Bản dịch của từ Protect trong tiếng Việt

Protect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protect(Verb)

prətˈɛkt
ˈproʊˈtɛkt
01

Để bảo vệ hoặc che chắn khỏi sự tấn công hoặc nguy hiểm

To defend or shield from attack or danger

Ví dụ
02

Để giữ cho ai đó hoặc vật gì đó an toàn khỏi bị tổn hại hoặc thương tích

To keep someone or something safe from harm damage or injury

Ví dụ
03

Để bảo vệ hoặc giữ gìn khỏi mất mát hoặc phá hủy

To guard or preserve from loss or destruction

Ví dụ