Bản dịch của từ Harm trong tiếng Việt
Harm
Harm (Verb)
Bullying can harm a child's mental health.
Bắt nạt có thể gây tổn hại đến sức khỏe tâm thần của trẻ.
Gossiping often harms relationships between friends.
Buôn chuyện thường làm tổn hại đến mối quan hệ giữa bạn bè.
Cyberbullying harms many teenagers' self-esteem.
Bắt nạt trên mạng làm tổn hại đến lòng tự trọng của nhiều thanh thiếu niên.
The careless mistake harmed the company's reputation.
Sai lầm bất cẩn đã làm tổn hại đến danh tiếng của công ty.
The leaked information could harm the office's security measures.
Thông tin bị rò rỉ có thể gây tổn hại đến các biện pháp an ninh của văn phòng.
Bị thương về mặt thể chất.
The accident harmed many people in the community.
Tai nạn làm tổn thương nhiều người trong cộng đồng.
The pollution from the factory is harming the environment.
Ô nhiễm từ nhà máy đang gây hại cho môi trường.
The false rumors harmed the reputation of the company.
Những tin đồn sai làm tổn thương uy tín của công ty.
Dạng động từ của Harm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harming |
Kết hợp từ của Harm (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intend to harm Có ý định gây hại | He didn't intend to harm anyone during the social experiment. Anh ta không có ý định gây hại cho bất kỳ ai trong thí nghiệm xã hội. |
Try to harm Cố gây hại | He tried to harm her reputation by spreading rumors. Anh ấy đã cố gây hại cho danh tiếng của cô ấy bằng cách lan truyền tin đồn. |
Want to harm Muốn gây hại | Some people want to harm others on social media. Một số người muốn gây hại cho người khác trên mạng xã hội. |
Harm (Noun Countable)
Tai hại, tổn hao, thiệt hại.
Harm, loss, damage.
Excessive drinking can cause harm to one's health.
Uống rượu quá mức có thể gây hại cho sức khỏe của một người.
Social media can sometimes lead to emotional harm and stress.
Mạng xã hội đôi khi có thể dẫn đến tổn hại về mặt cảm xúc và căng thẳng.
The harm caused by cyberbullying can have long-lasting effects on individuals.
Tác hại do bắt nạt qua mạng có thể ảnh hưởng lâu dài đến các cá nhân.
The harm caused by the cyber attack was significant.
Tác hại do cuộc tấn công mạng gây ra là rất đáng kể.
The office was closed due to harm caused by a leak.
Văn phòng đã đóng cửa do tổn hại do rò rỉ.
Kết hợp từ của Harm (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Irreparable harm Thiệt hại không thể khắc phục | The spread of fake news can cause irreparable harm to society. Sự lan truyền tin giả có thể gây hại không thể sửa chữa cho xã hội. |
Physical harm Thiệt hại về thân thể | Bullying can cause physical harm to individuals in school environments. Bắt nạt có thể gây tổn thương về mặt vật lý cho cá nhân trong môi trường học đường. |
Lasting harm Tác động lâu dài | Bullying can cause lasting harm to a child's mental health. Bắt nạt có thể gây tổn thương lâu dài cho sức khỏe tâm thần của trẻ. |
Permanent harm Tổn thương vĩnh viễn | Bullying can cause permanent harm to a person's mental health. Bắt nạt có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho sức khỏe tâm thần của một người. |
Considerable harm Thiệt hại đáng kể | The spread of fake news can cause considerable harm to society. Sự lan truyền tin giả có thể gây thiệt hại đáng kể cho xã hội. |
Harm (Noun)
Thương tích về thể chất, đặc biệt là thương tích do cố ý gây ra.
Physical injury, especially that which is deliberately inflicted.
The harm caused by bullying can have lasting effects on individuals.
Sự tổn thương do bắt nạt có thể gây hậu quả kéo dài cho cá nhân.
Preventing harm to vulnerable populations is a key aspect of social work.
Ngăn chặn sự tổn thương đối với nhóm dân cần được chú ý là một khía cạnh quan trọng của công việc xã hội.
The organization focuses on raising awareness about the harm of domestic violence.
Tổ chức tập trung vào việc nâng cao nhận thức về sự tổn thương của bạo lực gia đình.
Dạng danh từ của Harm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harm | Harms |
Kết hợp từ của Harm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mental harm Tổn thương tinh thần | Bullying can cause mental harm to individuals in schools. Bắt nạt có thể gây tổn thương tinh thần cho cá nhân trong trường học. |
Emotional harm Tổn thương cảm xúc | Bullying can cause emotional harm to children in school. Bắt nạt có thể gây tổn thương cảm xúc cho trẻ em trong trường học. |
Economic harm Thiệt hại kinh tế | The economic harm caused by the pandemic affected many families. Sự tổn thất kinh tế do đại dịch ảnh hưởng đến nhiều gia đình. |
Irreparable harm Thiệt hại không thể khắc phục | The cyberbullying caused irreparable harm to the victim's mental health. Vụ tấn công trực tuyến gây thiệt hại không thể khắc phục cho sức khỏe tinh thần của nạn nhân. |
Great harm Thiệt hại lớn | The spread of fake news can cause great harm to society. Sự lan truyền tin giả có thể gây thiệt hại lớn cho xã hội. |
Họ từ
Từ "harm" có nghĩa là gây ra tổn thương hoặc thiệt hại cho một người hoặc một vật. Trong tiếng Anh, "harm" được sử dụng như một danh từ và động từ, ví dụ: "to do harm" (gây hại). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, phong cách và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các cụm từ liên quan đến "harm" trong các tài liệu pháp lý và y tế.
Từ "harm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "herm", có nghĩa là "tổn thương" hoặc "ác hại". Nó có liên quan đến từ Latin "maledictio", nhấn mạnh sự kiện xấu hoặc tổn hại đến người khác. Suốt quá trình phát triển, "harm" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc liên quan đến việc gây ra thiệt hại về thể chất hoặc tinh thần. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh pháp lý và đạo đức, mang ý nghĩa mạnh mẽ về trách nhiệm và hậu quả đối với hành vi của con người.
Từ "harm" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội, sức khỏe và môi trường. Trong Reading và Listening, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như nghiên cứu khoa học và chính sách công. Ngoài ra, từ "harm" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động tiêu cực của hành vi, chất độc hoặc chính sách lên con người và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp