Bản dịch của từ Relieve trong tiếng Việt
Relieve
Relieve (Verb)
Được sử dụng như một biểu hiện trang trọng hoặc uyển ngữ cho việc đi tiểu hoặc đại tiện.
Used as a formal or euphemistic expression for urination or defecation.
She needed to relieve herself urgently during the meeting.
Cô ấy cần giảm bớt bản thân cấp bách trong cuộc họp.
The child relieved himself in the park due to lack of toilets.
Đứa trẻ giảm bớt bản thân ở công viên vì thiếu nhà vệ sinh.
He relieved himself behind a tree as there were no facilities.
Anh ấy giảm bớt bản thân phía sau cây vì không có cơ sở nào.
Làm cho bớt tẻ nhạt hoặc đơn điệu hơn bằng cách giới thiệu sự đa dạng.
Make less tedious or monotonous by the introduction of variety.
Volunteers relieve the homeless by providing warm meals.
Tình nguyện viên giảm bớt gánh nặng cho người vô gia cư bằng cách cung cấp bữa ăn ấm.
Music can relieve stress and improve mental well-being.
Âm nhạc có thể giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần.
Laughter clubs aim to relieve people's daily pressures through humor.
Câu lạc bộ cười nhằm giảm bớt áp lực hàng ngày cho mọi người qua tiếng cười.
She relieved her colleague from the night shift duty.
Cô ấy giảm bớt nhiệm vụ ca đêm cho đồng nghiệp.
Volunteers relieved the overwhelmed hospital staff during the pandemic.
Những tình nguyện viên giảm bớt áp lực cho nhân viên bệnh viện quá tải trong đại dịch.
The new manager relieved the old one from managing the project.
Người quản lý mới giảm bớt nhiệm vụ quản lý dự án cho người quản lý cũ.
Her kind words relieve the tension in the room.
Lời nói tử tế của cô ấy làm giảm căng thẳng trong phòng.
Volunteers help relieve hunger in the community.
Những tình nguyện viên giúp giảm nạn đói trong cộng đồng.
Donations relieve suffering after the natural disaster.
Sự quyên góp giúp giảm bớt nỗi đau sau thảm họa thiên nhiên.
Làm cho (đau đớn, đau khổ hoặc khó khăn) trở nên ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng hơn.
Cause (pain, distress, or difficulty) to become less severe or serious.
Volunteers help relieve hunger by distributing food to homeless shelters.
Tình nguyện viên giúp giảm nạn đói bằng cách phân phát thức ăn đến các nơi ở tạm cho người vô gia cư.
Donations relieve financial burdens for families affected by the natural disaster.
Sự đóng góp giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Community programs relieve stress through yoga classes and meditation sessions.
Các chương trình cộng đồng giúp giảm căng thẳng thông qua lớp học yoga và buổi thiền.
Volunteers relieve hunger by distributing food to homeless shelters.
Tình nguyện viên giảm nghèo bằng cách phân phát thức ăn đến trại tạm thời.
Charities relieve poverty through donations to families in need.
Các tổ chức từ thiện giảm nghèo thông qua việc quyên góp cho các gia đình cần giúp đỡ.
Fundraisers relieve suffering by raising money for medical treatments.
Những người gây quỹ giảm nghẹn bằng cách gây quỹ cho các liệu pháp y tế.
Dạng động từ của Relieve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relieving |
Kết hợp từ của Relieve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to relieve Cố gắng giảm nhẹ | She tries to relieve poverty by volunteering at shelters. Cô ấy cố gắng giảm nghèo bằng cách tình nguyện tại các trại cứu trợ. |
Help (to) relieve Giúp giảm | Volunteers help to relieve poverty in the community. Những tình nguyện viên giúp giảm nghèo trong cộng đồng. |
Attempt to relieve Cố gắng giảm bớt | She attempted to relieve poverty through community outreach programs. Cô ấy đã cố gắng giảm nghèo thông qua các chương trình tiếp cận cộng đồng. |
Be designed to relieve Được thiết kế để giảm nhẹ | The new community center is designed to relieve social isolation. Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để giảm cô đơn xã hội. |
Be intended to relieve Được thiết kế để giảm bớt | The charity event is intended to relieve poverty in the community. Sự kiện từ thiện được dự định giảm bớt nghèo đói trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "relieve" trong tiếng Anh có nghĩa là giảm bớt, làm dịu đi hoặc giải tỏa một tình trạng khó chịu, căng thẳng hoặc gánh nặng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, cảm xúc hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "relieve" được viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở trọng âm và cách nhấn âm khi nói. Trong cả hai biến thể, từ này thường kết hợp với các bổ ngữ khác để diễn đạt việc làm nhẹ bớt triệu chứng hoặc áp lực.
Từ "relieve" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "relevar", bao gồm tiền tố "re-" mang nghĩa "lại" và động từ "levar" có nghĩa là "nâng lên". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "relever" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "relieve" liên quan đến việc làm giảm bớt gánh nặng hoặc đau đớn, phản ánh sự gia tăng và sự giải tỏa cảm xúc, thể xác hay tình huống của bản thân.
Từ "relieve" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các tình huống giảm bớt lo âu hoặc khó khăn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác nhẹ nhõm hoặc sự cứu rỗi trong ngữ cảnh y tế, tâm lý hoặc tình huống căng thẳng. Ngoài ra, từ "relieve" còn phổ biến trong các văn bản khoa học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu y sinh và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp