Bản dịch của từ Secretly trong tiếng Việt

Secretly

Adverb

Secretly (Adverb)

sˈikɹɪtli
sˈikɹɪtli
01

Trong bí mật, bí mật.

In secret covertly.

Ví dụ

She secretly enrolled in an IELTS preparation course last month.

Cô ấy đã đăng ký một khóa học chuẩn bị cho IELTS một cách bí mật tháng trước.

He did not want to reveal his study plan secretly.

Anh ấy không muốn tiết lộ kế hoạch học tập của mình một cách bí mật.

Did they submit their essays secretly to the IELTS examiner?

Họ đã gửi bài luận của mình một cách bí mật cho giám khảo IELTS chưa?

Dạng trạng từ của Secretly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Secretly

Bí mật

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secretly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secretly

Không có idiom phù hợp