Bản dịch của từ Hidden trong tiếng Việt
Hidden
Hidden(Verb)
Phân từ quá khứ của ẩn.
Past participle of hide.
Hidden(Adjective)
Ít người biết đến.
Từ "hidden" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "bị giấu" hoặc "không thể nhìn thấy". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Hidden" thường được sử dụng để chỉ những điều không rõ ràng, không dễ nhận thấy. Ngoài ra, động từ liên quan "hide" có hình thức quá khứ phân từ là "hidden", thể hiện độ phức tạp trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.
Từ "hidden" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hiddan", có nghĩa là "giấu". Nó khởi nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "hidda", cùng họ với từ "hide". Trong lịch sử, "hidden" được sử dụng để chỉ những điều không thể nhìn thấy hoặc bị che giấu. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến hành động giấu giếm hoặc sự tồn tại không rõ ràng, thể hiện sự bí ẩn và công năng của việc không tiết lộ thông tin.
Từ "hidden" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Writing. Trong phần Listening và Speaking, nó thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh không thiên nhiên hoặc không dễ nhận biết. Ngoài ra, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học (để chỉ cảm xúc không rõ ràng), văn học (để chỉ ý nghĩa tiềm ẩn) và các tình huống mô tả sự che giấu thông tin.
