Bản dịch của từ Part trong tiếng Việt
Part

Part(Verb)
Từ bỏ quyền sở hữu; bàn giao.
Give up possession of; hand over.
Dạng động từ của Part (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Part |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parting |
Part(Noun)
Một số nhưng không phải tất cả.
Some but not all of something.
Khả năng.
Abilities.
Dạng danh từ của Part (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Part | Parts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "part" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ một bộ phận, một phần trong tổng thể. Nó có thể được sử dụng như danh từ, động từ hoặc trạng từ. Trong tiếng Anh Anh, "part" có thể ám chỉ một vai trò trong một vở kịch hay bộ phim. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "part" để diễn đạt các bộ phận trong máy móc hoặc hệ thống. Sự khác biệt trong ngữ điệu cũng có thể xuất hiện, nhưng nguồn gốc và nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "part" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partem", mang nghĩa là "phần" hay "khía cạnh". Trong tiếng Latin, "partem" là dạng của động từ "partire", nghĩa là "chia cắt". Suốt quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ một bộ phận hoặc mảnh nguyên vẹn trong một toàn thể. Ngày nay, "part" thường dùng để chỉ các thành phần trong một hệ thống hay cấu trúc nào đó, phản ánh rõ tính chất chia cắt và phân chia của nó.
Từ "part" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thể hiện sự phân chia hoặc phân vùng trong ngữ cảnh cụ thể. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện để mô tả các thành phần của một cuộc thảo luận hay bài giảng. Trong Writing và Speaking, "part" thường liên quan đến các luận điểm hoặc khía cạnh của một chủ đề. Ngoài ra, trong Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả cấu trúc hoặc chức năng của sự vật. Từ "part" cũng thường được dùng trong các tình huống hằng ngày như chia sẻ công việc, thảo luận về vai trò hay thành phần trong một nhóm.
Họ từ
Từ "part" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ một bộ phận, một phần trong tổng thể. Nó có thể được sử dụng như danh từ, động từ hoặc trạng từ. Trong tiếng Anh Anh, "part" có thể ám chỉ một vai trò trong một vở kịch hay bộ phim. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "part" để diễn đạt các bộ phận trong máy móc hoặc hệ thống. Sự khác biệt trong ngữ điệu cũng có thể xuất hiện, nhưng nguồn gốc và nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "part" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partem", mang nghĩa là "phần" hay "khía cạnh". Trong tiếng Latin, "partem" là dạng của động từ "partire", nghĩa là "chia cắt". Suốt quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ một bộ phận hoặc mảnh nguyên vẹn trong một toàn thể. Ngày nay, "part" thường dùng để chỉ các thành phần trong một hệ thống hay cấu trúc nào đó, phản ánh rõ tính chất chia cắt và phân chia của nó.
Từ "part" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thể hiện sự phân chia hoặc phân vùng trong ngữ cảnh cụ thể. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện để mô tả các thành phần của một cuộc thảo luận hay bài giảng. Trong Writing và Speaking, "part" thường liên quan đến các luận điểm hoặc khía cạnh của một chủ đề. Ngoài ra, trong Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả cấu trúc hoặc chức năng của sự vật. Từ "part" cũng thường được dùng trong các tình huống hằng ngày như chia sẻ công việc, thảo luận về vai trò hay thành phần trong một nhóm.
