Bản dịch của từ Harmful trong tiếng Việt
Harmful
Harmful (Adjective)
Có hại, gây hại cho ai.
Harmful, harmful to anyone.
Bullying can have harmful effects on mental health.
Bắt nạt có thể gây tác động xấu đến sức khỏe tâm thần.
Spreading rumors can be harmful to someone's reputation.
Việc lan truyền tin đồn có thể gây tổn hại đến danh tiếng của ai đó.
Exposure to harmful content online can impact social behavior negatively.
Việc tiếp xúc với nội dung có hại trên mạng có thể tác động tiêu cực đến hành vi xã hội.
Harmful behavior can lead to negative consequences in society.
Hành vi có hại có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong xã hội.
Exposure to harmful substances can impact community health significantly.
Tiếp xúc với các chất có hại có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cộng đồng.
The harmful effects of misinformation can damage social cohesion and trust.
Những tác động có hại của tin tức sai lệch có thể gây thiệt hại đến sự đoàn kết và niềm tin xã hội.
Dạng tính từ của Harmful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Harmful Có hại | More harmful Có hại hơn | Most harmful Có hại nhất |
Kết hợp từ của Harmful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Environmentally harmful Gây hại cho môi trường | Dumping waste into rivers is environmentally harmful. Việc xả rác vào sông gây hại môi trường. |
Quite harmful Khá độc hại | Gossip can be quite harmful in small communities. Chuyện ngồi lê tê có thể gây hại khá lớn trong cộng đồng nhỏ. |
Positively harmful Tác động tiêu cực | Excessive social media use can be positively harmful to mental health. Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây hại tích cực đến sức khỏe tâm thần. |
Possibly harmful Có thể gây hại | Using social media without caution can be possibly harmful. Sử dụng mạng xã hội mà không cẩn thận có thể gây hại. |
Intrinsically harmful Có hại từ bên trong | Online scams are intrinsically harmful to unsuspecting individuals. Các trò lừa đảo trực tuyến gây hại bản chất cho những người không biết |
Họ từ
Từ "harmful" là tính từ chỉ sự gây hại hoặc có tác động tiêu cực đến sức khỏe, môi trường hoặc sự phát triển của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "h" có thể bị nhẹ hơn trong một số phương ngữ của người Anh. "Harmful" thường đứng trước danh từ để mô tả tác động tiêu cực, như trong cụm từ "harmful effects".
Từ "harmful" xuất phát từ tiếng Anh, hình thành từ "harm" (gây hại), kết hợp với hậu tố "-ful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa "đầy đủ". Từ "harm" có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ "herma", biểu thị cho hành động gây tổn hại hoặc khuyết tật. Từ thế kỷ 14, "harmful" đã được sử dụng để chỉ những thứ có khả năng gây ra tổn thương hoặc thiệt hại, điều này vẫn đúng trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "harmful" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi thường xuyên đề cập đến vấn đề sức khỏe và môi trường. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh bình luận xã hội và khoa học, liên quan đến tác động tiêu cực của các chất độc hại hoặc thói quen xấu đối với con người và đa dạng sinh học. Trong các bài viết học thuật, "harmful" có thể mô tả các hành vi hoặc yếu tố có thể gây ra thiệt hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp