Bản dịch của từ Secretly trong tiếng Việt

Secretly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secretly(Adverb)

sˈikɹɪtli
sˈikɹɪtli
01

Trong bí mật, bí mật.

In secret covertly.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Secretly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Secretly

Bí mật

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ