Bản dịch của từ Stand trong tiếng Việt
Stand
Stand (Verb)
Đứng lên, đứng ở vị trí nào.
Stand up, stand in any position.
She stands in the middle of the crowd.
Cô ấy đứng ở giữa đám đông.
He always stands up for his friends during tough times.
Anh ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình trong những thời điểm khó khăn.
The politician stands by his decision to run for office.
Chính trị gia đứng vững quyết định chạy bầu cử.
She stood up to give her speech at the social event.
Cô ấy đứng lên để phát biểu tại sự kiện xã hội.
The crowd stood in silence to honor the national anthem.
Đám đông đứng im lặng để tôn vinh quốc ca.
He always stands out with his unique style at social gatherings.
Anh luôn nổi bật với phong cách độc đáo tại các buổi tụ tập xã hội.
(của một vật thể, tòa nhà hoặc khu định cư) được đặt ở một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.
(of an object, building, or settlement) be situated in a particular place or position.
The new library stands at the center of the town.
Thư viện mới đứng ở trung tâm thị trấn.
The statue stands proudly in the park.
Bức tượng đứng tự hào trong công viên.
The school stands near the river.
Trường học đứng gần sông.
She stood in line patiently waiting for her turn.
Cô ấy đứng trong hàng một cách kiên nhẫn chờ lượt của mình.
The protesters stood united against the unjust law.
Các người biểu tình đứng đồng lòng chống lại luật pháp bất công.
He stands firm in his beliefs despite opposition.
Anh ấy kiên định trong niềm tin của mình mặc cho sự phản đối.
Chịu được (một trải nghiệm hoặc thử nghiệm) mà không bị hư hại.
Withstand (an experience or test) without being damaged.
She stood strong against criticism from her peers.
Cô ấy đứng vững trước sự chỉ trích từ bạn bè của mình.
The community stood together during the challenging times.
Cộng đồng đứng cùng nhau trong những thời điểm khó khăn.
He stood firm in his beliefs despite opposition.
Anh ấy kiên định với niềm tin của mình mặc dù có sự phản đối.
She decided to stand for mayor in the upcoming election.
Cô ấy quyết định ứng cử vào vị trí thị trưởng trong cuộc bầu cử sắp tới.
John will stand as a candidate for city council next month.
John sẽ đứng ứng cử cho hội đồng thành phố vào tháng sau.
Many young people are eager to stand for various political positions.
Nhiều người trẻ hào hứng muốn ứng cử cho các vị trí chính trị khác nhau.
He stood as the umpire during the cricket match.
Anh ấy đứng làm trọng tài trong trận cricket.
She stands at the cricket pitch to oversee the game.
Cô ấy đứng ở sân cricket để giám sát trận đấu.
They will stand for fair play and sportsmanship in cricket.
Họ sẽ đứng vì trò chơi công bằng và tinh thần thể thao trong cricket.
She stood the homeless man a warm meal.
Cô ấy đã đứng một bữa ăn ấm cho người đàn ông vô gia cư.
The kind lady stood coffee for the volunteers.
Người phụ nữ tốt bụng đã đứng cà phê cho các tình nguyện viên.
He often stands drinks for his friends at gatherings.
Anh ấy thường đứng thức uống cho bạn bè tại các buổi tụ tập.
Dạng động từ của Stand (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stood |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stood |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Standing |
Kết hợp từ của Stand (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stand rooted to the spot Đứng im như tường | She stood rooted to the spot when she saw her ex-boyfriend. Cô ấy đứng yên như một cái cột khi nhìn thấy người yêu cũ của mình. |
Be left standing Để lại đứng | After the party, only tom was left standing in the room. Sau bữa tiệc, chỉ còn tom đứng đó trong phòng. |
Somebody's decision to stand Quyết định của ai đó để đứng | Her decision to stand up against bullying inspired many students. Quyết định của cô ấy đứng lên chống lại bạo lực đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh. |
Stand for election Tụ cử | He decided to stand for election as the president of the social club. Anh ta quyết định ứng cử vào chức vụ chủ tịch câu lạc bộ xã hội. |
Stand (Noun)
The speaker took the stand and addressed the audience.
Người phát biểu đã đứng lên và phát biểu trước khán giả.
The politician stood at the podium during the rally.
Chính trị gia đứng ở bục phát biểu trong cuộc biểu tình.
The teacher's stand in the classroom was by the whiteboard.
Vị trí đứng của giáo viên trong lớp học là ở gần bảng trắng.
Giá đỡ, chân đế hoặc đồ nội thất để giữ, đỡ hoặc trưng bày thứ gì đó.
A rack, base, or piece of furniture for holding, supporting, or displaying something.
The charity event had a stand selling handmade crafts.
Sự kiện từ thiện có một gian hàng bán đồ thủ công.
The information stand provided brochures about local services.
Gian hàng thông tin cung cấp tờ rơi về dịch vụ địa phương.
The food stand at the fair offered a variety of snacks.
Gian hàng thức ăn tại hội chợ cung cấp nhiều loại đồ ăn nhẹ.
Her stand on environmental issues is admirable.
Quan điểm của cô ấy về vấn đề môi trường rất đáng ngưỡng mộ.
The politician's stand on healthcare is controversial.
Quan điểm của chính trị gia về chăm sóc sức khỏe gây tranh cãi.
The community leader's stand on poverty is clear.
Quan điểm của lãnh đạo cộng đồng về nghèo đói rõ ràng.
The stands were full of cheering fans at the soccer game.
Các khán đài đầy người hâm mộ cổ vũ ở trận đấu bóng đá.
The new stadium has modern stands with comfortable seating.
Sân vận động mới có khán đài hiện đại với ghế ngồi thoải mái.
The stands provided a great view of the race track.
Khán đài cung cấp tầm nhìn tuyệt vời của đường đua.
The stand of geese flew in formation over the lake.
Đàn ngỗng bay theo đội hình qua hồ.
The stand of pheasants roamed freely in the forest.
Đàn chim kỳ lân lang thang tự do trong rừng.
The stand of partridges nested in the bushes near the river.
Đàn chim cút xây tổ trong bụi gần sông.
The protest called for a stand against injustice.
Cuộc biểu tình kêu gọi một sự đứng lên chống lại sự bất công.
Taking a stand on social issues is important for change.
Việc đứng ra về các vấn đề xã hội quan trọng để thay đổi.
Her stand on equality earned her respect in the community.
Quan điểm của cô về sự bình đẳng đã kiếm được sự tôn trọng trong cộng đồng.
The government allocated a stand for the new community center.
Chính phủ đã phân bổ một miếng đất cho trung tâm cộng đồng mới.
The charity event set up stands to raise funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện đã lắp đặt các gian hàng để gây quỹ cho người vô gia cư.
Local farmers sell their produce at the weekly market stands.
Các nông dân địa phương bán sản phẩm của họ tại các gian hàng thị trường hàng tuần.
Một nhóm cây trồng thuộc một loại xác định, đặc biệt là cây cối.
A group of growing plants of a specified kind, especially trees.
The stand of oak trees in the park is breathtaking.
Khu rừng sồi ở công viên rất ấn tượng.
The stand of sunflowers by the road attracts many visitors.
Khu đồng hướng dương ven đường thu hút nhiều du khách.
The stand of cherry blossoms in spring is stunningly beautiful.
Khu hoa anh đào nở vào mùa xuân rất đẹp.
Dạng danh từ của Stand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stand | Stands |
Kết hợp từ của Stand (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hit the stands Ra mắt | The new magazine issue hit the stands yesterday. Số tạp chí mới ra mắt hôm qua. |
Họ từ
Từ "stand" có nghĩa là đứng, giữ tư thế thẳng đứng hoặc duy trì một vị trí nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự /stænd/, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ở Anh, "stand" thường được dùng trong các cụm từ chỉ vị trí hay khối lượng, như "stand down" (rút lui) trong tình huống không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh các nghĩa liên quan đến vị trí vật lý hoặc thái độ như "stand by" (đứng yên chờ đợi).
Từ "stand" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "standan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stanan", có nghĩa là "đứng". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *standan, có nghĩa tương tự. Qua các thời kỳ, nghĩa của từ này đã mở rộng từ việc chỉ trạng thái đứng thẳng đến các khái niệm như giữ vững, kiên trì lập trường. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa về sự ổn định và bền bỉ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "stand" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh tình huống hoặc mô tả vị trí. Trong phần Nói và Viết, "stand" được sử dụng để diễn đạt quan điểm hoặc tư thế của cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đứng vững hoặc một vị trí cụ thể trong không gian hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp