Bản dịch của từ Umpire trong tiếng Việt
Umpire

Umpire(Noun)
Dạng danh từ của Umpire (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Umpire | Umpires |
Umpire(Verb)
Dạng động từ của Umpire (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Umpire |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Umpired |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Umpired |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Umpires |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Umpiring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "umpire" chỉ đến người có trách nhiệm quyết định trong các trận thi đấu thể thao, đặc biệt là cricket và bóng chày. Trong Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng, nhưng trong thể thao bóng chày, "umpire" thường chỉ đến những trọng tài trên sân, trong khi đó, trong cricket, trọng tài có thể được chia thành các vai trò khác nhau như "on-field umpire" và "third umpire". Phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, thể hiện sự nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "umpire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "nompere", có nghĩa là người trọng tài, được hình thành từ các thành phần "n-" (không) và "mpere" (cha). Dần dần, từ này đã chuyển thành "umpire" trong tiếng Anh. Trong thể thao và các cuộc tranh đấu, trọng tài đóng vai trò giám sát, quyết định công bằng giữa các bên tham gia. Sự phát triển của thuật ngữ này từ chức năng giám hộ đã liên kết nó chặt chẽ với trách nhiệm quản lý công bằng trong các trò chơi.
Từ "umpire" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi các tình huống thể thao thường được đề cập. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các môn thể thao như bóng chày, cricket và bóng rổ, nơi các trọng tài đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính công bằng. Sự hiểu biết về khái niệm này có thể giúp người học tiếng Anh tham gia vào các cuộc thảo luận liên quan đến thể thao và các giải đấu.
Họ từ
Từ "umpire" chỉ đến người có trách nhiệm quyết định trong các trận thi đấu thể thao, đặc biệt là cricket và bóng chày. Trong Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng, nhưng trong thể thao bóng chày, "umpire" thường chỉ đến những trọng tài trên sân, trong khi đó, trong cricket, trọng tài có thể được chia thành các vai trò khác nhau như "on-field umpire" và "third umpire". Phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, thể hiện sự nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "umpire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "nompere", có nghĩa là người trọng tài, được hình thành từ các thành phần "n-" (không) và "mpere" (cha). Dần dần, từ này đã chuyển thành "umpire" trong tiếng Anh. Trong thể thao và các cuộc tranh đấu, trọng tài đóng vai trò giám sát, quyết định công bằng giữa các bên tham gia. Sự phát triển của thuật ngữ này từ chức năng giám hộ đã liên kết nó chặt chẽ với trách nhiệm quản lý công bằng trong các trò chơi.
Từ "umpire" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi các tình huống thể thao thường được đề cập. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các môn thể thao như bóng chày, cricket và bóng rổ, nơi các trọng tài đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính công bằng. Sự hiểu biết về khái niệm này có thể giúp người học tiếng Anh tham gia vào các cuộc thảo luận liên quan đến thể thao và các giải đấu.
