Bản dịch của từ Stitching trong tiếng Việt
Stitching
Stitching (Noun)
Khâu, nói chung.
Stitches collectively.
Her stitching on the quilt was precise and beautiful.
Công việc may của cô ấy trên tấm chăn rất chính xác và đẹp.
The community sewing group focused on perfecting their stitching techniques.
Nhóm may cộng đồng tập trung vào việc hoàn thiện kỹ thuật may của họ.
The stitching on the traditional clothing showcased intricate patterns.
Các đường may trên trang phục truyền thống trưng bày các họa tiết tinh xảo.
Họ từ
Từ "stitching" có nghĩa là hoạt động may vá, bao gồm việc kết nối các miếng vải bằng chỉ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, thủ công mỹ nghệ và may mặc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "stitching" vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, từ này thường ám chỉ việc sản xuất hàng loạt, trong khi ở Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn về tính chất thủ công và nghệ thuật của quá trình may.
Từ "stitching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "stingere", có nghĩa là "đâm" hoặc "châm", phản ánh hành động tạo ra mối liên kết giữa các mảnh vải thông qua việc châm kim chỉ. Từ này đã phát triển qua các giai đoạn khác nhau và được sử dụng rộng rãi trong ngành may mặc. Hiện nay, "stitching" không chỉ đề cập đến quy trình may mà còn biểu thị ý nghĩa tinh tế và kết nối trong nghệ thuật và thủ công.
Từ "stitching" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập đến trong bối cảnh thời trang hoặc y tế. Trong phần Nói và Viết, "stitching" thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật may vá, quy trình phục hồi vết thương hoặc trong các bài luận đề cập đến nghệ thuật thủ công. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong ngành thời trang, y tế, và kỹ thuật may mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp