Bản dịch của từ Umpire trong tiếng Việt

Umpire

Noun [U/C]Verb

Umpire (Noun)

ˈʌmpˌɑɪɚ
ˈʌmpɑɪɹ
01

(trong một số môn thể thao) quan chức theo dõi chặt chẽ một trận đấu hoặc trận đấu để thực thi luật lệ và phân xử các vấn đề phát sinh từ trận đấu.

In some sports an official who watches a game or match closely to enforce the rules and arbitrate on matters arising from the play

Ví dụ

The umpire made a fair call during the soccer game.

Trọng tài đã đưa ra quyết định công bằng trong trận đấu bóng đá.

The cricket umpire ensured the match proceeded smoothly and fairly.

Trọng tài cricket đảm bảo trận đấu diễn ra một cách suôn sẻ và công bằng.

The umpire's decision was final in the tennis tournament.

Quyết định của trọng tài là quyết định cuối cùng trong giải tennis.

Umpire (Verb)

ˈʌmpˌɑɪɚ
ˈʌmpɑɪɹ
01

Đóng vai trò là trọng tài trong một trận đấu hoặc trận đấu.

Act as an umpire in a game or match

Ví dụ

She umpires the baseball games in our neighborhood every weekend.

Cô ấy làm trọng tài trong các trận bóng chày ở khu phố chúng tôi mỗi cuối tuần.

He umpires the soccer matches at the local park during summer.

Anh ấy làm trọng tài trong các trận bóng đá ở công viên địa phương vào mùa hè.

They umpire the tennis tournaments at the community center annually.

Họ làm trọng tài trong các giải tennis tại trung tâm cộng đồng hàng năm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Umpire

Không có idiom phù hợp