Bản dịch của từ Covertly trong tiếng Việt
Covertly
Covertly (Adverb)
She covertly followed him to the meeting.
Cô ấy âm thầm theo dõi anh ta đến cuộc họp.
The group covertly organized a surprise party for their friend.
Nhóm tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn bè mình một cách âm thầm.
They covertly campaigned to raise awareness about mental health issues.
Họ chiến dịch một cách âm thầm để nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Dạng trạng từ của Covertly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Covertly Bí mật | More covertly Bí mật hơn | Most covertly Bí mật nhất |
Họ từ
Từ "covertly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện một hành động một cách bí mật, không công khai hoặc ngoại lệ. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động không được tiết lộ, ẩn danh, hoặc lén lút, cho thấy ý đồ che giấu. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "covertly" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng hoặc tần suất xuất hiện trong các văn bản chính thức so với các thể loại khác.
Từ "covertly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "covertus", nghĩa là "được che giấu" hoặc "ẩn giấu". Từ này được hình thành từ động từ "coperire", có nghĩa là "che phủ" hay "bao bọc". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "covertly" chỉ hành động thực hiện một điều gì đó một cách kín đáo và không rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khía cạnh bí mật và giấu diếm trong giao tiếp và hành vi.
Từ "covertly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, liên quan đến chủ đề chính trị hoặc hoạt động bí mật. Tần suất sử dụng từ này trong bối cảnh học thuật thể hiện hành động diễn ra một cách kín đáo, không công khai. Trong cuộc sống hàng ngày, nó có thể được áp dụng khi mô tả các hành động, ý tưởng hoặc thông tin được truyền đạt mà không tiết lộ rõ ràng, như trong các tình huống gián điệp hoặc thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp