Bản dịch của từ Vehicle trong tiếng Việt

Vehicle

Noun [U/C]

Vehicle (Noun)

vˈihɪkl̩
vˈiɪkl̩
01

Vật dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa, đặc biệt là trên đất liền, chẳng hạn như ô tô, xe tải hoặc xe đẩy.

A thing used for transporting people or goods, especially on land, such as a car, lorry, or cart.

Ví dụ

The city bus is a common vehicle for daily commuters.

Xe buýt thành phố là phương tiện thông thường của người đi làm hàng ngày.

Electric scooters are popular vehicles for short trips around town.

Xe máy điện là phương tiện phổ biến cho các chuyến đi ngắn quanh thành phố.

02

Một vật dùng để thể hiện, thể hiện hoặc thực hiện điều gì đó.

A thing used to express, embody, or fulfil something.

Ví dụ

Public transportation is a vital vehicle for urban mobility.

Giao thông công cộng là phương tiện quan trọng cho việc di chuyển đô thị.

Bicycles are eco-friendly vehicles for short distances in cities.

Xe đạp là phương tiện thân thiện với môi trường cho quãng đường ngắn trong thành phố.

03

Một công ty do tư nhân kiểm soát, thông qua đó một cá nhân hoặc tổ chức tiến hành một loại hình kinh doanh cụ thể, đặc biệt là đầu tư.

A privately controlled company through which an individual or organization conducts a particular kind of business, especially investment.

Ví dụ

Uber is a popular vehicle for ride-sharing services.

Uber là một phương tiện phổ biến cho dịch vụ chia sẻ chuyến đi.

Investment funds are vehicles used for financial transactions.

Quỹ đầu tư là các phương tiện được sử dụng cho giao dịch tài chính.

04

Một bộ phim, chương trình truyền hình, bài hát, v.v. nhằm mục đích tôn vinh người biểu diễn dẫn đầu với lợi thế tốt nhất.

A film, television programme, song, etc. that is intended to display the leading performer to the best advantage.

Ví dụ

The movie 'Titanic' was a great vehicle for Leonardo DiCaprio.

Bộ phim 'Titanic' là một phương tiện tuyệt vời cho Leonardo DiCaprio.

The TV show 'Friends' served as a successful vehicle for Jennifer Aniston.

Chương trình truyền hình 'Friends' đã trở thành một phương tiện thành công cho Jennifer Aniston.

Kết hợp từ của Vehicle (Noun)

CollocationVí dụ

Vehicle for

Phương tiện cho

Social media is a vehicle for sharing information quickly.

Mạng xã hội là phương tiện để chia sẻ thông tin nhanh chóng.

Vehicle of

Phương tiện của

Vehicle of change brought new opportunities to the community.

Phương tiện của sự thay đổi mang lại cơ hội mới cho cộng đồng.

Convoy of vehicles

Đoàn xe

A convoy of vehicles transported the elderly to the community center.

Một đoàn xe chở người già đến trung tâm cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vehicle

Không có idiom phù hợp