Bản dịch của từ Part trong tiếng Việt

Part

Noun [C] Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Part (Noun Countable)

pɑːt
pɑːrt
01

Phần, mảng, bộ phần.

Part, array, set of parts.

Ví dụ

The social event was divided into different parts for entertainment.

Sự kiện xã hội được chia thành nhiều phần khác nhau để giải trí.

She played a crucial part in organizing the charity fundraiser.

Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong việc tổ chức hoạt động gây quỹ từ thiện.

The social group consisted of various parts, each with a specific role.

Nhóm xã hội bao gồm nhiều phần khác nhau, mỗi phần có một vai trò cụ thể.

Kết hợp từ của Part (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Leading part

Phần dẫn

Volunteers play a leading part in community projects like habitat for humanity.

Các tình nguyện viên đóng vai trò hàng đầu trong các dự án cộng đồng như habitat for humanity.

Tough part

Phần khó khăn

The tough part of socializing is meeting new people at events.

Phần khó khăn của việc giao tiếp xã hội là gặp gỡ người mới tại sự kiện.

Car part

Phần xe

The car part was essential for the community's transportation needs.

Bộ phận xe hơi rất quan trọng cho nhu cầu vận chuyển của cộng đồng.

Difficult part

Phần khó

Understanding social issues is a difficult part of the exam.

Hiểu các vấn đề xã hội là một phần khó trong kỳ thi.

Distinct part

Phần riêng biệt

In social studies, each culture has a distinct part that shapes identity.

Trong nghiên cứu xã hội, mỗi nền văn hóa có một phần đặc trưng tạo nên bản sắc.

Part (Noun)

pˈɑɹt
pˈɑɹt
01

Một số nhưng không phải tất cả.

Some but not all of something.

Ví dụ

She invited only a part of her friends to the party.

Cô ấy chỉ mời một phần bạn bè của mình đến bữa tiệc.

A part of the community supported the new charity initiative.

Một phần cộng đồng ủng hộ sáng kiến từ thiện mới.

The social project was completed with the help of a part.

Dự án xã hội được hoàn thành nhờ sự giúp đỡ của một phần.

02

Sự đóng góp của ai đó hoặc điều gì đó cho một hành động hoặc tình huống.

The contribution made by someone or something to an action or situation.

Ví dụ

Her part in the charity event was significant.

Vai trò của cô ấy trong sự kiện từ thiện rất quan trọng.

Each person played a different part in the play.

Mỗi người đóng một vai trò khác nhau trong vở kịch.

The community members all have a part to play.

Các thành viên cộng đồng đều có một vai trò cần đóng.

03

Khả năng.

Abilities.

Ví dụ

She demonstrated her leadership part in the community project.

Cô ấy đã thể hiện phần lãnh đạo của mình trong dự án cộng đồng.

His organization skills played a crucial part in the event's success.

Kỹ năng tổ chức của anh ấy đóng một phần quan trọng trong sự thành công của sự kiện.

Teamwork is an essential part of building a strong social network.

Làm việc nhóm là một phần quan trọng trong việc xây dựng một mạng lưới xã hội mạnh mẽ.

04

Một đường da đầu lộ ra trên tóc của một người bằng cách chải tóc theo hướng ngược nhau ở hai bên; một sự chia tay.

A line of scalp revealed in a person's hair by combing the hair away in opposite directions on either side; a parting.

Ví dụ

She styled her hair with a neat middle part.

Cô ấy tạo kiểu tóc với một phần giữa gọn gàng.

His side part complemented his formal attire.

Kiểu tóc phân chia bên của anh ấy phù hợp với trang phục lịch lãm của anh ấy.

The hairstylist recommended a deep side part for the event.

Người tạo kiểu tóc khuyên chọn phần chia bên sâu cho sự kiện.

05

Một vai diễn do một diễn viên đóng.

A role played by an actor or actress.

Ví dụ

She played the part of the villain in the school play.

Cô ấy đóng vai phản diện trong vở kịch của trường.

His part in the community project was organizing the fundraising event.

Vai trò của anh ta trong dự án cộng đồng là tổ chức sự kiện gây quỹ.

The volunteer took part in the charity event to help the homeless.

Người tình nguyện tham gia sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.

06

Một lượng hoặc phần mà khi kết hợp với những phần khác sẽ tạo nên toàn bộ một thứ gì đó.

An amount or section which, when combined with others, makes up the whole of something.

Ví dụ

She played a crucial part in organizing the charity event.

Cô ấy đã đóng một phần quan trọng trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Each member has a specific part to play in the team.

Mỗi thành viên có một phần cụ thể để đóng góp trong đội.

The community center is an integral part of the neighborhood.

Trung tâm cộng đồng là một phần không thể thiếu của khu phố.

Dạng danh từ của Part (Noun)

SingularPlural

Part

Parts

Kết hợp từ của Part (Noun)

CollocationVí dụ

Spare part

Linh kiện

The community center needs a spare part for its broken projector.

Trung tâm cộng đồng cần một linh kiện thay thế cho máy chiếu hỏng.

Back part

Phần sau

Many social events take place in the back part of the venue.

Nhiều sự kiện xã hội diễn ra ở phần sau của địa điểm.

Interchangeable part

Phần thay thế

In social studies, interchangeable parts simplify manufacturing processes significantly.

Trong nghiên cứu xã hội, các bộ phận thay thế đơn giản hóa quy trình sản xuất.

Speaking part

Phần nói

The speaking part of the ielts tests communication skills effectively.

Phần nói của ielts kiểm tra kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

Lower part

Phần dưới

Many lower part citizens struggle to find good jobs in the city.

Nhiều công dân ở phần dưới gặp khó khăn trong việc tìm việc tốt ở thành phố.

Part (Adverb)

pˈɑɹt
pˈɑɹt
01

Đến một mức độ nào; một phần (thường dùng để đối chiếu các phần khác nhau của cái gì đó)

To some extent; partly (often used to contrast different parts of something)

Ví dụ

She was part happy, part sad about the news.

Cô ấy phần vui, phần buồn về tin tức.

The event was part celebration, part remembrance.

Sự kiện đó phần là lễ kỷ niệm, phần là lễ mừng.

The project was part success, part failure.

Dự án đó phần thành công, phần thất bại.

Part (Verb)

pˈɑɹt
pˈɑɹt
01

(của hai thứ) rời xa nhau.

(of two things) move away from each other.

Ví dụ

The friends decided to part ways after the disagreement.

Những người bạn quyết định chia tay sau sự không đồng ý.

The couple reluctantly parted at the train station, tears flowing.

Cặp đôi lưỡng lự chia tay tại ga tàu, nước mắt rơi.

As the event ended, the crowd began to part, dispersing slowly.

Khi sự kiện kết thúc, đám đông bắt đầu tan ra, phân tán chậm rãi.

02

Rời khỏi công ty của ai đó.

Leave someone's company.

Ví dụ

She decided to part ways with her toxic friend.

Cô ấy quyết định chia tay với người bạn độc hại của mình.

After the argument, they agreed to part amicably.

Sau cuộc tranh cãi, họ đồng ý chia tay một cách hòa bình.

The couple had to part due to long-distance relationship challenges.

Cặp đôi phải chia tay vì những thách thức của mối quan hệ xa cách.

03

Từ bỏ quyền sở hữu; bàn giao.

Give up possession of; hand over.

Ví dụ

She decided to part with her old clothes for charity.

Cô ấy quyết định tách rời với quần áo cũ của mình để từ thiện.

The couple reluctantly parted with their beloved pet when moving.

Cặp đôi đã buộc lòng tách rời với thú cưng yêu quý khi chuyển nhà.

It's hard to part with sentimental items, even if they're no longer useful.

Rất khó để tách rời với những vật dụng có giá trị cảm xúc, ngay cả khi chúng không còn hữu ích nữa.

04

Tách (tóc ở hai bên đầu) bằng lược.

Separate (the hair of the head on either side of the parting) with a comb.

Ví dụ

She carefully parted her hair before the party.

Cô ấy cẩn thận tách tóc trước buổi tiệc.

He parted his hair neatly for the social event.

Anh ấy tách tóc gọn gàng cho sự kiện xã hội.

The girl decided to part her hair in the middle.

Cô gái quyết định tách tóc ở giữa.

Dạng động từ của Part (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Part

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Part cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Band 8.0 Sample Answers for 33 Topics of IELTS Speaking 1 - 2/2 [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Topic Singing IELTS Speaking 1 Topic Puzzles IELTS Speaking 1 Topic Geography Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary, https: //dictionary [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 2: Cải thiện tiêu chí Lexical Resource & Grammatical Range and Accuracy từ 6 lên 7 – Topic Describe an item
[...] Hai Lexical Resource Grammatical Range and Accuracy Band IELTS Speaking [...]Trích: IELTS Speaking Part 2: Cải thiện tiêu chí Lexical Resource & Grammatical Range and Accuracy từ 6 lên 7 – Topic Describe an item
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only exception was the central which remained relatively unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Part

ɡˈɛt ə pˈɑɹt ɨn sˈʌmθɨŋ

Góp một tay/ Chung tay góp sức

A part in establishing or running something.

Play a key role

Đóng một vai trò quan trọng

Thành ngữ cùng nghĩa: a part in something, get a hand in something, have a hand in something...

pˈɑɹt sˈʌmwˌʌnz hˈɛɹ

Gần trong gang tấc

To come very close to someone.

She always part someone's hair when talking to them.

Cô ấy luôn cách xa người khác khi nói chuyện với họ.