Bản dịch của từ Sight trong tiếng Việt

Sight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sight(Noun)

sˈɑɪt
sˈɑɪt
01

Khả năng hay khả năng nhìn thấy.

The faculty or power of seeing.

Ví dụ
02

Một thiết bị trên súng hoặc dụng cụ quang học được sử dụng để hỗ trợ mục tiêu hoặc quan sát chính xác của một người.

A device on a gun or optical instrument used for assisting a person's precise aim or observation.

Ví dụ
03

Một vật mà người ta nhìn thấy hoặc có thể thấy được.

A thing that one sees or that can be seen.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sight (Noun)

SingularPlural

Sight

Sights

Sight(Verb)

sˈɑɪt
sˈɑɪt
01

Hãy nhắm mục tiêu bằng cách nhìn qua ống ngắm của súng.

Take aim by looking through the sights of a gun.

Ví dụ
02

Quản lý để xem hoặc quan sát (ai đó hoặc một cái gì đó); có cái nhìn thoáng qua ban đầu về.

Manage to see or observe (someone or something); catch an initial glimpse of.

Ví dụ

Dạng động từ của Sight (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sighting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ