Bản dịch của từ Hidden trong tiếng Việt

Hidden

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hidden (Verb)

hˈɪdn
hˈɪdn
01

Phân từ quá khứ của ẩn.

Past participle of hide.

Ví dụ

She had hidden the surprise gift under the bed.

Cô ấy đã giấu món quà bất ngờ dưới giường.

The children had hidden during the game of hide and seek.

Những đứa trẻ đã trốn trong trò chơi trốn tìm.

He had hidden his true feelings behind a smile.

Anh ấy đã giấu cảm xúc thật sau nụ cười.

She had hidden her diary under the bed.

Cô ấy đã giấu sổ nhật ký dưới giường.

The children had hidden behind the curtains during the game.

Những đứa trẻ đã trốn sau rèm cửa trong trò chơi.

Dạng động từ của Hidden (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hidden

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hiding

Hidden (Adjective)

hˈɪdn
hˈɪdn
01

Ít người biết đến.

Obscure.

Ví dụ

The hidden truth about the company's finances was finally revealed.

Sự thật bị che giấu về tài chính của công ty cuối cùng đã được tiết lộ.

She found a hidden message in the book that led to a treasure hunt.

Cô ấy đã tìm thấy một thông điệp bị che giấu trong cuốn sách dẫn đến một cuộc săn kho báu.

The hidden agenda behind the charity event was to promote a new product.

Mục đích bị che giấu đằng sau sự kiện từ thiện là để quảng cáo một sản phẩm mới.

The hidden message in the advertisement was cleverly placed.

Tin nhắn ẩn trong quảng cáo được đặt một cách thông minh.

She discovered a hidden talent for painting during the art class.

Cô ấy phát hiện ra tài năng ẩn dành cho hội họa trong lớp học nghệ thuật.

02

Nằm hoặc đặt ngoài tầm nhìn; không rõ ràng về mặt trực quan.

Located or positioned out of sight not visually apparent.

Ví dụ

The hidden truth was finally revealed during the investigation.

Sự thật bị ẩn giấu cuối cùng đã được tiết lộ trong quá trình điều tra.

She found a hidden treasure chest buried in her backyard.

Cô ấy đã tìm thấy một chiếc rương kho báu bị ẩn dưới lòng sân sau nhà.

The hidden cameras captured the thief breaking into the house.

Các camera ẩn đã ghi lại hình ảnh tên trộm đột nhập vào nhà.

She kept her hidden talent for painting a secret.

Cô giữ bí mật tài năng vẽ của mình.

The hidden agenda behind the charity event was finally revealed.

Mục đích ẩn sau sự kiện từ thiện cuối cùng đã được tiết lộ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hidden cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hidden

Have a hidden talent

hˈæv ə hˈɪdən tˈælənt

Tài năng ẩn giấu

To have talents or skills that no one knows about.

She has a hidden talent for singing opera.

Cô ấy có tài năng ẩn dật trong việc hát opera.

Thành ngữ cùng nghĩa: have hidden talents...

ə hˈɪdən ədʒˈɛndə

Mưu đồ bí mật/ Âm mưu giấu kín

A secret plan; a concealed plan; a plan disguised as a plan with another purpose.

She had a hidden agenda behind her seemingly innocent smile.

Cô ấy có một mục đích âm thầm đằng sau nụ cười vô tội của mình.