Bản dịch của từ Dynamic trong tiếng Việt
Dynamic
Dynamic (Adjective)
In social media, dynamic content keeps users engaged.
Trong mạng xã hội, nội dung động giúp người dùng tương tác.
Dynamic updates on social platforms are essential for visibility.
Cập nhật động trên nền tảng xã hội là điều cần thiết để tăng khả năng hiển thị.
A dynamic profile attracts more followers on social media.
Hồ sơ động thu hút nhiều người theo dõi hơn trên mạng xã hội.
She is a dynamic leader in the community.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo năng động trong cộng đồng.
The dynamic group organized a successful charity event.
Nhóm năng động đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.
His dynamic personality attracts many friends.
Tính cách năng động của anh ấy thu hút nhiều bạn bè.
The dynamic singer captivated the audience with her powerful voice.
Nữ ca sĩ năng động đã thu hút khán giả bằng giọng hát nội lực của mình.
The band's dynamic performance energized the crowd at the concert.
Màn trình diễn sôi động của ban nhạc đã tiếp thêm năng lượng cho đám đông tại buổi hòa nhạc.
The dynamic range of the speaker system impressed everyone at the party.
Dải động của hệ thống loa đã gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc.
Social media platforms are dynamic, constantly updating their features.
Nền tảng truyền thông xã hội rất năng động, liên tục cập nhật các tính năng của chúng.
In a dynamic society, cultural norms evolve rapidly.
Trong một xã hội năng động, các chuẩn mực văn hóa phát triển nhanh chóng.
The dynamic nature of social interactions shapes community dynamics.
Bản chất năng động của các tương tác xã hội hình thành nên động lực cộng đồng.
Dạng tính từ của Dynamic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dynamic Động | More dynamic Năng động hơn | Most dynamic Động nhất |
Kết hợp từ của Dynamic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely dynamic Cực kỳ linh hoạt | The social media landscape is extremely dynamic with constant updates. Phong cảnh truyền thông xã hội rất động với các cập nhật liên tục. |
Truly dynamic Thực sự linh hoạt | The social media landscape is truly dynamic. Cảnh quan truyền thông xã hội thực sự động. |
Inherently dynamic Vốn có tính động | Social interactions are inherently dynamic, constantly evolving and changing. Tương tác xã hội là một cách tự nhiên, liên tục tiến triển và thay đổi. |
Fairly dynamic Tương đối linh hoạt | The social media landscape is fairly dynamic with new trends emerging. Cảnh quan truyền thông xã hội khá năng động với xu hướng mới nổi lên. |
Very dynamic Rất linh hoạt | The social media landscape is very dynamic. Phong cảnh truyền thông xã hội rất động. |
Dynamic (Noun)
Social movements create a dynamic for societal change.
Các phong trào xã hội tạo ra động lực cho sự thay đổi xã hội.
Youth activism injects a dynamic of progress into communities.
Hoạt động tích cực của thanh niên truyền động lực tiến bộ vào cộng đồng.
The dynamic of inclusion drives social cohesion.
Động lực hòa nhập thúc đẩy sự gắn kết xã hội.
Dạng danh từ của Dynamic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dynamic | Dynamics |
Họ từ
Từ "dynamic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có sức sống, hoạt động hoặc có khả năng thay đổi, thường được dùng để mô tả sự phát triển, năng động trong một môi trường hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cấu trúc từ. Tuy nhiên, "dynamic" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tính cách con người đến các hệ thống kỹ thuật, thể hiện sự linh hoạt và tính sáng tạo.
Từ "dynamic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dynamicus", được mượn từ tiếng Hy Lạp "dynamikos", có nghĩa là "có sức mạnh". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến năng lượng hoặc chuyển động. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ tính chất linh hoạt, thay đổi hoặc có khả năng phát triển trong nhiều lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và xã hội. Chính sự chuyển mình này phản ánh cách mà khái niệm năng động hiện nay được áp dụng trong các ngữ cảnh đa dạng.
Từ "dynamic" xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong nghe và nói, khi thí sinh cần mô tả sự chuyển động hoặc sự phát triển thay đổi. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự thay đổi trong xã hội, kinh tế hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "dynamic" thường được sử dụng để mô tả tính linh hoạt trong quản lý, dự án, và mối quan hệ, nhấn mạnh sự biến đổi thường xuyên và khả năng thích ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp