Bản dịch của từ Protect trong tiếng Việt
Protect
Protect (Verb)
Bảo vệ.
Protect.
Parents must protect their children from online dangers.
Cha mẹ phải bảo vệ con mình khỏi những mối nguy hiểm trực tuyến.
The police work to protect the community from crime.
Cảnh sát làm việc để bảo vệ cộng đồng khỏi tội phạm.
Volunteers help protect the environment by cleaning up local parks.
Các tình nguyện viên giúp bảo vệ môi trường bằng cách dọn dẹp các công viên địa phương.
Parents must protect their children from online dangers.
Phụ huynh phải bảo vệ con cái khỏi nguy hiểm trực tuyến.
The government should protect vulnerable populations during crises.
Chính phủ nên bảo vệ các nhóm dân số dễ tổn thương trong các tình huống khẩn cấp.
Social workers aim to protect the well-being of marginalized individuals.
Các nhân viên xã hội nhằm mục tiêu bảo vệ sự phúc lợi của những người bị xã hội bỏ rơi.
Dạng động từ của Protect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Protect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Protected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Protected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Protects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Protecting |
Kết hợp từ của Protect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well protected Được bảo vệ tốt | The orphanage is well protected by security guards. Trại mồ côi được bảo vệ tốt bởi bảo vệ. |
Poorly protected Bảo vệ kém | The homeless in the city are poorly protected from harsh weather. Người vô gia cư trong thành phố bị bảo vệ kém từ thời tiết khắc nghiệt. |
Officially protected Được bảo vệ chính thức | The endangered species was officially protected by the government. Loài đang bị đe dọa được chính phủ bảo vệ chính thức. |
Be protected under law Được bảo vệ bởi pháp luật | Basic human rights should be protected under law. Quyền cơ bản của con người nên được bảo vệ theo pháp luật. |
Be protected by copyright Được bảo vệ bản quyền | The new social media platform is protected by copyright. Nền tảng truyền thông xã hội mới được bảo vệ bởi bản quyền. |
Họ từ
"Protect" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngăn chặn sự tổn hại hoặc bảo vệ một thứ gì đó khỏi sự nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có chung cách viết và phát âm, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện. Cụ thể, trong tiếng Anh Anh, "protect" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc môi trường, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực như y tế hoặc an toàn lao động.
Từ "protect" bắt nguồn từ tiếng Latin "protegere", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "tegere" có nghĩa là "che chở" hoặc "bao bọc". Thuật ngữ này thể hiện ý nghĩa về việc bảo vệ hoặc che chắn một đối tượng khỏi những tác động tiêu cực. Theo sự phát triển lịch sử, "protect" đã được sử dụng để mô tả hành động bảo vệ cá nhân, tài sản hoặc quyền lợi, phản ánh nhu cầu bảo đảm an toàn trong xã hội.
Từ "protect" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thảo luận về môi trường, sức khỏe cộng đồng và luật pháp. Trong IELTS Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến chính sách bảo vệ và an toàn. Trong ngữ cảnh khác, "protect" thường được dùng khi nói về việc bảo vệ tài sản, an ninh cá nhân, hoặc quyền lợi của nhóm người nào đó trong các cuộc đối thoại và văn bản pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp