Bản dịch của từ Stitching trong tiếng Việt

Stitching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stitching (Noun)

01

Khâu, nói chung.

Stitches collectively.

Ví dụ

Her stitching on the quilt was precise and beautiful.

Công việc may của cô ấy trên tấm chăn rất chính xác và đẹp.

The community sewing group focused on perfecting their stitching techniques.

Nhóm may cộng đồng tập trung vào việc hoàn thiện kỹ thuật may của họ.

The stitching on the traditional clothing showcased intricate patterns.

Các đường may trên trang phục truyền thống trưng bày các họa tiết tinh xảo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stitching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stitching

Không có idiom phù hợp