Bản dịch của từ Take trong tiếng Việt
Take

Take(Verb)
Có hoặc yêu cầu như một phần của việc xây dựng thích hợp.
Have or require as part of the appropriate construction.
Xóa (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi một địa điểm cụ thể.
Remove (someone or something) from a particular place.
Dạng động từ của Take (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Take |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Took |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taken |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Takes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taking |
Take(Noun)

Dạng danh từ của Take (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Take | Takes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Take" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "lấy", "nhận" hoặc "đem theo". Trong tiếng Anh Mỹ, "take" thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ hành động vật lý đến các cụm từ như "take a break" (nghỉ ngơi). Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng cơ bản tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong một số cụm từ như "take the lift" (thang máy) được dùng thay vì "take the elevator" (thang máy) trong tiếng Mỹ. Từ này cũng có nhiều dạng biến thể như "took" (quá khứ) và "taken" (phân từ).
Từ "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", được mượn từ tiếng Đức cổ "tahhan", mang nghĩa là "nắm lấy" hoặc "lấy". Rễ từ này phản ánh khái niệm hành động chiếm hữu hoặc tiếp nhận. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao gồm những khía cạnh như "lấy đi", "đón nhận", và "sử dụng". Sự phát triển này cho thấy cách mà ngôn ngữ thích nghi với nhu cầu diễn đạt ngày càng phong phú trong giao tiếp.
Từ "take" là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, "take" thường được dùng để chỉ hành động nhận, làm hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong đời sống hàng ngày, khi người ta nói về việc nhận một thứ gì, thực hiện một nhiệm vụ hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể, như "take a test" hay "take a break".
Họ từ
"Take" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "lấy", "nhận" hoặc "đem theo". Trong tiếng Anh Mỹ, "take" thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ hành động vật lý đến các cụm từ như "take a break" (nghỉ ngơi). Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng cơ bản tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong một số cụm từ như "take the lift" (thang máy) được dùng thay vì "take the elevator" (thang máy) trong tiếng Mỹ. Từ này cũng có nhiều dạng biến thể như "took" (quá khứ) và "taken" (phân từ).
Từ "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", được mượn từ tiếng Đức cổ "tahhan", mang nghĩa là "nắm lấy" hoặc "lấy". Rễ từ này phản ánh khái niệm hành động chiếm hữu hoặc tiếp nhận. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao gồm những khía cạnh như "lấy đi", "đón nhận", và "sử dụng". Sự phát triển này cho thấy cách mà ngôn ngữ thích nghi với nhu cầu diễn đạt ngày càng phong phú trong giao tiếp.
Từ "take" là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, "take" thường được dùng để chỉ hành động nhận, làm hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong đời sống hàng ngày, khi người ta nói về việc nhận một thứ gì, thực hiện một nhiệm vụ hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể, như "take a test" hay "take a break".
