Bản dịch của từ Piercing trong tiếng Việt
Piercing

Piercing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của pierce.
Present participle and gerund of pierce.
Dạng động từ của Piercing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pierce |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pierced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pierced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pierces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piercing |
Piercing(Noun)
Dạng danh từ của Piercing (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Piercing | Piercings |
Piercing(Adjective)
Xuất hiện để nhìn sâu vào; xuyên thấu.
Appearing to look deeply into penetrating.
Nhiệt độ cực kỳ lạnh đến nỗi có thể xuyên qua quần áo và nơi trú ẩn.
Of temperature extremely cold so that it penetrates through clothing and shelter.
Dạng tính từ của Piercing (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Piercing Xỏ khuyên | More piercing Xỏ khuyên nhiều hơn | Most piercing Khuyên mũi lớn nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "piercing" trong tiếng Anh thường chỉ hành động hoặc quá trình xâm nhập, đặc biệt là liên quan đến việc khoan hoặc đâm thủng da để tạo ra một lỗ, thường để đeo đồ trang sức. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật xăm mình hoặc tạo hình cơ thể, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng nhiều hơn trong ngành công nghiệp thời trang và làm đẹp. Phiên âm phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai dạng tiếng Anh, tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "piercing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "piercen", xuất phát từ gốc tiếng Latin "pertundere", nghĩa là "đâm xuyên qua". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động đâm thủng hoặc xâm nhập vào một vật thể. Hiện nay, "piercing" hầu hết được hiểu là việc xỏ lỗ trên cơ thể để đeo trang sức, thể hiện cá tính hoặc phong cách, phản ánh sự tiếp nối trong ý nghĩa về việc "đâm" qua vấn đề vật chất cũng như văn hóa.
Từ "piercing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS,尤其是在听力和口语部分,因其涉及到时尚与个人表达的主题。 在写作和阅读部分,该词在讨论身体艺术、青年文化或社会趋势时也可能被引用。 Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực trang sức và y tế, cụ thể là khi nói đến thủ thuật xỏ lỗ trên cơ thể để đeo trang sức.
Họ từ
Từ "piercing" trong tiếng Anh thường chỉ hành động hoặc quá trình xâm nhập, đặc biệt là liên quan đến việc khoan hoặc đâm thủng da để tạo ra một lỗ, thường để đeo đồ trang sức. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật xăm mình hoặc tạo hình cơ thể, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng nhiều hơn trong ngành công nghiệp thời trang và làm đẹp. Phiên âm phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai dạng tiếng Anh, tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "piercing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "piercen", xuất phát từ gốc tiếng Latin "pertundere", nghĩa là "đâm xuyên qua". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động đâm thủng hoặc xâm nhập vào một vật thể. Hiện nay, "piercing" hầu hết được hiểu là việc xỏ lỗ trên cơ thể để đeo trang sức, thể hiện cá tính hoặc phong cách, phản ánh sự tiếp nối trong ý nghĩa về việc "đâm" qua vấn đề vật chất cũng như văn hóa.
Từ "piercing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS,尤其是在听力和口语部分,因其涉及到时尚与个人表达的主题。 在写作和阅读部分,该词在讨论身体艺术、青年文化或社会趋势时也可能被引用。 Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực trang sức và y tế, cụ thể là khi nói đến thủ thuật xỏ lỗ trên cơ thể để đeo trang sức.
