Bản dịch của từ Hidden trong tiếng Việt
Hidden
Hidden (Verb)
Phân từ quá khứ của ẩn.
Past participle of hide.
She had hidden the surprise gift under the bed.
Cô ấy đã giấu món quà bất ngờ dưới giường.
The children had hidden during the game of hide and seek.
Những đứa trẻ đã trốn trong trò chơi trốn tìm.
He had hidden his true feelings behind a smile.
Anh ấy đã giấu cảm xúc thật sau nụ cười.
She had hidden her diary under the bed.
Cô ấy đã giấu sổ nhật ký dưới giường.
The children had hidden behind the curtains during the game.
Những đứa trẻ đã trốn sau rèm cửa trong trò chơi.
Dạng động từ của Hidden (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hidden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hiding |
Hidden (Adjective)
Ít người biết đến.
The hidden truth about the company's finances was finally revealed.
Sự thật bị che giấu về tài chính của công ty cuối cùng đã được tiết lộ.
She found a hidden message in the book that led to a treasure hunt.
Cô ấy đã tìm thấy một thông điệp bị che giấu trong cuốn sách dẫn đến một cuộc săn kho báu.
The hidden agenda behind the charity event was to promote a new product.
Mục đích bị che giấu đằng sau sự kiện từ thiện là để quảng cáo một sản phẩm mới.
The hidden message in the advertisement was cleverly placed.
Tin nhắn ẩn trong quảng cáo được đặt một cách thông minh.
She discovered a hidden talent for painting during the art class.
Cô ấy phát hiện ra tài năng ẩn dành cho hội họa trong lớp học nghệ thuật.
The hidden truth was finally revealed during the investigation.
Sự thật bị ẩn giấu cuối cùng đã được tiết lộ trong quá trình điều tra.
She found a hidden treasure chest buried in her backyard.
Cô ấy đã tìm thấy một chiếc rương kho báu bị ẩn dưới lòng sân sau nhà.
The hidden cameras captured the thief breaking into the house.
Các camera ẩn đã ghi lại hình ảnh tên trộm đột nhập vào nhà.
She kept her hidden talent for painting a secret.
Cô giữ bí mật tài năng vẽ của mình.
The hidden agenda behind the charity event was finally revealed.
Mục đích ẩn sau sự kiện từ thiện cuối cùng đã được tiết lộ.
Họ từ
Từ "hidden" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "bị giấu" hoặc "không thể nhìn thấy". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Hidden" thường được sử dụng để chỉ những điều không rõ ràng, không dễ nhận thấy. Ngoài ra, động từ liên quan "hide" có hình thức quá khứ phân từ là "hidden", thể hiện độ phức tạp trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.
Từ "hidden" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hiddan", có nghĩa là "giấu". Nó khởi nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "hidda", cùng họ với từ "hide". Trong lịch sử, "hidden" được sử dụng để chỉ những điều không thể nhìn thấy hoặc bị che giấu. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến hành động giấu giếm hoặc sự tồn tại không rõ ràng, thể hiện sự bí ẩn và công năng của việc không tiết lộ thông tin.
Từ "hidden" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Writing. Trong phần Listening và Speaking, nó thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh không thiên nhiên hoặc không dễ nhận biết. Ngoài ra, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học (để chỉ cảm xúc không rõ ràng), văn học (để chỉ ý nghĩa tiềm ẩn) và các tình huống mô tả sự che giấu thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp