Bản dịch của từ Damaging trong tiếng Việt
Damaging
Damaging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thiệt hại.
Present participle and gerund of damage.
Damaging the reputation of a company can result in legal action.
Làm hại danh tiếng của một công ty có thể dẫn đến hành động pháp lý.
Her damaging comments caused a stir on social media platforms.
Những bình luận gây hại của cô ấy gây xôn xao trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The damaging effects of cyberbullying are well-documented in various studies.
Những hậu quả gây hại của cyberbullying được ghi chép rõ trong các nghiên cứu khác nhau.
Dạng động từ của Damaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Damage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Damaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Damaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Damages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Damaging |
Damaging (Adjective)
Damaging rumors spread quickly on social media platforms.
Những tin đồn gây hại lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The damaging effects of cyberbullying can be long-lasting.
Những hậu quả gây hại của bạo lực trực tuyến có thể kéo dài lâu dài.
Exposure to harmful content online can be damaging to mental health.
Tiếp xúc với nội dung gây hại trực tuyến có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần.
Kết hợp từ của Damaging (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly damaging Khá hỏng | His fairly damaging comments sparked a heated debate on social media. Những lời bình luận khá là gây hậu quả của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội. |
Psychologically damaging Gây tổn thương tâm lý | Bullying can be psychologically damaging to children's mental health. Bắt nạt có thể gây tổn thương tâm lý cho sức khỏe trẻ em. |
Deeply damaging Tàn phá sâu sắc | His dishonesty was deeply damaging to the community. Sự không trung thực của anh ấy đã gây thiệt hại nặng nề cho cộng đồng. |
Politically damaging Tác động chính trị | The scandal was politically damaging to the government's reputation. Vụ bê bối gây thiệt hại chính trị cho uy tín của chính phủ. |
Possibly damaging Có thể gây hại | Social media can be possibly damaging to self-esteem. Mạng xã hội có thể gây hại cho lòng tự trọng. |
Damaging (Noun)
The damaging of public property during the protest was condemned.
Việc phá hủy tài sản công cộng trong cuộc biểu tình đã bị lên án.
The damaging to reputation due to false accusations led to lawsuits.
Sự hủy hoại danh tiếng do buộc tội sai lầm dẫn đến các vụ kiện.
The damaging caused by the cyber attack affected many businesses.
Sự hại đến do cuộc tấn công mạng ảo ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp.
Họ từ
Từ "damaging" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây hại hoặc có khả năng làm tổn thất. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong cách diễn đạt. Ví dụ, "damaging" thường được dùng trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc thảo luận về tác động tiêu cực đối với môi trường hoặc sức khỏe. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết giữa hai biến thể này.
Từ "damaging" có nguồn gốc từ động từ Latinh "damnare", nghĩa là "kết án" hoặc "phạt". Sự phát triển từ nguyên gốc này phản ánh ý nghĩa hành động gây thiệt hại hoặc tổn thất. Trong tiếng Anh, "damaging" được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc hành động gây ra hậu quả xấu, dẫn đến việc giảm giá trị hoặc tính toàn vẹn của một sự vật nào đó. Do đó, sự kết nối giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại của từ rõ ràng thể hiện trong bối cảnh các ảnh hưởng tiêu cực.
Từ "damaging" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và đọc, nơi thí sinh phải phân tích tác động tiêu cực trong các ngữ cảnh như môi trường và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hậu quả của hành động hay sự kiện, chẳng hạn như trong lĩnh vực kinh doanh và quan hệ công cộng, nơi những thông tin sai lệch có thể gây hại đến uy tín tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp