Bản dịch của từ Happening trong tiếng Việt
Happening
Happening (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của xảy ra.
Present participle and gerund of happen.
Attending social events is happening among the youth.
Tham gia sự kiện xã hội đang diễn ra giữa giới trẻ.
Volunteering at community centers is a happening activity nowadays.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng đang xảy ra nhiều ngày nay.
Joining online forums is happening more frequently due to lockdowns.
Tham gia diễn đàn trực tuyến đang xảy ra thường xuyên hơn do giãn cách xã hội.
Dạng động từ của Happening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Happen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Happened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Happened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Happens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Happening |
Happening (Adjective)
(từ lóng chỉ người hoặc sản phẩm) hợp thời trang, cập nhật từng phút.
Slang of a person or product trendy uptotheminute.
The new cafe is so happening, everyone wants to go there.
Quán cafe mới rất phát đạt, mọi người đều muốn đến đó.
The small town is not happening enough for young people.
Thị trấn nhỏ không đủ sôi động cho giới trẻ.
Is this party happening tonight or tomorrow?
Bữa tiệc này có diễn ra tối nay hay ngày mai không?
The party last night was happening with loud music and dancing.
Bữa tiệc tối qua rất sôi động với âm nhạc to và nhảy múa.
The small town is not happening, it's quiet and peaceful.
Thị trấn nhỏ không sôi động, nó yên bình và thanh bình.
Is the new cafe happening? I heard they have live music.
Quán cafe mới có đang sôi động không? Tôi nghe họ có nhạc sống.
Dạng tính từ của Happening (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Happening Đang xảy ra | More happening Xảy ra nhiều hơn | Most happening Xảy ra nhiều nhất |
Họ từ
Từ "happening" thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, hoạt động hoặc tình huống xảy ra, đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "happening" có thể chỉ một sự kiện nghệ thuật trải nghiệm, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ về cơ bản giống nhau; tuy nhiên, từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong các cuộc thảo luận về văn hóa và sự kiện trong tiếng Anh Mỹ.
Từ “happening” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh “happen”, bắt nguồn từ tiếng Latin “ad-” (hướng tới) và “pāre” (xuất hiện). Từ này được sử dụng để chỉ một sự kiện hay tình huống xảy ra. Vào giữa thế kỷ 20, “happening” được sử dụng để mô tả một loại hình nghệ thuật phản ánh sự tương tác của người tham gia, thể hiện mối liên quan giữa hiện thực và trải nghiệm cá nhân, từ đó mở rộng ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh xã hội và nghệ thuật hiện đại.
Từ "happening" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra. Trong ngữ cảnh khác, "happening" thường được dùng trong các lĩnh vực như báo chí, nghệ thuật, và văn hóa, để chỉ các sự kiện, hoạt động xã hội hay các hiện tượng quan trọng. Từ này mở ra khả năng mô tả động thái và sự thay đổi trong các bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp