Bản dịch của từ Harmful trong tiếng Việt

Harmful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harmful(Adjective)

ˈhɑːm.fəl
ˈhɑːrm.fəl
01

Có hại, gây hại cho ai.

Harmful, harmful to anyone.

Ví dụ
02

Gây ra hoặc có khả năng gây ra tổn hại.

Causing or likely to cause harm.

Ví dụ

Dạng tính từ của Harmful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Harmful

Có hại

More harmful

Có hại hơn

Most harmful

Có hại nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ