Bản dịch của từ Dynamic trong tiếng Việt

Dynamic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dynamic (Adjective)

dɑɪnˈæmɪk
dɑɪnˈæmɪk
01

(của thiết bị bộ nhớ) cần được làm mới bằng cách áp dụng điện áp định kỳ.

(of a memory device) needing to be refreshed by the periodic application of a voltage.

Ví dụ

In social media, dynamic content keeps users engaged.

Trong mạng xã hội, nội dung động giúp người dùng tương tác.

Dynamic updates on social platforms are essential for visibility.

Cập nhật động trên nền tảng xã hội là điều cần thiết để tăng khả năng hiển thị.

A dynamic profile attracts more followers on social media.

Hồ sơ động thu hút nhiều người theo dõi hơn trên mạng xã hội.

02

(của một người) thái độ tích cực, tràn đầy năng lượng và ý tưởng mới.

(of a person) positive in attitude and full of energy and new ideas.

Ví dụ

She is a dynamic leader in the community.

Cô ấy là một nhà lãnh đạo năng động trong cộng đồng.

The dynamic group organized a successful charity event.

Nhóm năng động đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.

His dynamic personality attracts many friends.

Tính cách năng động của anh ấy thu hút nhiều bạn bè.

03

Liên quan đến âm lượng do một nhạc cụ, giọng nói hoặc bản ghi âm tạo ra.

Relating to the volume of sound produced by an instrument, voice, or recording.

Ví dụ

The dynamic singer captivated the audience with her powerful voice.

Nữ ca sĩ năng động đã thu hút khán giả bằng giọng hát nội lực của mình.

The band's dynamic performance energized the crowd at the concert.

Màn trình diễn sôi động của ban nhạc đã tiếp thêm năng lượng cho đám đông tại buổi hòa nhạc.

The dynamic range of the speaker system impressed everyone at the party.

Dải động của hệ thống loa đã gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc.

04

(của một quá trình hoặc hệ thống) được đặc trưng bởi sự thay đổi, hoạt động hoặc tiến bộ liên tục.

(of a process or system) characterized by constant change, activity, or progress.

Ví dụ

Social media platforms are dynamic, constantly updating their features.

Nền tảng truyền thông xã hội rất năng động, liên tục cập nhật các tính năng của chúng.

In a dynamic society, cultural norms evolve rapidly.

Trong một xã hội năng động, các chuẩn mực văn hóa phát triển nhanh chóng.

The dynamic nature of social interactions shapes community dynamics.

Bản chất năng động của các tương tác xã hội hình thành nên động lực cộng đồng.

Dạng tính từ của Dynamic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dynamic

Động

More dynamic

Năng động hơn

Most dynamic

Động nhất

Kết hợp từ của Dynamic (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely dynamic

Cực kỳ linh hoạt

The social media landscape is extremely dynamic with constant updates.

Phong cảnh truyền thông xã hội rất động với các cập nhật liên tục.

Truly dynamic

Thực sự linh hoạt

The social media landscape is truly dynamic.

Cảnh quan truyền thông xã hội thực sự động.

Inherently dynamic

Vốn có tính động

Social interactions are inherently dynamic, constantly evolving and changing.

Tương tác xã hội là một cách tự nhiên, liên tục tiến triển và thay đổi.

Fairly dynamic

Tương đối linh hoạt

The social media landscape is fairly dynamic with new trends emerging.

Cảnh quan truyền thông xã hội khá năng động với xu hướng mới nổi lên.

Very dynamic

Rất linh hoạt

The social media landscape is very dynamic.

Phong cảnh truyền thông xã hội rất động.

Dynamic (Noun)

dɑɪnˈæmɪk
dɑɪnˈæmɪk
01

Một lực kích thích sự thay đổi hoặc tiến bộ trong một hệ thống hoặc quy trình.

A force that stimulates change or progress within a system or process.

Ví dụ

Social movements create a dynamic for societal change.

Các phong trào xã hội tạo ra động lực cho sự thay đổi xã hội.

Youth activism injects a dynamic of progress into communities.

Hoạt động tích cực của thanh niên truyền động lực tiến bộ vào cộng đồng.

The dynamic of inclusion drives social cohesion.

Động lực hòa nhập thúc đẩy sự gắn kết xã hội.

Dạng danh từ của Dynamic (Noun)

SingularPlural

Dynamic

Dynamics

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dynamic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This café is a small open space that is modern-lifestyle-oriented with a host of shades to attract youngsters [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] In conclusion, despite the benefits offered by childcare centres with professional staff and a learning environment, I would still argue that older family members are the best choice for childcare [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/06/2022
[...] In my point of view, this pressing matter results from certain socio-economic activities, and both the government and each individual should be accountable for any changes in the ecosystem [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/06/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] Furthermore, as daycare centres offer a environment for children to come together and interact, children there can easily develop friendships with each other as they participate in activities together [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Dynamic

Không có idiom phù hợp