Bản dịch của từ Harm trong tiếng Việt

Harm

Verb Noun [C] Noun [U/C]

Harm (Verb)

hɑːm
hɑːrm
01

Gây hại, làm tổn hại.

Causing harm, harming.

Ví dụ

Bullying can harm a child's mental health.

Bắt nạt có thể gây tổn hại đến sức khỏe tâm thần của trẻ.

Gossiping often harms relationships between friends.

Buôn chuyện thường làm tổn hại đến mối quan hệ giữa bạn bè.

Cyberbullying harms many teenagers' self-esteem.

Bắt nạt trên mạng làm tổn hại đến lòng tự trọng của nhiều thanh thiếu niên.

The careless mistake harmed the company's reputation.

Sai lầm bất cẩn đã làm tổn hại đến danh tiếng của công ty.

The leaked information could harm the office's security measures.

Thông tin bị rò rỉ có thể gây tổn hại đến các biện pháp an ninh của văn phòng.

02

Bị thương về mặt thể chất.

Physically injure.

Ví dụ

The accident harmed many people in the community.

Tai nạn làm tổn thương nhiều người trong cộng đồng.

The pollution from the factory is harming the environment.

Ô nhiễm từ nhà máy đang gây hại cho môi trường.

The false rumors harmed the reputation of the company.

Những tin đồn sai làm tổn thương uy tín của công ty.

Dạng động từ của Harm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Harm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Harmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Harmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Harms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Harming

Kết hợp từ của Harm (Verb)

CollocationVí dụ

Intend to harm

Có ý định gây hại

He didn't intend to harm anyone during the social experiment.

Anh ta không có ý định gây hại cho bất kỳ ai trong thí nghiệm xã hội.

Try to harm

Cố gây hại

He tried to harm her reputation by spreading rumors.

Anh ấy đã cố gây hại cho danh tiếng của cô ấy bằng cách lan truyền tin đồn.

Want to harm

Muốn gây hại

Some people want to harm others on social media.

Một số người muốn gây hại cho người khác trên mạng xã hội.

Harm (Noun Countable)

hɑːm
hɑːrm
01

Tai hại, tổn hao, thiệt hại.

Harm, loss, damage.

Ví dụ

Excessive drinking can cause harm to one's health.

Uống rượu quá mức có thể gây hại cho sức khỏe của một người.

Social media can sometimes lead to emotional harm and stress.

Mạng xã hội đôi khi có thể dẫn đến tổn hại về mặt cảm xúc và căng thẳng.

The harm caused by cyberbullying can have long-lasting effects on individuals.

Tác hại do bắt nạt qua mạng có thể ảnh hưởng lâu dài đến các cá nhân.

The harm caused by the cyber attack was significant.

Tác hại do cuộc tấn công mạng gây ra là rất đáng kể.

The office was closed due to harm caused by a leak.

Văn phòng đã đóng cửa do tổn hại do rò rỉ.

Kết hợp từ của Harm (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Irreparable harm

Thiệt hại không thể khắc phục

The spread of fake news can cause irreparable harm to society.

Sự lan truyền tin giả có thể gây hại không thể sửa chữa cho xã hội.

Physical harm

Thiệt hại về thân thể

Bullying can cause physical harm to individuals in school environments.

Bắt nạt có thể gây tổn thương về mặt vật lý cho cá nhân trong môi trường học đường.

Lasting harm

Tác động lâu dài

Bullying can cause lasting harm to a child's mental health.

Bắt nạt có thể gây tổn thương lâu dài cho sức khỏe tâm thần của trẻ.

Permanent harm

Tổn thương vĩnh viễn

Bullying can cause permanent harm to a person's mental health.

Bắt nạt có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho sức khỏe tâm thần của một người.

Considerable harm

Thiệt hại đáng kể

The spread of fake news can cause considerable harm to society.

Sự lan truyền tin giả có thể gây thiệt hại đáng kể cho xã hội.

Harm (Noun)

hˈɑɹm
hˈɑɹm
01

Thương tích về thể chất, đặc biệt là thương tích do cố ý gây ra.

Physical injury, especially that which is deliberately inflicted.

Ví dụ

The harm caused by bullying can have lasting effects on individuals.

Sự tổn thương do bắt nạt có thể gây hậu quả kéo dài cho cá nhân.

Preventing harm to vulnerable populations is a key aspect of social work.

Ngăn chặn sự tổn thương đối với nhóm dân cần được chú ý là một khía cạnh quan trọng của công việc xã hội.

The organization focuses on raising awareness about the harm of domestic violence.

Tổ chức tập trung vào việc nâng cao nhận thức về sự tổn thương của bạo lực gia đình.

Dạng danh từ của Harm (Noun)

SingularPlural

Harm

Harms

Kết hợp từ của Harm (Noun)

CollocationVí dụ

Mental harm

Tổn thương tinh thần

Bullying can cause mental harm to individuals in schools.

Bắt nạt có thể gây tổn thương tinh thần cho cá nhân trong trường học.

Emotional harm

Tổn thương cảm xúc

Bullying can cause emotional harm to children in school.

Bắt nạt có thể gây tổn thương cảm xúc cho trẻ em trong trường học.

Economic harm

Thiệt hại kinh tế

The economic harm caused by the pandemic affected many families.

Sự tổn thất kinh tế do đại dịch ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

Irreparable harm

Thiệt hại không thể khắc phục

The cyberbullying caused irreparable harm to the victim's mental health.

Vụ tấn công trực tuyến gây thiệt hại không thể khắc phục cho sức khỏe tinh thần của nạn nhân.

Great harm

Thiệt hại lớn

The spread of fake news can cause great harm to society.

Sự lan truyền tin giả có thể gây thiệt hại lớn cho xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] To start with, hypothetically if everyone had his own private form of transport, particularly cars, the emission of exhaust which would be too difficult to measure would do grave to the environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] For example, three billion animals were and killed after Australia's fires in 2020 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Firstly, it is unjust for offenders to escape legal punishment and continue their normal lives despite society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Online shopping ngày 22/02/2020
[...] The rise of online shopping is both beneficial and to the environment to some extent [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Online shopping ngày 22/02/2020

Idiom with Harm

Be in harm's way

bˈi ɨn hˈɑɹmz wˈeɪ

Đứng mũi chịu sào

Liable to be harmed; subject to potential causes of harm.

Living in a dangerous neighborhood puts you in harm's way.

Sống trong một khu phố nguy hiểm đặt bạn vào tình thế nguy hiểm.

Thành ngữ cùng nghĩa: get in harms way...

Be out of harm's way

bˈi ˈaʊt ˈʌv hˈɑɹmz wˈeɪ

Tránh voi chẳng xấu mặt nào

Not liable to be harmed; away from any causes of harm.

Children should be out of harm's way in school.

Trẻ em nên tránh xa nguy hiểm ở trường.

Thành ngữ cùng nghĩa: get out of harms way...