Bản dịch của từ Sight trong tiếng Việt
Sight

Sight(Noun)
Một thiết bị trên súng hoặc dụng cụ quang học được sử dụng để hỗ trợ mục tiêu hoặc quan sát chính xác của một người.
A device on a gun or optical instrument used for assisting a person's precise aim or observation.
Dạng danh từ của Sight (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sight | Sights |
Sight(Verb)
Dạng động từ của Sight (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sight |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sighted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sighted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sights |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sighting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sight" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng nhìn hoặc một cảnh vật nhìn thấy được. Trong tiếng Anh Mỹ, "sight" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "sightseeing" (tham quan), trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể sử dụng từ này nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thị giác trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc phong cảnh. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể là tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong một số vùng.
Từ "sight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "siht", xuất phát từ gốc Latin "visio", có nghĩa là "nhìn". Gốc từ này liên quan đến hành động và khả năng nhìn thấy, được phát triển từ các khái niệm về nhận thức qua thị giác. Qua thời gian, "sight" đã trở thành thuật ngữ chỉ toàn bộ quá trình nhìn và cảm nhận hình ảnh, phản ánh sự quan trọng của thị giác trong nhận thức và tương tác với thế giới xung quanh.
Từ "sight" xuất hiện với tần suất khá đều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà việc mô tả hoặc phân tích hình ảnh, cảnh vật rất phổ biến. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những trải nghiệm liên quan đến tầm nhìn hoặc nhận thức. Ngoài ra, "sight" còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, du lịch, và thảo luận về các hiện tượng tự nhiên, nơi mà sự quan sát là yếu tố chính.
Họ từ
Từ "sight" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng nhìn hoặc một cảnh vật nhìn thấy được. Trong tiếng Anh Mỹ, "sight" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "sightseeing" (tham quan), trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể sử dụng từ này nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thị giác trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc phong cảnh. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể là tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong một số vùng.
Từ "sight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "siht", xuất phát từ gốc Latin "visio", có nghĩa là "nhìn". Gốc từ này liên quan đến hành động và khả năng nhìn thấy, được phát triển từ các khái niệm về nhận thức qua thị giác. Qua thời gian, "sight" đã trở thành thuật ngữ chỉ toàn bộ quá trình nhìn và cảm nhận hình ảnh, phản ánh sự quan trọng của thị giác trong nhận thức và tương tác với thế giới xung quanh.
Từ "sight" xuất hiện với tần suất khá đều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà việc mô tả hoặc phân tích hình ảnh, cảnh vật rất phổ biến. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những trải nghiệm liên quan đến tầm nhìn hoặc nhận thức. Ngoài ra, "sight" còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, du lịch, và thảo luận về các hiện tượng tự nhiên, nơi mà sự quan sát là yếu tố chính.
