Bản dịch của từ Apparently trong tiếng Việt
Apparently
Apparently (Adverb)
Apparently, the new law will be implemented next month.
Hình như, luật mới sẽ được thực thi vào tháng sau.
She apparently didn't receive the invitation to the party.
Cô ấy dường như không nhận được lời mời đến bữa tiệc.
Apparently, the event was a huge success with over 500 attendees.
Hình như, sự kiện đã thành công lớn với hơn 500 người tham dự.
(cổ) rõ ràng; rõ ràng; rõ ràng ; rõ ràng.
(archaic) plainly; clearly; manifestly; evidently.
She apparently didn't receive the invitation to the social event.
Cô ấy rõ ràng không nhận được lời mời đến sự kiện xã hội.
He apparently misunderstood the dress code for the social gathering.
Anh ấy rõ ràng hiểu nhầm quy định về trang phục cho buổi tụ tập xã hội.
Apparently, the social club has been organizing events for years.
Rõ ràng, câu lạc bộ xã hội đã tổ chức các sự kiện trong nhiều năm qua.
Có vẻ; về ngoại hình.
Seemingly; in appearance.
She apparently had no idea about the surprise party.
Cô ấy dường như không biết về bữa tiệc bất ngờ.
The new policy apparently aims to reduce pollution levels in cities.
Chính sách mới dường như nhằm giảm mức độ ô nhiễm trong các thành phố.
He apparently left the meeting early without saying goodbye.
Anh ta dường như rời cuộc họp sớm mà không nói lời tạm biệt.
Dạng trạng từ của Apparently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Apparently Rõ ràng | - | - |
Họ từ
Từ "apparently" có nghĩa là một cách để biểu thị thông tin mà người nói cho rằng là đúng dựa trên các quan sát hoặc nguồn tin không chắc chắn. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả những điều mà người nói không thể xác thực nhưng tin rằng có thể đúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, viết tắt và cách phát âm cơ bản vẫn tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "apparently" có thể thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức hơn.
Từ "apparently" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apparens", là hiện tại phân từ của "apparere", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "hiện ra". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này vào thế kỷ 15 thông qua tiếng Pháp. Nghĩa hiện tại của "apparently" liên quan đến việc phản ánh một điều gì đó dường như đúng dựa trên những dấu hiệu hoặc bằng chứng có sẵn, mà không nhất thiết phải xác thực; điều này phản ánh rõ ràng nguồn gốc của nó về sự xuất hiện và hiện diện.
Từ "apparently" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, nhưng tần suất sử dụng cao nhất thường gặp trong phần nghe và nói. Trong phần viết, từ này được sử dụng để diễn đạt thông tin có vẻ đúng nhưng không hoàn toàn chắc chắn. Trong ngữ cảnh khác, "apparently" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hàng ngày hoặc các bài báo để chỉ ra thông tin có nguồn gốc không chính thức, giúp người nói thể hiện sự hoài nghi hoặc khẳng định một điều gì đó dựa trên bằng chứng không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp