Bản dịch của từ Piercing trong tiếng Việt
Piercing
Piercing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của pierce.
Present participle and gerund of pierce.
Her piercing gaze made everyone uncomfortable.
Ánh nhìn sắc bén của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái.
The piercing sound of the alarm woke up the neighborhood.
Âm thanh sắc bén của chuông báo đánh thức hàng xóm.
The piercing questions from the interviewer caught the candidate off guard.
Các câu hỏi sắc bén từ người phỏng vấn làm cho ứng viên bất ngờ.
Dạng động từ của Piercing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pierce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pierced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pierced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pierces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piercing |
Piercing (Noun)
She got a new piercing on her earlobe.
Cô ấy đã đeo một chiếc lọ ho mới trên lỗ tai.
His nose piercing is a small silver stud.
Chiếc lọ ho trên mũi của anh ấy là một viên kim cương nhỏ.
The shop offers a variety of piercing options.
Cửa hàng cung cấp nhiều lựa chọn lọ ho khác nhau.
Her ear piercing was done at a reputable salon.
Cô ấy đã làm lỗ tai ở một tiệm làm đẹp uy tín.
The trend of nose piercings is popular among young adults.
Xu hướng đeo mũi đang phổ biến trong giới trẻ người lớn.
Healing time for a tongue piercing varies from person to person.
Thời gian lành lỗ lưỡi dao động từ người này sang người khác.
Her piercing of the veil of secrecy led to shocking revelations.
Việc xâm nhập vào tấm màn bí mật của cô dẫn đến những phát hiện gây sốc.
The piercing of the silence with loud music annoyed the neighbors.
Việc xâm nhập vào sự im lặng bằng âm nhạc ồn ào làm phiền hàng xóm.
The piercing of the bubble of ignorance sparked a desire for knowledge.
Việc xâm nhập vào bong bóng của sự ngu dốt khơi dậy lòng ham muốn kiến thức.
Her piercing of the veil of secrecy led to shocking revelations.
Sự xâm nhập của cô ấy vào tấm màn bí mật dẫn đến những phát hiện gây sốc.
The piercing of the community's trust caused widespread distrust.
Sự xâm nhập vào sự tin tưởng của cộng đồng gây ra sự không tin tưởng lan rộng.
Dạng danh từ của Piercing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Piercing | Piercings |
Piercing (Adjective)
Nhiệt độ cực kỳ lạnh đến nỗi có thể xuyên qua quần áo và nơi trú ẩn.
Of temperature extremely cold so that it penetrates through clothing and shelter.
The piercing wind made everyone shiver in the park.
Gió lạnh thấu xương khiến mọi người rùng mình trong công viên.
She wore a thick jacket to protect herself from the piercing cold.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dày để bảo vệ bản thân khỏi cái lạnh thấu xương.
The piercing chill of the winter morning woke up the town.
Cơn lạnh thấu xương của buổi sáng mùa đông đánh thức thị trấn.
The piercing wind made it difficult to concentrate on writing essays.
Gió lạnh xuyên qua quần áo làm cho việc tập trung vào viết bài luận trở nên khó khăn.
She couldn't finish her IELTS speaking practice due to the piercing cold.
Cô ấy không thể hoàn thành việc luyện nói IELTS vì lạnh rét.
Her piercing scream echoed through the silent room.
Tiếng la hét sắc bén của cô ấy vang lên trong căn phòng yên lặng.
The piercing whistle of the referee signaled the end of the game.
Tiếng còi sắc bén của trọng tài báo hiệu kết thúc trận đấu.
The piercing cold wind cut through their jackets on the street.
Gió lạnh sắc bén thấu qua áo khoác của họ trên đường phố.
Her piercing scream echoed through the empty streets.
Tiếng la hét sắc bén của cô ấy vang lên qua các con phố vắng.
The piercing noise of the alarm woke up the neighborhood.
Âm thanh sắc bén của chuông báo thức đánh thức cả khu phố.
Xuất hiện để nhìn sâu vào; xuyên thấu.
Appearing to look deeply into penetrating.
Her piercing gaze made everyone uncomfortable.
Ánh nhìn sâu thẳm của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái.
The piercing questions from the interviewer caught him off guard.
Những câu hỏi sâu sắc từ người phỏng vấn khiến anh ta bất ngờ.
His piercing analysis of the situation revealed hidden truths.
Phân tích sâu sắc của anh ta về tình hình đã phơi bày sự thật ẩn giấu.
Her piercing gaze made everyone uncomfortable.
Ánh nhìn sâu thẳm của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái.
The piercing questions from the journalist caught the interviewee off guard.
Những câu hỏi sâu sắc của nhà báo làm cho người được phỏng vấn bất ngờ.
Dạng tính từ của Piercing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Piercing Xỏ khuyên | More piercing Xỏ khuyên nhiều hơn | Most piercing Khuyên mũi lớn nhất |
Họ từ
Từ "piercing" trong tiếng Anh thường chỉ hành động hoặc quá trình xâm nhập, đặc biệt là liên quan đến việc khoan hoặc đâm thủng da để tạo ra một lỗ, thường để đeo đồ trang sức. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật xăm mình hoặc tạo hình cơ thể, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng nhiều hơn trong ngành công nghiệp thời trang và làm đẹp. Phiên âm phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai dạng tiếng Anh, tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "piercing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "piercen", xuất phát từ gốc tiếng Latin "pertundere", nghĩa là "đâm xuyên qua". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động đâm thủng hoặc xâm nhập vào một vật thể. Hiện nay, "piercing" hầu hết được hiểu là việc xỏ lỗ trên cơ thể để đeo trang sức, thể hiện cá tính hoặc phong cách, phản ánh sự tiếp nối trong ý nghĩa về việc "đâm" qua vấn đề vật chất cũng như văn hóa.
Từ "piercing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS,尤其是在听力和口语部分,因其涉及到时尚与个人表达的主题。 在写作和阅读部分,该词在讨论身体艺术、青年文化或社会趋势时也可能被引用。 Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực trang sức và y tế, cụ thể là khi nói đến thủ thuật xỏ lỗ trên cơ thể để đeo trang sức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp