần quan trọng cho giao tiếp xã hội.

Volunteering is a significant component of building social connections.

Tình nguyện là một phần quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.

Dạng danh từ của Component (Noun)

SingularPlural

Component

Components

Kết hợp từ của Component (Noun)

CollocationVí dụ

Simple component

Thành phần đơn giản

The like button is a simple component on social media.

Nút thích là một thành phần đơn giản trên mạng xã hội.

Major component

Thành phần chính

Education is a major component of social development.

Giáo dục là một thành phần chính của phát triển xã hội.

Standard component

Thành phần tiêu chuẩn

The standard component of social interactions is communication.

Thành phần tiêu chuẩn của tương tác xã hội là giao tiếp.

Significant component

Thành phần quan trọng

Family support is a significant component of well-being.

Hỗ trợ gia đình là một phần quan trọng của sự phát triển.

Common component

Thành phần chung

Education is a common component of social development.

Giáo dục là một thành phần phổ biến của phát triển xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Component cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] In conclusion, it seems evident that both notions have their own unique advantages, but I believe that food knowledge is a compulsory for students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] With heavier taxes levied on cars and automotive the production process may become costlier [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] To be more specific, any automotive before being imported and used in the process, should be clearly manifested and supervised by customs officials [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] These two are connected by a pipe running from the bottom of the barrel into the side of the drum [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Component

Không có idiom phù hợp