Bản dịch của từ Needle trong tiếng Việt

Needle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Needle (Noun)

nˈidl̩
nˈidl̩
01

Đầu rỗng nhọn của ống tiêm dưới da.

The pointed hollow end of a hypodermic syringe.

Ví dụ

She accidentally pricked herself with a needle while sewing.

Cô ấy vô tình đâm vào chính mình bằng một cây kim khi đang may.

The nurse carefully disposed of the used needles in a sharps container.

Y tá cẩn thận vứt các cây kim đã sử dụng vào một hộp chứa kim độc hại.

The tailor quickly threaded the needle to continue working on the dress.

Thợ may nhanh chóng găm chỉ vào cây kim để tiếp tục làm việc trên chiếc váy.

02

Một miếng kim loại mảnh, rất mịn, được đánh bóng, có đầu nhọn và đầu kia có lỗ hoặc mắt xỏ chỉ, dùng trong may vá.

A very fine slender piece of polished metal with a point at one end and a hole or eye for thread at the other used in sewing.

Ví dụ

She pricked her finger on the needle while sewing a dress.

Cô ấy làm đâm ngón tay trên cây kim khi may chiếc váy.

The tailor used a needle to mend the torn fabric.

Người may đã sử dụng cây kim để vá vải bị rách.

The sewing kit contained various sizes of needles for different fabrics.

Bộ đồ may chứa nhiều kích cỡ kim khác nhau cho các loại vải khác nhau.

03

Dầm dùng làm giá đỡ tạm thời trong quá trình gia cố nền móng.

A beam used as a temporary support during underpinning.

Ví dụ

The construction workers used a needle to support the building.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng một cái kim để hỗ trợ tòa nhà.

The needle was crucial in ensuring the safety of the workers.

Cái kim đã quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho công nhân.

The engineer carefully placed the needle in the right position.

Kỹ sư đã cẩn thận đặt cái kim ở vị trí đúng.

04

Một con trỏ mỏng trên mặt đồng hồ, la bàn hoặc dụng cụ khác.

A thin pointer on a dial compass or other instrument.

Ví dụ

She followed the needle on the compass to find her way.

Cô ấy theo dõi cái kim trên la bàn để tìm đường.

The needle of the barometer indicated a change in weather.

Kim của cảm biến áp suất cho thấy sự thay đổi thời tiết.

The nurse carefully inserted the needle for the blood test.

Y tá cẩn thận đưa kim vào để lấy máu kiểm tra.

05

Một tảng đá nhọn hoặc đỉnh.

A pointed rock or peak.

Ví dụ

The needle of the compass pointed north.

Kim của la bàn chỉ về phía bắc.

She climbed the needle-shaped mountain for charity.

Cô leo núi hình kim để từ thiện.

The needle of the clock struck midnight at the party.

Kim của đồng hồ đánh rơi nửa đêm tại bữa tiệc.

06

Một chiếc bút stylus dùng để chơi đĩa.

A stylus used to play records.

Ví dụ

The DJ carefully placed the needle on the vinyl record.

Người DJ cẩn thận đặt kim vào đĩa nhựa.

The needle skipped, causing a momentary disruption in the music.

Kim nhảy, gây ra một sự gián đoạn tạm thời trong âm nhạc.

The old record player had a worn-out needle that needed replacing.

Máy nghe nhạc cũ có một cái kim đã mòn cần phải thay mới.

07

Sự thù địch hoặc đối kháng bị kích động bởi sự cạnh tranh.

Hostility or antagonism provoked by rivalry.

Ví dụ

The needle between the two groups intensified during the election.

Mâu thuẫn giữa hai nhóm gia tăng trong thời kỳ bầu cử.

The needle between the neighbors arose due to a property dispute.

Mâu thuẫn giữa hàng xóm nảy sinh do tranh chấp tài sản.

The needle in the community lessened after a conflict resolution meeting.

Mâu thuẫn trong cộng đồng giảm sau cuộc họp giải quyết xung đột.

08

Lá nhọn, cứng và mảnh của cây linh sam hoặc cây thông.

The sharp stiff slender leaf of a fir or pine tree.

Ví dụ

The needle fell from the pine tree in the park.

Cái kim rơi từ cây thông trong công viên.

She pricked her finger with a pine needle while gardening.

Cô ấy làm thủng ngón tay bằng một cây kim thông khi làm vườn.

The Christmas tree was decorated with shiny pine needles.

Cây thông Noel được trang trí bằng những cây kim thông sáng bóng.

Dạng danh từ của Needle (Noun)

SingularPlural

Needle

Needles

Kết hợp từ của Needle (Noun)

CollocationVí dụ

Contaminated needle

Kim tiêm bị nhiễm độc

The contaminated needle caused a health scare in the community.

Cái kim bị nhiễm độc gây ra sự hoang mang về sức khỏe trong cộng đồng.

Thin needle

Cây kim mảnh

She sewed with a thin needle.

Cô ấy may với một cây kim mảnh.

Fine needle

Kim tiêm mảnh

The doctor used a fine needle for the blood test.

Bác sĩ đã sử dụng một cây kim mảnh cho xét nghiệm máu.

Hypodermic needle

Kim tiêm dưới da

The nurse used a hypodermic needle to administer the vaccine.

Y tá đã sử dụng một ống kim tiêm để tiêm vắc xin.

Sharp needle

Kim sắc

The sharp needle pricked her finger during the blood donation event.

Cây kim sắc đã châm vào ngón tay của cô ấy trong sự kiện hiến máu.

Needle (Verb)

nˈidl̩
nˈidl̩
01

Khiêu khích hoặc làm phiền (ai đó) bằng cách liên tục chỉ trích hoặc đặt câu hỏi.

Provoke or annoy someone by continual criticism or questioning.

Ví dụ

Her constant nagging needled him to the point of frustration.

Sự phàn nàn liên tục của cô ấy khiến anh ta tức điên.

The persistent criticism needled the team, affecting their morale.

Sự phê bình dai dẳng khiến đội bóng bị ảnh hưởng đến tinh thần.

His relentless questioning needled her, making her uncomfortable.

Sự hỏi han không ngừng khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.

02

Chích hoặc đâm bằng hoặc như thể bằng kim.

Prick or pierce with or as if with a needle.

Ví dụ

She needled her friend with playful jokes.

Cô ấy châm chọc bạn bằng những lời đùa vui vẻ.

He needled his opponent during the debate.

Anh ấy châm chọc đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.

The comedian needled the audience with witty remarks.

Người hài kịch châm chọc khán giả bằng những lời châm biếm thông minh.

Dạng động từ của Needle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Needle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Needled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Needled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Needles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Needling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Needle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Needle

lˈaɪk lˈʊkɨŋ fˈɔɹ ə nˈidəl ɨn ə hˈeɪstˌæk

Mò kim đáy bể

Engaged in a hopeless search.

Finding a job in this economy is like looking for a needle in a haystack.

Tìm việc làm trong nền kinh tế này như tìm kim trong bọc cỏ.