Bản dịch của từ Damaging trong tiếng Việt
Damaging

Damaging(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thiệt hại.
Present participle and gerund of damage.
Dạng động từ của Damaging (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Damage |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Damaged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Damaged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Damages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Damaging |
Damaging(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "damaging" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây hại hoặc có khả năng làm tổn thất. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong cách diễn đạt. Ví dụ, "damaging" thường được dùng trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc thảo luận về tác động tiêu cực đối với môi trường hoặc sức khỏe. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết giữa hai biến thể này.
Từ "damaging" có nguồn gốc từ động từ Latinh "damnare", nghĩa là "kết án" hoặc "phạt". Sự phát triển từ nguyên gốc này phản ánh ý nghĩa hành động gây thiệt hại hoặc tổn thất. Trong tiếng Anh, "damaging" được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc hành động gây ra hậu quả xấu, dẫn đến việc giảm giá trị hoặc tính toàn vẹn của một sự vật nào đó. Do đó, sự kết nối giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại của từ rõ ràng thể hiện trong bối cảnh các ảnh hưởng tiêu cực.
Từ "damaging" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và đọc, nơi thí sinh phải phân tích tác động tiêu cực trong các ngữ cảnh như môi trường và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hậu quả của hành động hay sự kiện, chẳng hạn như trong lĩnh vực kinh doanh và quan hệ công cộng, nơi những thông tin sai lệch có thể gây hại đến uy tín tổ chức.
Họ từ
Từ "damaging" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây hại hoặc có khả năng làm tổn thất. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong cách diễn đạt. Ví dụ, "damaging" thường được dùng trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc thảo luận về tác động tiêu cực đối với môi trường hoặc sức khỏe. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết giữa hai biến thể này.
Từ "damaging" có nguồn gốc từ động từ Latinh "damnare", nghĩa là "kết án" hoặc "phạt". Sự phát triển từ nguyên gốc này phản ánh ý nghĩa hành động gây thiệt hại hoặc tổn thất. Trong tiếng Anh, "damaging" được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc hành động gây ra hậu quả xấu, dẫn đến việc giảm giá trị hoặc tính toàn vẹn của một sự vật nào đó. Do đó, sự kết nối giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại của từ rõ ràng thể hiện trong bối cảnh các ảnh hưởng tiêu cực.
Từ "damaging" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và đọc, nơi thí sinh phải phân tích tác động tiêu cực trong các ngữ cảnh như môi trường và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hậu quả của hành động hay sự kiện, chẳng hạn như trong lĩnh vực kinh doanh và quan hệ công cộng, nơi những thông tin sai lệch có thể gây hại đến uy tín tổ chức.
