Bản dịch của từ Sight trong tiếng Việt
Sight
Sight (Noun)
She lost her sight due to an accident.
Cô bị mất thị lực do một tai nạn.
The blind man relied on his sense of touch.
Người mù dựa vào xúc giác của mình.
The doctor recommended regular eye check-ups for good sight.
Bác sĩ khuyên nên kiểm tra mắt thường xuyên để có thị lực tốt.
Một thiết bị trên súng hoặc dụng cụ quang học được sử dụng để hỗ trợ mục tiêu hoặc quan sát chính xác của một người.
A device on a gun or optical instrument used for assisting a person's precise aim or observation.
The sniper adjusted the sight on his rifle for a better aim.
Người bắn tỉa đã điều chỉnh ống ngắm trên khẩu súng trường của mình để nhắm tốt hơn.
The photographer peered through the camera sight to capture the moment.
Nhiếp ảnh gia nhìn qua ống ngắm của máy ảnh để ghi lại khoảnh khắc.
The birdwatcher used binoculars with a sight to spot rare species.
Người quan sát chim đã sử dụng ống nhòm có ống ngắm để phát hiện các loài quý hiếm.
The breathtaking sight of the sunset drew crowds to the park.
Cảnh hoàng hôn ngoạn mục đã thu hút đám đông đến công viên.
The famous landmark is a must-see sight for tourists visiting the city.
Địa danh nổi tiếng là địa danh không thể bỏ qua đối với khách du lịch đến thăm thành phố.
The city skyline is a beautiful sight when viewed from the hill.
Đường chân trời của thành phố là một cảnh đẹp khi nhìn từ trên đồi.
Dạng danh từ của Sight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sight | Sights |
Kết hợp từ của Sight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gun (usually gunsight) Súng (thường là ngắm súng) | The gun was equipped with a high-tech gunsight for accuracy. Súng được trang bị một loại ngắm hiện đại để chính xác. |
Sight (Verb)
The police officer sighted the suspect in the crowded market.
Viên cảnh sát đã nhìn thấy nghi phạm trong khu chợ đông đúc.
During the protest, the activists sighted the politician giving a speech.
Trong cuộc biểu tình, các nhà hoạt động đã nhìn thấy chính trị gia đang phát biểu.
The photographer sighted the perfect moment to capture the protest.
Nhiếp ảnh gia đã nhìn thấy khoảnh khắc hoàn hảo để ghi lại cuộc biểu tình.
She sighted her friend in the crowd.
Cô nhìn thấy bạn mình trong đám đông.
He sighted the rare bird at the park.
Anh ấy nhìn thấy con chim quý hiếm ở công viên.
I sighted the famous actor at the event.
Tôi đã nhìn thấy diễn viên nổi tiếng tại sự kiện.
Dạng động từ của Sight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sighting |
Họ từ
Từ "sight" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng nhìn hoặc một cảnh vật nhìn thấy được. Trong tiếng Anh Mỹ, "sight" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "sightseeing" (tham quan), trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể sử dụng từ này nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thị giác trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc phong cảnh. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể là tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong một số vùng.
Từ "sight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "siht", xuất phát từ gốc Latin "visio", có nghĩa là "nhìn". Gốc từ này liên quan đến hành động và khả năng nhìn thấy, được phát triển từ các khái niệm về nhận thức qua thị giác. Qua thời gian, "sight" đã trở thành thuật ngữ chỉ toàn bộ quá trình nhìn và cảm nhận hình ảnh, phản ánh sự quan trọng của thị giác trong nhận thức và tương tác với thế giới xung quanh.
Từ "sight" xuất hiện với tần suất khá đều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà việc mô tả hoặc phân tích hình ảnh, cảnh vật rất phổ biến. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những trải nghiệm liên quan đến tầm nhìn hoặc nhận thức. Ngoài ra, "sight" còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, du lịch, và thảo luận về các hiện tượng tự nhiên, nơi mà sự quan sát là yếu tố chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sight
Giật mình khi nhìn thấy (ai đó hoặc cái gì đó)/ Sợ hãi khi nhìn thấy (ai đó hoặc cái gì đó)
To flinch or cringe at the sight or thought of someone or something.
She recoiled at the sight of her ex-boyfriend at the party.
Cô ấy rút lui khi nhìn thấy bạn trai cũ tại bữa tiệc.
Thành ngữ cùng nghĩa: recoil at the thought of someone or something...