Bản dịch của từ Stand trong tiếng Việt

Stand

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand(Verb)

stænd
stænd
01

Đứng lên, đứng ở vị trí nào.

Stand up, stand in any position.

Ví dụ
02

Có hoặc duy trì tư thế thẳng đứng, được đỡ bằng chân.

Have or maintain an upright position, supported by one's feet.

Ví dụ
03

(của một vật thể, tòa nhà hoặc khu định cư) được đặt ở một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.

(of an object, building, or settlement) be situated in a particular place or position.

Ví dụ
04

Ở trong trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.

Be in a specified state or condition.

Ví dụ
05

Chịu được (một trải nghiệm hoặc thử nghiệm) mà không bị hư hại.

Withstand (an experience or test) without being damaged.

Ví dụ
06

Hãy là ứng cử viên trong một cuộc bầu cử.

Be a candidate in an election.

Ví dụ
07

Đóng vai trò là trọng tài trong một trận đấu cricket.

Act as umpire in a cricket match.

Ví dụ
08

Cung cấp (thức ăn hoặc đồ uống) cho (ai đó) bằng chi phí của mình.

Provide (food or drink) for (someone) at one's own expense.

Ví dụ

Dạng động từ của Stand (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stood

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stood

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Standing

Stand(Noun)

stˈænd
stˈænd
01

Nơi ai đó thường đứng hoặc ngồi.

The place where someone typically stands or sits.

Ví dụ
02

Giá đỡ, chân đế hoặc đồ nội thất để giữ, đỡ hoặc trưng bày thứ gì đó.

A rack, base, or piece of furniture for holding, supporting, or displaying something.

Ví dụ
03

Một thái độ đối với một vấn đề cụ thể; một vị trí được đưa ra trong một cuộc tranh luận.

An attitude towards a particular issue; a position taken in an argument.

Ví dụ
04

Một công trình kiến trúc nhiều tầng lớn dành cho khán giả, thường là ở địa điểm thể thao.

A large raised tiered structure for spectators, typically at a sporting venue.

Ví dụ
05

Một đàn chim trò chơi.

A flock of game birds.

Ví dụ
06

Sự ngừng chuyển động hoặc tiến bộ.

A cessation from motion or progress.

Ví dụ
07

Một lô đất.

A plot of land.

Ví dụ
08

Một nhóm cây trồng thuộc một loại xác định, đặc biệt là cây cối.

A group of growing plants of a specified kind, especially trees.

Ví dụ

Dạng danh từ của Stand (Noun)

SingularPlural

Stand

Stands

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ