Bản dịch của từ Looking trong tiếng Việt
Looking
Looking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cái nhìn.
Present participle and gerund of look.
She is always looking for new friends in the community.
Cô ấy luôn tìm kiếm bạn mới trong cộng đồng.
They were looking forward to the charity event next week.
Họ đang mong chờ sự kiện từ thiện vào tuần tới.
He enjoys looking at photos from the social gathering.
Anh ấy thích nhìn vào ảnh từ buổi tụ tập xã hội.
Là phần cuối cùng của tính từ ghép: liên quan đến hoặc có sự xuất hiện của.
As the last part of compound adjectives: relating to or having the appearance of.
She is always forward-looking in her approach to social issues.
Cô ấy luôn có cái nhìn tiên tiến trong cách tiếp cận vấn đề xã hội.
The community needs a community-looking project for better integration.
Cộng đồng cần một dự án nhìn xa trông rộng để hòa nhập tốt hơn.
Their future-looking initiatives have brought positive changes to society.
Những sáng kiến nhìn về tương lai của họ đã mang lại những thay đổi tích cực cho xã hội.
Dạng động từ của Looking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Look |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Looked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Looked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Looks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Looking |
Họ từ
Từ "looking" trong tiếng Anh là hình thức hiện tại phân từ của động từ "look", có nghĩa là nhìn hoặc hướng ánh mắt về một hướng nào đó. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "looking" thường được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc mô tả trạng thái. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau; ví dụ, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm /ʊ/ trong khi người Mỹ có thể phát âm gần giống như /ʊkɪŋ/.
Từ "looking" có nguồn gốc từ động từ "look", xuất phát từ tiếng Anh cổ "locian", có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Từ này có mối liên hệ với gốc từ Proto-Germanic *lōks, thể hiện sự tương tác của con người với môi trường xung quanh thông qua thị giác. Sự mở rộng nghĩa của "looking" không chỉ dừng lại ở hành động quan sát mà còn bao gồm ý nghĩa biểu cảm, thể hiện quan điểm, ý thức và những cảm xúc nội tại, phù hợp với bối cảnh hiện đại.
Từ "looking" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài nói và bài viết, nơi người tham gia thường mô tả cảm xúc, quan điểm hoặc hành động. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "looking" thường được sử dụng để chỉ việc quan sát, tìm kiếm hoặc trình bày một cái nhìn cụ thể về một vấn đề. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến đánh giá ngoại hình hay cảm xúc của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp