Bản dịch của từ Likely trong tiếng Việt
Likely

Likely(Adjective)
Rất có thể, ám chỉ khả năng xảy ra.
Most likely, refers to the possibility of something happening.
Có vẻ phù hợp; đầy hứa hẹn.
Dạng tính từ của Likely (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Likely Có thể | Likelier Likelier | Likeliest Thích nhất |
Likely Có thể | More likely Nhiều khả năng hơn | Most likely Rất có thể |
Likely(Adverb)
Có lẽ.
Dạng trạng từ của Likely (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Likely Có thể | More likely Nhiều khả năng hơn | Most likely Rất có thể |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "likely" được sử dụng để chỉ khả năng xảy ra hoặc tính xác suất của một sự kiện. Trong tiếng Anh, "likely" có thể được phân loại là một tính từ hoặc trạng từ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong văn viết, "likely" thường đi kèm với các động từ như "to be" để diễn đạt khả năng trong tương lai, chẳng hạn như "is likely to happen".
Từ "likely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lich", có nghĩa là "đáng tin cậy" hoặc "xứng đáng", bắt nguồn từ gốc Latin "licere", nghĩa là "được phép". Trong lịch sử, từ này đã phát triển thành hình thức trạng từ, diễn tả khả năng hoặc sự dự đoán về một sự kiện có thể xảy ra. Ngày nay, "likely" được sử dụng để chỉ những khả năng có thể xảy ra, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự đáng tin cậy.
Từ "likely" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt dự đoán hoặc khả năng xảy ra sự kiện. Trong Listening và Reading, "likely" thường được sử dụng để chỉ ra những kịch bản có xác suất cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu, báo cáo và thảo luận về xu hướng hoặc khả năng, chẳng hạn như trong kinh tế, thời tiết hoặc các quyết định dựa trên dữ liệu.
Họ từ
Từ "likely" được sử dụng để chỉ khả năng xảy ra hoặc tính xác suất của một sự kiện. Trong tiếng Anh, "likely" có thể được phân loại là một tính từ hoặc trạng từ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong văn viết, "likely" thường đi kèm với các động từ như "to be" để diễn đạt khả năng trong tương lai, chẳng hạn như "is likely to happen".
Từ "likely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lich", có nghĩa là "đáng tin cậy" hoặc "xứng đáng", bắt nguồn từ gốc Latin "licere", nghĩa là "được phép". Trong lịch sử, từ này đã phát triển thành hình thức trạng từ, diễn tả khả năng hoặc sự dự đoán về một sự kiện có thể xảy ra. Ngày nay, "likely" được sử dụng để chỉ những khả năng có thể xảy ra, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự đáng tin cậy.
Từ "likely" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt dự đoán hoặc khả năng xảy ra sự kiện. Trong Listening và Reading, "likely" thường được sử dụng để chỉ ra những kịch bản có xác suất cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu, báo cáo và thảo luận về xu hướng hoặc khả năng, chẳng hạn như trong kinh tế, thời tiết hoặc các quyết định dựa trên dữ liệu.
