Bản dịch của từ Part trong tiếng Việt
Part
Part (Noun Countable)
The social event was divided into different parts for entertainment.
Sự kiện xã hội được chia thành nhiều phần khác nhau để giải trí.
She played a crucial part in organizing the charity fundraiser.
Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong việc tổ chức hoạt động gây quỹ từ thiện.
The social group consisted of various parts, each with a specific role.
Nhóm xã hội bao gồm nhiều phần khác nhau, mỗi phần có một vai trò cụ thể.
Kết hợp từ của Part (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Important part Phần quan trọng | Family plays an important part in shaping one's social behavior. Gia đình đóng một phần quan trọng trong việc định hình hành vi xã hội của một người. |
Small part Một phần nhỏ | A small part of the community gathered for the event. Một phần nhỏ cộng đồng tụ tập cho sự kiện. |
Large part Một phần lớn | A large part of the community volunteered at the local shelter. Một phần lớn cộng đồng đã tự nguyện làm việc tại trại dưỡng lão địa phương. |
Northern part Phần bắc | The northern part of the city has a close-knit community. Phần phía bắc của thành phố có cộng đồng gắn kết. |
Greater part Phần lớn | The greater part of the community participated in the charity event. Một phần lớn cộng đồng tham gia sự kiện từ thiện. |
Part (Noun)
Một số nhưng không phải tất cả.
Some but not all of something.
She invited only a part of her friends to the party.
Cô ấy chỉ mời một phần bạn bè của mình đến bữa tiệc.
A part of the community supported the new charity initiative.
Một phần cộng đồng ủng hộ sáng kiến từ thiện mới.
The social project was completed with the help of a part.
Dự án xã hội được hoàn thành nhờ sự giúp đỡ của một phần.
Her part in the charity event was significant.
Vai trò của cô ấy trong sự kiện từ thiện rất quan trọng.
Each person played a different part in the play.
Mỗi người đóng một vai trò khác nhau trong vở kịch.
The community members all have a part to play.
Các thành viên cộng đồng đều có một vai trò cần đóng.
Khả năng.
Abilities.
She demonstrated her leadership part in the community project.
Cô ấy đã thể hiện phần lãnh đạo của mình trong dự án cộng đồng.
His organization skills played a crucial part in the event's success.
Kỹ năng tổ chức của anh ấy đóng một phần quan trọng trong sự thành công của sự kiện.
Teamwork is an essential part of building a strong social network.
Làm việc nhóm là một phần quan trọng trong việc xây dựng một mạng lưới xã hội mạnh mẽ.
She styled her hair with a neat middle part.
Cô ấy tạo kiểu tóc với một phần giữa gọn gàng.
His side part complemented his formal attire.
Kiểu tóc phân chia bên của anh ấy phù hợp với trang phục lịch lãm của anh ấy.
The hairstylist recommended a deep side part for the event.
Người tạo kiểu tóc khuyên chọn phần chia bên sâu cho sự kiện.
She played the part of the villain in the school play.
Cô ấy đóng vai phản diện trong vở kịch của trường.
His part in the community project was organizing the fundraising event.
Vai trò của anh ta trong dự án cộng đồng là tổ chức sự kiện gây quỹ.
The volunteer took part in the charity event to help the homeless.
Người tình nguyện tham gia sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
She played a crucial part in organizing the charity event.
Cô ấy đã đóng một phần quan trọng trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Each member has a specific part to play in the team.
Mỗi thành viên có một phần cụ thể để đóng góp trong đội.
The community center is an integral part of the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng là một phần không thể thiếu của khu phố.
Dạng danh từ của Part (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Part | Parts |
Kết hợp từ của Part (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Part in Phần trong | Many students play a part in community service projects every year. Nhiều sinh viên tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng mỗi năm. |
In the part Trong phần | In the part about education, many students shared their experiences. Trong phần về giáo dục, nhiều sinh viên đã chia sẻ kinh nghiệm của họ. |
In part Trong một phần | In part, social media connects people from different cultures like facebook. Một phần, mạng xã hội kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau như facebook. |
Part of Phần của | Community gardens are a part of urban social initiatives in chicago. Vườn cộng đồng là một phần của các sáng kiến xã hội ở chicago. |
Part (Adverb)
She was part happy, part sad about the news.
Cô ấy phần vui, phần buồn về tin tức.
The event was part celebration, part remembrance.
Sự kiện đó phần là lễ kỷ niệm, phần là lễ mừng.
The project was part success, part failure.
Dự án đó phần thành công, phần thất bại.
Part (Verb)
The friends decided to part ways after the disagreement.
Những người bạn quyết định chia tay sau sự không đồng ý.
The couple reluctantly parted at the train station, tears flowing.
Cặp đôi lưỡng lự chia tay tại ga tàu, nước mắt rơi.
As the event ended, the crowd began to part, dispersing slowly.
Khi sự kiện kết thúc, đám đông bắt đầu tan ra, phân tán chậm rãi.
She decided to part ways with her toxic friend.
Cô ấy quyết định chia tay với người bạn độc hại của mình.
After the argument, they agreed to part amicably.
Sau cuộc tranh cãi, họ đồng ý chia tay một cách hòa bình.
The couple had to part due to long-distance relationship challenges.
Cặp đôi phải chia tay vì những thách thức của mối quan hệ xa cách.
Từ bỏ quyền sở hữu; bàn giao.
Give up possession of; hand over.
She decided to part with her old clothes for charity.
Cô ấy quyết định tách rời với quần áo cũ của mình để từ thiện.
The couple reluctantly parted with their beloved pet when moving.
Cặp đôi đã buộc lòng tách rời với thú cưng yêu quý khi chuyển nhà.
It's hard to part with sentimental items, even if they're no longer useful.
Rất khó để tách rời với những vật dụng có giá trị cảm xúc, ngay cả khi chúng không còn hữu ích nữa.
She carefully parted her hair before the party.
Cô ấy cẩn thận tách tóc trước buổi tiệc.
He parted his hair neatly for the social event.
Anh ấy tách tóc gọn gàng cho sự kiện xã hội.
The girl decided to part her hair in the middle.
Cô gái quyết định tách tóc ở giữa.
Dạng động từ của Part (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Part |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parting |
Họ từ
Từ "part" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ một bộ phận, một phần trong tổng thể. Nó có thể được sử dụng như danh từ, động từ hoặc trạng từ. Trong tiếng Anh Anh, "part" có thể ám chỉ một vai trò trong một vở kịch hay bộ phim. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "part" để diễn đạt các bộ phận trong máy móc hoặc hệ thống. Sự khác biệt trong ngữ điệu cũng có thể xuất hiện, nhưng nguồn gốc và nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "part" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partem", mang nghĩa là "phần" hay "khía cạnh". Trong tiếng Latin, "partem" là dạng của động từ "partire", nghĩa là "chia cắt". Suốt quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ một bộ phận hoặc mảnh nguyên vẹn trong một toàn thể. Ngày nay, "part" thường dùng để chỉ các thành phần trong một hệ thống hay cấu trúc nào đó, phản ánh rõ tính chất chia cắt và phân chia của nó.
Từ "part" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thể hiện sự phân chia hoặc phân vùng trong ngữ cảnh cụ thể. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện để mô tả các thành phần của một cuộc thảo luận hay bài giảng. Trong Writing và Speaking, "part" thường liên quan đến các luận điểm hoặc khía cạnh của một chủ đề. Ngoài ra, trong Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả cấu trúc hoặc chức năng của sự vật. Từ "part" cũng thường được dùng trong các tình huống hằng ngày như chia sẻ công việc, thảo luận về vai trò hay thành phần trong một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp