Bản dịch của từ Piercing trong tiếng Việt

Piercing

Verb Noun [U/C] Adjective

Piercing (Verb)

pˈiɹsɪŋ
pˈɪɹsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của pierce.

Present participle and gerund of pierce.

Ví dụ

Her piercing gaze made everyone uncomfortable.

Ánh nhìn sắc bén của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái.

The piercing sound of the alarm woke up the neighborhood.

Âm thanh sắc bén của chuông báo đánh thức hàng xóm.

The piercing questions from the interviewer caught the candidate off guard.

Các câu hỏi sắc bén từ người phỏng vấn làm cho ứng viên bất ngờ.

Dạng động từ của Piercing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pierce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pierced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pierced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pierces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Piercing

Piercing (Noun)

pˈiɹsɪŋ
pˈɪɹsɪŋ
01

Một món đồ trang sức được thiết kế để vừa với một chiếc khuyên (giác quan 2).

An item of jewellery designed to be fitted through a piercing sense 2.

Ví dụ

She got a new piercing on her earlobe.

Cô ấy đã đeo một chiếc lọ ho mới trên lỗ tai.

His nose piercing is a small silver stud.

Chiếc lọ ho trên mũi của anh ấy là một viên kim cương nhỏ.

The shop offers a variety of piercing options.

Cửa hàng cung cấp nhiều lựa chọn lọ ho khác nhau.

02

Một lỗ được tạo ra trên thân để có thể đeo đồ trang sức qua đó.

A hole made in the body so that jewellery can be worn through it.

Ví dụ

Her ear piercing was done at a reputable salon.

Cô ấy đã làm lỗ tai ở một tiệm làm đẹp uy tín.

The trend of nose piercings is popular among young adults.

Xu hướng đeo mũi đang phổ biến trong giới trẻ người lớn.

Healing time for a tongue piercing varies from person to person.

Thời gian lành lỗ lưỡi dao động từ người này sang người khác.

03

Gerund của pierce.

Gerund of pierce.

Ví dụ

Her piercing of the veil of secrecy led to shocking revelations.

Việc xâm nhập vào tấm màn bí mật của cô dẫn đến những phát hiện gây sốc.

The piercing of the silence with loud music annoyed the neighbors.

Việc xâm nhập vào sự im lặng bằng âm nhạc ồn ào làm phiền hàng xóm.

The piercing of the bubble of ignorance sparked a desire for knowledge.

Việc xâm nhập vào bong bóng của sự ngu dốt khơi dậy lòng ham muốn kiến thức.

Her piercing of the veil of secrecy led to shocking revelations.

Sự xâm nhập của cô ấy vào tấm màn bí mật dẫn đến những phát hiện gây sốc.

The piercing of the community's trust caused widespread distrust.

Sự xâm nhập vào sự tin tưởng của cộng đồng gây ra sự không tin tưởng lan rộng.

Dạng danh từ của Piercing (Noun)

SingularPlural

Piercing

Piercings

Piercing (Adjective)

pˈiɹsɪŋ
pˈɪɹsɪŋ
01

Nhiệt độ cực kỳ lạnh đến nỗi có thể xuyên qua quần áo và nơi trú ẩn.

Of temperature extremely cold so that it penetrates through clothing and shelter.

Ví dụ

The piercing wind made everyone shiver in the park.

Gió lạnh thấu xương khiến mọi người rùng mình trong công viên.

She wore a thick jacket to protect herself from the piercing cold.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dày để bảo vệ bản thân khỏi cái lạnh thấu xương.

The piercing chill of the winter morning woke up the town.

Cơn lạnh thấu xương của buổi sáng mùa đông đánh thức thị trấn.

The piercing wind made it difficult to concentrate on writing essays.

Gió lạnh xuyên qua quần áo làm cho việc tập trung vào viết bài luận trở nên khó khăn.

She couldn't finish her IELTS speaking practice due to the piercing cold.

Cô ấy không thể hoàn thành việc luyện nói IELTS vì lạnh rét.

02

Của âm thanh, to và sắc nét; chói tai.

Of sound loud and sharp shrill.

Ví dụ

Her piercing scream echoed through the silent room.

Tiếng la hét sắc bén của cô ấy vang lên trong căn phòng yên lặng.

The piercing whistle of the referee signaled the end of the game.

Tiếng còi sắc bén của trọng tài báo hiệu kết thúc trận đấu.

The piercing cold wind cut through their jackets on the street.

Gió lạnh sắc bén thấu qua áo khoác của họ trên đường phố.

Her piercing scream echoed through the empty streets.

Tiếng la hét sắc bén của cô ấy vang lên qua các con phố vắng.

The piercing noise of the alarm woke up the neighborhood.

Âm thanh sắc bén của chuông báo thức đánh thức cả khu phố.

03

Xuất hiện để nhìn sâu vào; xuyên thấu.

Appearing to look deeply into penetrating.

Ví dụ

Her piercing gaze made everyone uncomfortable.

Ánh nhìn sâu thẳm của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái.

The piercing questions from the interviewer caught him off guard.

Những câu hỏi sâu sắc từ người phỏng vấn khiến anh ta bất ngờ.

His piercing analysis of the situation revealed hidden truths.

Phân tích sâu sắc của anh ta về tình hình đã phơi bày sự thật ẩn giấu.

Her piercing gaze made everyone uncomfortable.

Ánh nhìn sâu thẳm của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái.

The piercing questions from the journalist caught the interviewee off guard.

Những câu hỏi sâu sắc của nhà báo làm cho người được phỏng vấn bất ngờ.

Dạng tính từ của Piercing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Piercing

Xỏ khuyên

More piercing

Xỏ khuyên nhiều hơn

Most piercing

Khuyên mũi lớn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Piercing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piercing

ə pˈɪɹsɨŋ skɹˈim

Tiếng hét chói tai

A very loud and shrill scream.

The news of the accident caused a piercing scream in the crowd.

Tin tức về tai nạn gây ra tiếng la hét cắt tai trong đám đông.