Bản dịch của từ Periodic trong tiếng Việt
Periodic

Periodic(Adjective)
Liên quan đến một thời kỳ hùng biện.
Relating to a rhetorical period.
Dạng tính từ của Periodic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Periodic Định kỳ | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "periodic" có nghĩa là xảy ra theo chu kỳ hoặc định kỳ. Trong tiếng Anh, "periodic" được sử dụng để mô tả các hiện tượng lặp lại theo quãng thời gian nhất định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong các bối cảnh cụ thể, "periodic" có thể được sử dụng trong lĩnh vực khoa học như trong "bảng tuần hoàn" hay các nghiên cứu liên quan đến thời gian và tần suất.
Từ "periodic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "periodicus", xuất phát từ "periodus", nghĩa là khoảng thời gian. Chữ "periodus" lại được mượn từ tiếng Hy Lạp "periodos", có nghĩa là vòng quanh. Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về một chu kỳ lặp lại đều đặn. Ngày nay, "periodic" được sử dụng để mô tả những hiện tượng hoặc sự kiện xảy ra với một tần suất hoặc khoảng thời gian nhất định, như trong thuật ngữ "bảng tuần hoàn" (periodic table) trong hóa học.
Từ "periodic" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến khoa học tự nhiên, nơi mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc quy trình có tính chất lặp lại theo một thời gian nhất định. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học (các nguyên tố trong bảng tuần hoàn) và toán học (chu kỳ trong hàm số). Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất nền tảng của nó trong việc diễn đạt các khái niệm có tính chu kỳ.
Họ từ
Từ "periodic" có nghĩa là xảy ra theo chu kỳ hoặc định kỳ. Trong tiếng Anh, "periodic" được sử dụng để mô tả các hiện tượng lặp lại theo quãng thời gian nhất định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong các bối cảnh cụ thể, "periodic" có thể được sử dụng trong lĩnh vực khoa học như trong "bảng tuần hoàn" hay các nghiên cứu liên quan đến thời gian và tần suất.
Từ "periodic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "periodicus", xuất phát từ "periodus", nghĩa là khoảng thời gian. Chữ "periodus" lại được mượn từ tiếng Hy Lạp "periodos", có nghĩa là vòng quanh. Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về một chu kỳ lặp lại đều đặn. Ngày nay, "periodic" được sử dụng để mô tả những hiện tượng hoặc sự kiện xảy ra với một tần suất hoặc khoảng thời gian nhất định, như trong thuật ngữ "bảng tuần hoàn" (periodic table) trong hóa học.
Từ "periodic" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến khoa học tự nhiên, nơi mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc quy trình có tính chất lặp lại theo một thời gian nhất định. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học (các nguyên tố trong bảng tuần hoàn) và toán học (chu kỳ trong hàm số). Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất nền tảng của nó trong việc diễn đạt các khái niệm có tính chu kỳ.
