Bản dịch của từ Closely trong tiếng Việt
Closely
Closely (Adverb)
She observed the meeting closely from behind the curtains.
Cô ấy quan sát cuộc họp một cách cẩn thận từ phía sau rèm.
The detective followed the suspect closely to gather evidence.
Thám tử theo dõi nghi phạm một cách cẩn thận để thu thập bằng chứng.
They communicated closely to avoid eavesdropping on their conversation.
Họ giao tiếp một cách cẩn thận để tránh nghe trộm cuộc trò chuyện của họ.
Một cách gần gũi.
In a close manner.
The friends worked closely together on the project.
Các bạn làm việc chặt chẽ cùng nhau trên dự án.
The community members live closely in the small village.
Các thành viên cộng đồng sống gần nhau trong ngôi làng nhỏ.
They communicate closely through social media platforms.
Họ giao tiếp chặt chẽ qua các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng trạng từ của Closely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Closely Gần | More closely Gần hơn | Most closely Gần nhất |
Họ từ
Từ "closely" là trạng từ có nghĩa là "một cách gần gũi" hoặc "một cách chặt chẽ", biểu thị sự gần gũi về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. "Closely" thường được dùng để diễn tả hành động theo dõi, nghiên cứu hoặc chú ý đến một vấn đề cụ thể với mức độ cẩn thận cao. Điều này phản ánh tính chính xác và tỉ mỉ trong khi giao tiếp.
Từ "closely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clausus", nghĩa là "đóng lại" hay "khép kín", phản ánh ý nghĩa của sự gần gũi và chặt chẽ. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "close" (gần) cộng với hậu tố "-ly", tạo thành trạng từ để chỉ hành động diễn ra trong một trạng thái gần gũi. Sự chuyển biến ý nghĩa từ hình thức vật lý sang khía cạnh trừu tượng cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa sự gần gũi và các mối quan hệ, giao tiếp trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "closely" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong việc viết và nói, nơi mà việc mô tả mối quan hệ hay sự tương đồng giữa các ý tưởng là cần thiết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ mức độ gần gũi trong nghiên cứu, phân tích hoặc so sánh. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chú ý hay quan tâm đến một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp