Bản dịch của từ Scalp trong tiếng Việt
Scalp
Scalp (Noun)
Một tảng đá trần nhô lên trên mặt nước hoặc thảm thực vật xung quanh.
A bare rock projecting above surrounding water or vegetation.
The scalp of the island was visible during low tide last week.
Đỉnh đá của hòn đảo đã hiện ra khi thủy triều xuống tuần trước.
The scalp is not easy to reach during high tide conditions.
Đỉnh đá không dễ tiếp cận trong điều kiện thủy triều cao.
Is the scalp of the lake accessible for visitors this summer?
Đỉnh đá của hồ có thể tiếp cận cho du khách mùa hè này không?
The scalp is often neglected during skincare routines.
Da đầu thường bị bỏ quên trong quy trình chăm sóc da.
Many people do not realize the scalp needs moisture.
Nhiều người không nhận ra da đầu cần độ ẩm.
Is the scalp included in your daily grooming habits?
Da đầu có được bao gồm trong thói quen chăm sóc hàng ngày của bạn không?
Dạng danh từ của Scalp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scalp | Scalps |
Kết hợp từ của Scalp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Itchy scalp Đầu ngứa | Her itchy scalp made her uncomfortable during the ielts speaking test. Đầu gà của cô ấy làm cô ấy không thoải mái trong bài kiểm tra nói ielts. |
Bald scalp Đầu hói | His bald scalp reflected the sun, making him wear a hat. Đầu trọc của anh ấy phản chiếu ánh nắng mặt trời, khiến anh ấy phải đội mũ. |
Flaky scalp Gàu | A flaky scalp can be embarrassing during a job interview. Vùng da đầu bong tróc có thể làm ngượng mình trong buổi phỏng vấn công việc. |
Dry scalp Da đầu khô | A dry scalp can be itchy. Da đầu khô có thể ngứa. |
Scalp (Verb)
Many people scalp concert tickets for huge profits at events.
Nhiều người đầu cơ vé concert để kiếm lời lớn tại sự kiện.
They do not scalp shares during the market downturn in 2023.
Họ không đầu cơ cổ phiếu trong thời kỳ suy thoái thị trường năm 2023.
Do you think scalping tickets is ethical in today's society?
Bạn có nghĩ rằng việc đầu cơ vé là hợp lý trong xã hội hôm nay không?
In ancient times, warriors would scalp their enemies after battles.
Trong thời cổ đại, chiến binh thường lấy da đầu kẻ thù sau trận chiến.
Many cultures did not scalp their enemies for various reasons.
Nhiều nền văn hóa không lấy da đầu kẻ thù vì nhiều lý do.
Did Native Americans scalp their enemies during conflicts in history?
Người bản địa Bắc Mỹ có lấy da đầu kẻ thù trong các cuộc xung đột không?
Dạng động từ của Scalp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scalp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scalped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scalped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scalps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scalping |
Họ từ
Từ "scalp" trong tiếng Anh chỉ phần da đầu nằm trên hộp sọ, nơi có thể chứa tóc. Trong ngữ cảnh y học, "scalp" có thể đề cập đến các vấn đề về sức khỏe liên quan đến da đầu như viêm da hoặc nấm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "scalp" cũng dùng để chỉ hành động thu lợi từ việc mua bán các tài sản có giá trị, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "scalp" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scalpere", mang nghĩa là "cắt" hoặc "gọt". Từ gốc này phản ánh cách mà da đầu được cắt bỏ trong các môn thể thao hay nghi lễ lịch sử. Trong tiếng Anh trung cổ, từ này chuyển sang ý nghĩa cụ thể chỉ phần da đầu của con người, nơi chứa tóc. Ngày nay, "scalp" không chỉ có nghĩa là phần da đầu mà còn liên quan đến ngành công nghiệp sản phẩm tóc và y học, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ với bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "scalp" xuất hiện trong các khía cạnh của IELTS với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến sức khỏe, y tế hoặc ngành công nghiệp làm đẹp, như việc chăm sóc tóc. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về những vấn đề liên quan đến da đầu hoặc ảnh hưởng của stress đến sức khỏe. Trong bối cảnh rộng hơn, "scalp" cũng thường được đề cập trong ngữ cảnh y học hoặc thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp