Bản dịch của từ Privately trong tiếng Việt

Privately

Adverb

Privately (Adverb)

pɹˈaɪvətli
pɹˈaɪvətli
01

Một cách riêng tư.

In a private manner.

Ví dụ

They discussed their plans privately before the big meeting next week.

Họ đã thảo luận kế hoạch của mình một cách riêng tư trước cuộc họp lớn tuần tới.

She did not share her opinion privately during the social event.

Cô ấy đã không chia sẻ ý kiến của mình một cách riêng tư trong sự kiện xã hội.

Did you speak privately with John about the upcoming project?

Bạn đã nói chuyện riêng tư với John về dự án sắp tới chưa?

Dạng trạng từ của Privately (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Privately

Riêng

More privately

Riêng tư hơn

Most privately

Riêng tư nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Privately cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] It is true that the medical sector comes with certain disadvantages, with accessibility being a chief concern [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] Many people, particularly those in developing countries, have little awareness about the drawbacks of using owned vehicles like cars and motorbikes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Furthermore, competition among owned healthcare institutions can act as a catalyst for improvement in state-run hospitals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] In fact, many useful scientific discoveries have been made by institutions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research

Idiom with Privately

Không có idiom phù hợp