Bản dịch của từ Secretly trong tiếng Việt
Secretly
Secretly (Adverb)
Trong bí mật, bí mật.
In secret covertly.
She secretly enrolled in an IELTS preparation course last month.
Cô ấy đã đăng ký một khóa học chuẩn bị cho IELTS một cách bí mật tháng trước.
He did not want to reveal his study plan secretly.
Anh ấy không muốn tiết lộ kế hoạch học tập của mình một cách bí mật.
Did they submit their essays secretly to the IELTS examiner?
Họ đã gửi bài luận của mình một cách bí mật cho giám khảo IELTS chưa?
Dạng trạng từ của Secretly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Secretly Bí mật | - | - |
Họ từ
Từ "secretly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thực hiện một hành động mà không cho ai biết hoặc không được công khai. Nó thường được sử dụng để chỉ những hành động bí mật hoặc ẩn giấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể có đôi chút khác biệt, nhưng nhìn chung không có sự phân biệt rõ ràng về nghĩa hay ngữ pháp giữa hai biến thể này.
Từ "secretly" xuất phát từ gốc Latin "secretus", có nghĩa là "được giữ kín" hay "ẩn giấu". "Secretus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "secernere", mang nghĩa là "phân chia". Từ nguyên này phản ánh bản chất ẩn giấu của hành động "secretly", tức là làm điều gì đó một cách bí mật, không công khai. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng thể hiện rõ nét qua cách sử dụng hiện tại nhằm nhấn mạnh tính chất không hiển thị của thông tin hay hành động.
Từ "secretly" được sử dụng thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi người học cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự riêng tư hoặc hành động không công khai. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động lén lút hoặc bí mật. Bên ngoài IELTS, "secretly" thường được sử dụng trong văn học, báo chí và các cuộc hội thoại hàng ngày để thể hiện ý nghĩa che giấu thông tin hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp