Bản dịch của từ -looking trong tiếng Việt
-looking

-looking(Adjective)
Có ngoại hình đặc biệt.
Having a particular appearance.
Có vẻ ngoài cụ thể
Having a specified appearance
Được dùng để tạo thành tính từ mô tả vẻ ngoài hoặc tính cách của ai đó
Used to form adjectives that describe someones appearance or character
-looking(Noun Uncountable)
Hành động hoặc quá trình tìm kiếm.
The act or process of looking.
-looking(Verb)
Phân từ hiện tại của trông
Present participle of look
Có một vẻ ngoài nào đó
To have a certain appearance
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "-looking" là một hậu tố trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc vẻ bề ngoài của một người hoặc vật nào đó. Hậu tố này thường được gắn vào danh từ, ví dụ như "good-looking" (vẻ ngoài hấp dẫn) hay "old-looking" (trông già). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa cơ bản tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút, ví dụ, "looking" có thể được nhấn mạnh khác nhau. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến ngữ điệu trong giao tiếp.
Tiền tố "looking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "look", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lucian", mang nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh tiếng Anh để chỉ hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc quan sát hoặc thể hiện một vẻ bề ngoài cụ thể. Hiện nay, "-looking" được sử dụng như một hậu tố để mô tả đặc điểm hình thức, nhấn mạnh đến cách mà một đối tượng, người hoặc vật thể được nhận thức qua vẻ ngoài.
Từ "looking" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng để mô tả ngoại hình, cảm xúc hoặc hành động của một người. Ví dụ, trong các bài luận viết, nó có thể được áp dụng để thể hiện thái độ hoặc quan điểm về một vấn đề cụ thể. Bên cạnh đó, từ "looking" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi khen ngợi vẻ bề ngoài hoặc diễn tả sự quan tâm.
Từ "-looking" là một hậu tố trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc vẻ bề ngoài của một người hoặc vật nào đó. Hậu tố này thường được gắn vào danh từ, ví dụ như "good-looking" (vẻ ngoài hấp dẫn) hay "old-looking" (trông già). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa cơ bản tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút, ví dụ, "looking" có thể được nhấn mạnh khác nhau. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến ngữ điệu trong giao tiếp.
Tiền tố "looking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "look", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lucian", mang nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh tiếng Anh để chỉ hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc quan sát hoặc thể hiện một vẻ bề ngoài cụ thể. Hiện nay, "-looking" được sử dụng như một hậu tố để mô tả đặc điểm hình thức, nhấn mạnh đến cách mà một đối tượng, người hoặc vật thể được nhận thức qua vẻ ngoài.
Từ "looking" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng để mô tả ngoại hình, cảm xúc hoặc hành động của một người. Ví dụ, trong các bài luận viết, nó có thể được áp dụng để thể hiện thái độ hoặc quan điểm về một vấn đề cụ thể. Bên cạnh đó, từ "looking" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi khen ngợi vẻ bề ngoài hoặc diễn tả sự quan tâm.
