Bản dịch của từ Happening trong tiếng Việt

Happening

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Happening(Verb)

hˈæpənɪŋ
hˈæpnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của xảy ra.

Present participle and gerund of happen.

Ví dụ

Dạng động từ của Happening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Happen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Happened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Happened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Happens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Happening

Happening(Adjective)

hˈæpənɪŋ
hˈæpnɪŋ
01

(từ lóng chỉ người hoặc sản phẩm) Hợp thời trang, cập nhật từng phút.

Slang of a person or product Trendy uptotheminute.

Ví dụ
02

(từ lóng, chỉ nơi chốn) Bận rộn, náo nhiệt; sôi động, năng động; thời trang.

Slang of a place Busy lively vibrant dynamic fashionable.

Ví dụ

Dạng tính từ của Happening (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Happening

Đang xảy ra

More happening

Xảy ra nhiều hơn

Most happening

Xảy ra nhiều nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ