Bản dịch của từ Umpire trong tiếng Việt
Umpire
Umpire (Noun)
The umpire made a fair call during the soccer game.
Trọng tài đã đưa ra quyết định công bằng trong trận đấu bóng đá.
The cricket umpire ensured the match proceeded smoothly and fairly.
Trọng tài cricket đảm bảo trận đấu diễn ra một cách suôn sẻ và công bằng.
The umpire's decision was final in the tennis tournament.
Quyết định của trọng tài là quyết định cuối cùng trong giải tennis.
Dạng danh từ của Umpire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Umpire | Umpires |
Umpire (Verb)
She umpires the baseball games in our neighborhood every weekend.
Cô ấy làm trọng tài trong các trận bóng chày ở khu phố chúng tôi mỗi cuối tuần.
He umpires the soccer matches at the local park during summer.
Anh ấy làm trọng tài trong các trận bóng đá ở công viên địa phương vào mùa hè.
They umpire the tennis tournaments at the community center annually.
Họ làm trọng tài trong các giải tennis tại trung tâm cộng đồng hàng năm.
Dạng động từ của Umpire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Umpire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Umpired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Umpired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Umpires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Umpiring |
Họ từ
Từ "umpire" chỉ đến người có trách nhiệm quyết định trong các trận thi đấu thể thao, đặc biệt là cricket và bóng chày. Trong Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng, nhưng trong thể thao bóng chày, "umpire" thường chỉ đến những trọng tài trên sân, trong khi đó, trong cricket, trọng tài có thể được chia thành các vai trò khác nhau như "on-field umpire" và "third umpire". Phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, thể hiện sự nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "umpire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "nompere", có nghĩa là người trọng tài, được hình thành từ các thành phần "n-" (không) và "mpere" (cha). Dần dần, từ này đã chuyển thành "umpire" trong tiếng Anh. Trong thể thao và các cuộc tranh đấu, trọng tài đóng vai trò giám sát, quyết định công bằng giữa các bên tham gia. Sự phát triển của thuật ngữ này từ chức năng giám hộ đã liên kết nó chặt chẽ với trách nhiệm quản lý công bằng trong các trò chơi.
Từ "umpire" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi các tình huống thể thao thường được đề cập. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các môn thể thao như bóng chày, cricket và bóng rổ, nơi các trọng tài đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính công bằng. Sự hiểu biết về khái niệm này có thể giúp người học tiếng Anh tham gia vào các cuộc thảo luận liên quan đến thể thao và các giải đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp