Bản dịch của từ Stand trong tiếng Việt

Stand

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand (Verb)

stænd
stænd
01

Đứng lên, đứng ở vị trí nào.

Stand up, stand in any position.

Ví dụ

She stands in the middle of the crowd.

Cô ấy đứng ở giữa đám đông.

He always stands up for his friends during tough times.

Anh ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình trong những thời điểm khó khăn.

The politician stands by his decision to run for office.

Chính trị gia đứng vững quyết định chạy bầu cử.

02

Có hoặc duy trì tư thế thẳng đứng, được đỡ bằng chân.

Have or maintain an upright position, supported by one's feet.

Ví dụ

She stood up to give her speech at the social event.

Cô ấy đứng lên để phát biểu tại sự kiện xã hội.

The crowd stood in silence to honor the national anthem.

Đám đông đứng im lặng để tôn vinh quốc ca.

He always stands out with his unique style at social gatherings.

Anh luôn nổi bật với phong cách độc đáo tại các buổi tụ tập xã hội.

03

(của một vật thể, tòa nhà hoặc khu định cư) được đặt ở một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.

(of an object, building, or settlement) be situated in a particular place or position.

Ví dụ

The new library stands at the center of the town.

Thư viện mới đứng ở trung tâm thị trấn.

The statue stands proudly in the park.

Bức tượng đứng tự hào trong công viên.

The school stands near the river.

Trường học đứng gần sông.

04

Ở trong trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.

Be in a specified state or condition.

Ví dụ

She stood in line patiently waiting for her turn.

Cô ấy đứng trong hàng một cách kiên nhẫn chờ lượt của mình.

The protesters stood united against the unjust law.

Các người biểu tình đứng đồng lòng chống lại luật pháp bất công.

He stands firm in his beliefs despite opposition.

Anh ấy kiên định trong niềm tin của mình mặc cho sự phản đối.

05

Chịu được (một trải nghiệm hoặc thử nghiệm) mà không bị hư hại.

Withstand (an experience or test) without being damaged.

Ví dụ

She stood strong against criticism from her peers.

Cô ấy đứng vững trước sự chỉ trích từ bạn bè của mình.

The community stood together during the challenging times.

Cộng đồng đứng cùng nhau trong những thời điểm khó khăn.

He stood firm in his beliefs despite opposition.

Anh ấy kiên định với niềm tin của mình mặc dù có sự phản đối.

06

Hãy là ứng cử viên trong một cuộc bầu cử.

Be a candidate in an election.

Ví dụ

She decided to stand for mayor in the upcoming election.

Cô ấy quyết định ứng cử vào vị trí thị trưởng trong cuộc bầu cử sắp tới.

John will stand as a candidate for city council next month.

John sẽ đứng ứng cử cho hội đồng thành phố vào tháng sau.

Many young people are eager to stand for various political positions.

Nhiều người trẻ hào hứng muốn ứng cử cho các vị trí chính trị khác nhau.

07

Đóng vai trò là trọng tài trong một trận đấu cricket.

Act as umpire in a cricket match.

Ví dụ

He stood as the umpire during the cricket match.

Anh ấy đứng làm trọng tài trong trận cricket.

She stands at the cricket pitch to oversee the game.

Cô ấy đứng ở sân cricket để giám sát trận đấu.

They will stand for fair play and sportsmanship in cricket.

Họ sẽ đứng vì trò chơi công bằng và tinh thần thể thao trong cricket.

08

Cung cấp (thức ăn hoặc đồ uống) cho (ai đó) bằng chi phí của mình.

Provide (food or drink) for (someone) at one's own expense.

Ví dụ

She stood the homeless man a warm meal.

Cô ấy đã đứng một bữa ăn ấm cho người đàn ông vô gia cư.

The kind lady stood coffee for the volunteers.

Người phụ nữ tốt bụng đã đứng cà phê cho các tình nguyện viên.

He often stands drinks for his friends at gatherings.

Anh ấy thường đứng thức uống cho bạn bè tại các buổi tụ tập.

Dạng động từ của Stand (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stood

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stood

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Standing

Kết hợp từ của Stand (Verb)

CollocationVí dụ

Stand rooted to the spot

Đứng im như tường

She stood rooted to the spot when she saw her ex-boyfriend.

Cô ấy đứng yên như một cái cột khi nhìn thấy người yêu cũ của mình.

Be left standing

Để lại đứng

After the party, only tom was left standing in the room.

Sau bữa tiệc, chỉ còn tom đứng đó trong phòng.

Somebody's decision to stand

Quyết định của ai đó để đứng

Her decision to stand up against bullying inspired many students.

Quyết định của cô ấy đứng lên chống lại bạo lực đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh.

Stand for election

Tụ cử

He decided to stand for election as the president of the social club.

Anh ta quyết định ứng cử vào chức vụ chủ tịch câu lạc bộ xã hội.

Stand (Noun)

stˈænd
stˈænd
01

Nơi ai đó thường đứng hoặc ngồi.

The place where someone typically stands or sits.

Ví dụ

The speaker took the stand and addressed the audience.

Người phát biểu đã đứng lên và phát biểu trước khán giả.

The politician stood at the podium during the rally.

Chính trị gia đứng ở bục phát biểu trong cuộc biểu tình.

The teacher's stand in the classroom was by the whiteboard.

Vị trí đứng của giáo viên trong lớp học là ở gần bảng trắng.

02

Giá đỡ, chân đế hoặc đồ nội thất để giữ, đỡ hoặc trưng bày thứ gì đó.

A rack, base, or piece of furniture for holding, supporting, or displaying something.

Ví dụ

The charity event had a stand selling handmade crafts.

Sự kiện từ thiện có một gian hàng bán đồ thủ công.

The information stand provided brochures about local services.

Gian hàng thông tin cung cấp tờ rơi về dịch vụ địa phương.

The food stand at the fair offered a variety of snacks.

Gian hàng thức ăn tại hội chợ cung cấp nhiều loại đồ ăn nhẹ.

03

Một thái độ đối với một vấn đề cụ thể; một vị trí được đưa ra trong một cuộc tranh luận.

An attitude towards a particular issue; a position taken in an argument.

Ví dụ

Her stand on environmental issues is admirable.

Quan điểm của cô ấy về vấn đề môi trường rất đáng ngưỡng mộ.

The politician's stand on healthcare is controversial.

Quan điểm của chính trị gia về chăm sóc sức khỏe gây tranh cãi.

The community leader's stand on poverty is clear.

Quan điểm của lãnh đạo cộng đồng về nghèo đói rõ ràng.

04

Một công trình kiến trúc nhiều tầng lớn dành cho khán giả, thường là ở địa điểm thể thao.

A large raised tiered structure for spectators, typically at a sporting venue.

Ví dụ

The stands were full of cheering fans at the soccer game.

Các khán đài đầy người hâm mộ cổ vũ ở trận đấu bóng đá.

The new stadium has modern stands with comfortable seating.

Sân vận động mới có khán đài hiện đại với ghế ngồi thoải mái.

The stands provided a great view of the race track.

Khán đài cung cấp tầm nhìn tuyệt vời của đường đua.

05

Một đàn chim trò chơi.

A flock of game birds.

Ví dụ

The stand of geese flew in formation over the lake.

Đàn ngỗng bay theo đội hình qua hồ.

The stand of pheasants roamed freely in the forest.

Đàn chim kỳ lân lang thang tự do trong rừng.

The stand of partridges nested in the bushes near the river.

Đàn chim cút xây tổ trong bụi gần sông.

06

Sự ngừng chuyển động hoặc tiến bộ.

A cessation from motion or progress.

Ví dụ

The protest called for a stand against injustice.

Cuộc biểu tình kêu gọi một sự đứng lên chống lại sự bất công.

Taking a stand on social issues is important for change.

Việc đứng ra về các vấn đề xã hội quan trọng để thay đổi.

Her stand on equality earned her respect in the community.

Quan điểm của cô về sự bình đẳng đã kiếm được sự tôn trọng trong cộng đồng.

07

Một lô đất.

A plot of land.

Ví dụ

The government allocated a stand for the new community center.

Chính phủ đã phân bổ một miếng đất cho trung tâm cộng đồng mới.

The charity event set up stands to raise funds for the homeless.

Sự kiện từ thiện đã lắp đặt các gian hàng để gây quỹ cho người vô gia cư.

Local farmers sell their produce at the weekly market stands.

Các nông dân địa phương bán sản phẩm của họ tại các gian hàng thị trường hàng tuần.

08

Một nhóm cây trồng thuộc một loại xác định, đặc biệt là cây cối.

A group of growing plants of a specified kind, especially trees.

Ví dụ

The stand of oak trees in the park is breathtaking.

Khu rừng sồi ở công viên rất ấn tượng.

The stand of sunflowers by the road attracts many visitors.

Khu đồng hướng dương ven đường thu hút nhiều du khách.

The stand of cherry blossoms in spring is stunningly beautiful.

Khu hoa anh đào nở vào mùa xuân rất đẹp.

Dạng danh từ của Stand (Noun)

SingularPlural

Stand

Stands

Kết hợp từ của Stand (Noun)

CollocationVí dụ

Hit the stands

Ra mắt

The new magazine issue hit the stands yesterday.

Số tạp chí mới ra mắt hôm qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] On the right side of the entrance, there was a ticket booth and a drink [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] However, only those who are active enough can seize such opportunities and a better chance of future success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Not only can captive species better chances of survival, they can also reproduce more frequently with lower mortality rates among their young [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Describe a time you made a decision to wait for something
[...] However, if it were to go on for a longer period of time then it is important that we up for ourselves [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something

Idiom with Stand

Not have a leg to stand on

nˈɑt hˈæv ə lˈɛɡ tˈu stˈænd ˈɑn

Không có cơ sở vững chắc/ Không có lý lẽ thuyết phục

[for an argument or a case] to have no support.

Without evidence, the defendant didn't have a leg to stand on.

Không có bằng chứng, bị cáo không có chân để đứng.

stˈænd ɨn ˈɑ ˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Kính trọng ai đó/ Kính nể ai đó

To be overwhelmed with respect for someone or something.

When the speaker finished, the audience stood in awe.

Khi diễn giả kết thúc, khán giả đứng ngạc nhiên.

Can't stand (the sight of) someone or something

kˈænt stˈænd ðə sˈaɪt ˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Ghét cay ghét đắng

[to be] unable to tolerate someone or something; disliking someone or something extremely.

She has a real aversion to public speaking.

Cô ấy có một sự không chịu được thực sự đối với việc phát biểu công khai.

Thành ngữ cùng nghĩa: cant stomach someone or something...

Stand head and shoulders above someone or something

stˈænd hˈɛd ənd ʃˈoʊldɚz əbˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Hơn hẳn một bậc/ Vượt trội hơn người/ Cao hơn một cái đầu

[for someone or something] to be considerably superior to someone or something.

She is a cut above the rest.

Cô ấy vượt trội hơn những người còn lại.