Bản dịch của từ Likely trong tiếng Việt
Likely
Likely (Adjective)
Rất có thể, ám chỉ khả năng xảy ra.
Most likely, refers to the possibility of something happening.
It is likely that John will attend the social event tonight.
Có khả năng là John sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay.
She is the likely candidate to win the social committee election.
Cô ấy có khả năng là ứng cử viên giành chiến thắng trong cuộc bầu cử ủy ban xã hội.
The social gathering is likely to be postponed due to bad weather.
Cuộc tụ họp xã hội có thể sẽ bị hoãn lại do thời tiết xấu.
It is likely that the charity event will raise enough funds.
Có khả năng sự kiện từ thiện sẽ gây đủ quỹ.
She is likely to win the community service award this year.
Cô ấy có khả năng giành giải thưởng dịch vụ cộng đồng năm nay.
The new social initiative is likely to benefit many people.
Sáng kiến xã hội mới có khả năng mang lại lợi ích cho nhiều người.
Có vẻ phù hợp; đầy hứa hẹn.
It is likely that John will attend the social event.
Có vẻ như John sẽ tham dự sự kiện xã hội.
There is a likely chance of meeting new people.
Có khả năng gặp gỡ người mới.
Her friendly nature makes her likely to make friends easily.
Tính cách thân thiện của cô ấy khiến cô ấy dễ kết bạn.
Dạng tính từ của Likely (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Likely Có thể | Likelier Likelier | Likeliest Thích nhất |
Likely Có thể | More likely Nhiều khả năng hơn | Most likely Rất có thể |
Kết hợp từ của Likely (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ever likely Bao giờ cũng có khả năng | Is it ever likely to see such a large social movement? Có bao giờ có khả năng thấy một phong trào xã hội lớn như vậy không? |
Increasingly likely Ngày càng có khả năng xảy ra | It is increasingly likely for people to use social media daily. Ngày càng có khả năng cao người ta sử dụng mạng xã hội hàng ngày. |
Reasonably likely Khả năng cao | It is reasonably likely that john will attend the social event. Có khả năng hợp lý rằng john sẽ tham dự sự kiện xã hội. |
Extremely likely Rất có khả năng | It's extremely likely that john will attend the social event. Rất có khả năng john sẽ tham dự sự kiện xã hội. |
Overwhelmingly likely Vô cùng có khả năng xảy ra | It is overwhelmingly likely that the social event will be successful. Có khả năng vô cùng lớn rằng sự kiện xã hội sẽ thành công. |
Likely (Adverb)
Có lẽ.
She will likely attend the party tonight.
Cô ấy có lẽ sẽ tham dự buổi tiệc tối nay.
It is likely that he will be late for the meeting.
Có khả năng anh ấy sẽ đến muộn cho cuộc họp.
They are likely to visit the new museum exhibit.
Họ có thể sẽ thăm triển lãm mới tại bảo tàng.
Dạng trạng từ của Likely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Likely Có thể | More likely Nhiều khả năng hơn | Most likely Rất có thể |
Họ từ
Từ "likely" được sử dụng để chỉ khả năng xảy ra hoặc tính xác suất của một sự kiện. Trong tiếng Anh, "likely" có thể được phân loại là một tính từ hoặc trạng từ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong văn viết, "likely" thường đi kèm với các động từ như "to be" để diễn đạt khả năng trong tương lai, chẳng hạn như "is likely to happen".
Từ "likely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lich", có nghĩa là "đáng tin cậy" hoặc "xứng đáng", bắt nguồn từ gốc Latin "licere", nghĩa là "được phép". Trong lịch sử, từ này đã phát triển thành hình thức trạng từ, diễn tả khả năng hoặc sự dự đoán về một sự kiện có thể xảy ra. Ngày nay, "likely" được sử dụng để chỉ những khả năng có thể xảy ra, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự đáng tin cậy.
Từ "likely" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt dự đoán hoặc khả năng xảy ra sự kiện. Trong Listening và Reading, "likely" thường được sử dụng để chỉ ra những kịch bản có xác suất cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu, báo cáo và thảo luận về xu hướng hoặc khả năng, chẳng hạn như trong kinh tế, thời tiết hoặc các quyết định dựa trên dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp