Bản dịch của từ Protect trong tiếng Việt

Protect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protect (Verb)

prəˈtekt
prəˈtekt
01

Bảo vệ.

Protect.

Ví dụ

Parents must protect their children from online dangers.

Cha mẹ phải bảo vệ con mình khỏi những mối nguy hiểm trực tuyến.

The police work to protect the community from crime.

Cảnh sát làm việc để bảo vệ cộng đồng khỏi tội phạm.

Volunteers help protect the environment by cleaning up local parks.

Các tình nguyện viên giúp bảo vệ môi trường bằng cách dọn dẹp các công viên địa phương.

02

Giữ an toàn khỏi bị tổn hại hoặc thương tích.

Keep safe from harm or injury.

Ví dụ

Parents must protect their children from online dangers.

Phụ huynh phải bảo vệ con cái khỏi nguy hiểm trực tuyến.

The government should protect vulnerable populations during crises.

Chính phủ nên bảo vệ các nhóm dân số dễ tổn thương trong các tình huống khẩn cấp.

Social workers aim to protect the well-being of marginalized individuals.

Các nhân viên xã hội nhằm mục tiêu bảo vệ sự phúc lợi của những người bị xã hội bỏ rơi.

Dạng động từ của Protect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Protect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Protected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Protected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Protects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Protecting

Kết hợp từ của Protect (Verb)

CollocationVí dụ

Well protected

Được bảo vệ tốt

The orphanage is well protected by security guards.

Trại mồ côi được bảo vệ tốt bởi bảo vệ.

Poorly protected

Bảo vệ kém

The homeless in the city are poorly protected from harsh weather.

Người vô gia cư trong thành phố bị bảo vệ kém từ thời tiết khắc nghiệt.

Officially protected

Được bảo vệ chính thức

The endangered species was officially protected by the government.

Loài đang bị đe dọa được chính phủ bảo vệ chính thức.

Be protected under law

Được bảo vệ bởi pháp luật

Basic human rights should be protected under law.

Quyền cơ bản của con người nên được bảo vệ theo pháp luật.

Be protected by copyright

Được bảo vệ bản quyền

The new social media platform is protected by copyright.

Nền tảng truyền thông xã hội mới được bảo vệ bởi bản quyền.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] The law enacted by the government is very important to these vulnerable workers [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Eating locally grown food can also play a role in helping to the environment [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] This requires the government to enforce rules to businesses owned by local people to ensure their sources of livelihood [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
[...] Some people even have wild pig at home to their house just like dog [...]Trích: Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6

Idiom with Protect

Không có idiom phù hợp