Bản dịch của từ Periodic trong tiếng Việt

Periodic

Adjective

Periodic (Adjective)

pˌiɹiˈɑdɪk
pˌɪɹiˈɑdɪk
01

Xuất hiện hoặc xảy ra theo từng khoảng thời gian.

Appearing or occurring at intervals.

Ví dụ

The periodic meetings help maintain communication within the community.

Những cuộc họp định kỳ giúp duy trì giao tiếp trong cộng đồng.

She attends periodic events organized by the social club.

Cô tham gia các sự kiện định kỳ do câu lạc bộ xã hội tổ chức.

02

Liên quan đến bảng tuần hoàn các nguyên tố.

Relating to the periodic table of the elements.

Ví dụ

The periodic gatherings of the social club were always enjoyable.

Những cuộc tụ tập định kỳ của câu lạc bộ xã hội luôn thú vị.

She organized a periodic fundraiser to support a local charity.

Cô ấy tổ chức một buổi gây quỹ định kỳ để ủng hộ một tổ chức từ thiện địa phương.

03

Liên quan đến một thời kỳ hùng biện.

Relating to a rhetorical period.

Ví dụ

The periodic meetings of the club are essential for coordination.

Những cuộc họp định kỳ của câu lạc bộ rất quan trọng để phối hợp.

She follows a periodic schedule for volunteering at the shelter.

Cô ấy tuân thủ lịch trình định kỳ để tình nguyện tại trại cứu trợ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periodic

Không có idiom phù hợp