Bản dịch của từ Harming trong tiếng Việt
Harming
Harming (Verb)
Gây thương tích cho ai đó hoặc làm hư hỏng một cái gì đó.
Bullying in schools can lead to harming others physically.
Bắt nạt trong trường học có thể dẫn đến tổn hại về thể chất của người khác.
Vandalism is a form of harming public property.
Phá hoại là một hình thức gây tổn hại đến tài sản công cộng.
Domestic violence involves harming a partner emotionally and physically.
Bạo lực gia đình liên quan đến việc làm tổn hại bạn tình về mặt tinh thần và thể chất.
Dạng động từ của Harming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harming |
Họ từ
"Harming" là dạng hiện tại phân từ của động từ "harm", có nghĩa là gây tổn hại hoặc thiệt hại đến sức khỏe, sự an toàn hoặc trạng thái tinh thần của người khác. Trong tiếng Anh, "harm" sử dụng nhất quán trong cả British và American English, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách diễn đạt hoặc tông giọng có thể khác nhau do yếu tố văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "harming" xuất phát từ động từ "harm", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "herm" hoặc "harm", nghĩa là "gây tổn hại" hoặc "đánh hại". Nguyên mẫu từ này có thể được liên kết với nguồn gốc Proto-Germanic *harmō, phản ánh ý nghĩa tổn thương trong chỉ dẫn ngữ nghĩa. Qua thời gian, "harming" đã phát triển để chỉ hành động gây ra tổn hại hoặc làm tổn thương về mặt thể chất hoặc tinh thần, duy trì tính chất tiêu cực của gốc rễ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "harming" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà chủ đề bảo vệ môi trường và tác động tiêu cực của con người thường được thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài đọc và nghe liên quan đến sức khỏe cộng đồng hoặc những vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "harming" thường được sử dụng khi thảo luận về hành vi gây tổn hại, cả về mặt thể chất lẫn tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp