Bản dịch của từ Vehicle trong tiếng Việt

Vehicle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vehicle(Noun)

vˈihɪkl̩
vˈiɪkl̩
01

Vật dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa, đặc biệt là trên đất liền, chẳng hạn như ô tô, xe tải hoặc xe đẩy.

A thing used for transporting people or goods, especially on land, such as a car, lorry, or cart.

Ví dụ
02

Một vật dùng để thể hiện, thể hiện hoặc thực hiện điều gì đó.

A thing used to express, embody, or fulfil something.

Ví dụ
03

Một công ty do tư nhân kiểm soát, thông qua đó một cá nhân hoặc tổ chức tiến hành một loại hình kinh doanh cụ thể, đặc biệt là đầu tư.

A privately controlled company through which an individual or organization conducts a particular kind of business, especially investment.

Ví dụ
04

Một bộ phim, chương trình truyền hình, bài hát, v.v. nhằm mục đích tôn vinh người biểu diễn dẫn đầu với lợi thế tốt nhất.

A film, television programme, song, etc. that is intended to display the leading performer to the best advantage.

vehicle
Ví dụ

Dạng danh từ của Vehicle (Noun)

SingularPlural

Vehicle

Vehicles

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ