Bản dịch của từ Stand trong tiếng Việt
Stand

Stand(Verb)
Đứng lên, đứng ở vị trí nào.
Stand up, stand in any position.
(của một vật thể, tòa nhà hoặc khu định cư) được đặt ở một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.
(of an object, building, or settlement) be situated in a particular place or position.
Chịu được (một trải nghiệm hoặc thử nghiệm) mà không bị hư hại.
Withstand (an experience or test) without being damaged.
Dạng động từ của Stand (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stand |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stood |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stood |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stands |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Standing |
Stand(Noun)
Giá đỡ, chân đế hoặc đồ nội thất để giữ, đỡ hoặc trưng bày thứ gì đó.
A rack, base, or piece of furniture for holding, supporting, or displaying something.
Một nhóm cây trồng thuộc một loại xác định, đặc biệt là cây cối.
A group of growing plants of a specified kind, especially trees.
Dạng danh từ của Stand (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Stand | Stands |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stand" có nghĩa là đứng, giữ tư thế thẳng đứng hoặc duy trì một vị trí nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự /stænd/, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ở Anh, "stand" thường được dùng trong các cụm từ chỉ vị trí hay khối lượng, như "stand down" (rút lui) trong tình huống không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh các nghĩa liên quan đến vị trí vật lý hoặc thái độ như "stand by" (đứng yên chờ đợi).
Từ "stand" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "standan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stanan", có nghĩa là "đứng". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *standan, có nghĩa tương tự. Qua các thời kỳ, nghĩa của từ này đã mở rộng từ việc chỉ trạng thái đứng thẳng đến các khái niệm như giữ vững, kiên trì lập trường. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa về sự ổn định và bền bỉ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "stand" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh tình huống hoặc mô tả vị trí. Trong phần Nói và Viết, "stand" được sử dụng để diễn đạt quan điểm hoặc tư thế của cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đứng vững hoặc một vị trí cụ thể trong không gian hoặc khái niệm.
Họ từ
Từ "stand" có nghĩa là đứng, giữ tư thế thẳng đứng hoặc duy trì một vị trí nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự /stænd/, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ở Anh, "stand" thường được dùng trong các cụm từ chỉ vị trí hay khối lượng, như "stand down" (rút lui) trong tình huống không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh các nghĩa liên quan đến vị trí vật lý hoặc thái độ như "stand by" (đứng yên chờ đợi).
Từ "stand" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "standan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stanan", có nghĩa là "đứng". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *standan, có nghĩa tương tự. Qua các thời kỳ, nghĩa của từ này đã mở rộng từ việc chỉ trạng thái đứng thẳng đến các khái niệm như giữ vững, kiên trì lập trường. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa về sự ổn định và bền bỉ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "stand" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh tình huống hoặc mô tả vị trí. Trong phần Nói và Viết, "stand" được sử dụng để diễn đạt quan điểm hoặc tư thế của cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đứng vững hoặc một vị trí cụ thể trong không gian hoặc khái niệm.
