Bản dịch của từ Hidden trong tiếng Việt

Hidden

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hidden(Adjective)

hˈɪdən
ˈhɪdən
01

Giữ bí mật không rõ ràng hoặc không được công khai

Kept secret not apparent or disclosed

Ví dụ
02

Không nhìn thấy được

Not visible covered

Ví dụ
03

Bị giấu kín, không để lộ ra ngoài

Concealed kept out of sight

Ví dụ