Bản dịch của từ Shelter trong tiếng Việt
Shelter
Shelter (Noun)
Một điều kiện được che chắn hoặc an toàn; sự bảo vệ.
A shielded or safe condition; protection.
The homeless sought shelter in the community center during the storm.
Những người vô gia cư tìm nơi trú ẩn trong trung tâm cộng đồng trong cơn bão.
The organization provided shelter for victims of the natural disaster.
Tổ chức cung cấp nơi trú ẩn cho các nạn nhân của thiên tai.
The government implemented policies to improve access to shelters for the needy.
Chính phủ thực hiện các chính sách nhằm cải thiện khả năng tiếp cận nơi trú ẩn cho người nghèo.
The homeless sought shelter in the community center during the storm.
Những người vô gia cư tìm nơi trú ẩn trong trung tâm cộng đồng trong cơn bão.
The shelter provided food and warmth to those in need.
Nơi trú ẩn cung cấp thức ăn và hơi ấm cho những người cần giúp đỡ.
The government allocated funds to build more shelters for the homeless.
Chính phủ đã phân bổ kinh phí để xây dựng thêm nơi trú ẩn cho những người vô gia cư.
Dạng danh từ của Shelter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shelter | Shelters |
Kết hợp từ của Shelter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Makeshift shelter Chỗ ẩn náu tự chế | The homeless man built a makeshift shelter under the bridge. Người đàn ông vô gia cư đã xây một nơi trú ẩn tạm thời dưới cầu. |
Stone shelter Nơi trú ẩn đá | The stone shelter provided refuge during the social unrest. Nơi trú ẩn bằng đá cung cấp nơi trú ẩn trong lúc xã hội bất ổn. |
Homeless shelter Trại tị nạn | The homeless shelter provides warm meals every evening. Trại tị nạn cung cấp bữa ăn ấm mỗi tối. |
Temporary shelter Tạm trú | The homeless found temporary shelter in the community center. Người vô gia cư tìm thấy nơi trú ẩn tạm thời tại trung tâm cộng đồng. |
Wooden shelter Nhà gỗ | The community built a wooden shelter for the homeless. Cộng đồng xây một căn nhà gỗ cho người vô gia cư. |
Shelter (Verb)
The homeless sheltered under the bridge during the storm.
Những người vô gia cư trú ẩn dưới gầm cầu trong cơn bão.
The organization shelters abused women in safe houses.
Tổ chức che chở những phụ nữ bị bạo hành trong những ngôi nhà an toàn.
Families seek shelter in emergency housing during crises.
Các gia đình tìm nơi trú ẩn trong nhà ở khẩn cấp trong thời kỳ khủng hoảng.
Họ từ
Chữ "shelter" mang nghĩa là nơi trú ẩn, bảo vệ khỏi thời tiết hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự để chỉ cả cấu trúc vật lý lẫn khái niệm an toàn. Dù phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai dạng ngôn ngữ, nghĩa và cách sử dụng của "shelter" thường không có sự phân biệt lớn. Tuy nhiên, ở Anh, từ này còn có thể chỉ các tổ chức cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư.
Từ "shelter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sclētere", có nghĩa là sự bảo vệ hay che chở. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "shelter" vào thế kỷ 12, với ngữ nghĩa chỉ nơi trú ẩn hoặc sự an toàn. Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu con người về chỗ ở an toàn trong bối cảnh xã hội và tự nhiên. Ngày nay, "shelter" thường ám chỉ nơi cư trú hoặc sự hỗ trợ cho những người gặp khó khăn.
Từ "shelter" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề như an sinh xã hội, khẩn cấp và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quyền con người, tác động của thiên tai và sự hỗ trợ cộng đồng. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "shelter" cũng được dùng để chỉ nơi trú ẩn cho người vô gia cư hoặc động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp