Bản dịch của từ Periodic trong tiếng Việt
Periodic
Periodic (Adjective)
The periodic meetings help maintain communication within the community.
Những cuộc họp định kỳ giúp duy trì giao tiếp trong cộng đồng.
She attends periodic events organized by the social club.
Cô tham gia các sự kiện định kỳ do câu lạc bộ xã hội tổ chức.
The periodic updates on social media keep everyone informed about activities.
Các cập nhật định kỳ trên mạng xã hội giữ cho mọi người được thông tin về các hoạt động.
The periodic gatherings of the social club were always enjoyable.
Những cuộc tụ tập định kỳ của câu lạc bộ xã hội luôn thú vị.
She organized a periodic fundraiser to support a local charity.
Cô ấy tổ chức một buổi gây quỹ định kỳ để ủng hộ một tổ chức từ thiện địa phương.
The magazine published a periodic article on social issues.
Tạp chí đăng một bài viết định kỳ về các vấn đề xã hội.
Liên quan đến một thời kỳ hùng biện.
Relating to a rhetorical period.
The periodic meetings of the club are essential for coordination.
Những cuộc họp định kỳ của câu lạc bộ rất quan trọng để phối hợp.
She follows a periodic schedule for volunteering at the shelter.
Cô ấy tuân thủ lịch trình định kỳ để tình nguyện tại trại cứu trợ.
The periodic reports on community projects help track progress effectively.
Các báo cáo định kỳ về các dự án cộng đồng giúp theo dõi tiến độ một cách hiệu quả.
Dạng tính từ của Periodic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Periodic Định kỳ | - | - |
Họ từ
Từ "periodic" có nghĩa là xảy ra theo chu kỳ hoặc định kỳ. Trong tiếng Anh, "periodic" được sử dụng để mô tả các hiện tượng lặp lại theo quãng thời gian nhất định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong các bối cảnh cụ thể, "periodic" có thể được sử dụng trong lĩnh vực khoa học như trong "bảng tuần hoàn" hay các nghiên cứu liên quan đến thời gian và tần suất.
Từ "periodic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "periodicus", xuất phát từ "periodus", nghĩa là khoảng thời gian. Chữ "periodus" lại được mượn từ tiếng Hy Lạp "periodos", có nghĩa là vòng quanh. Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về một chu kỳ lặp lại đều đặn. Ngày nay, "periodic" được sử dụng để mô tả những hiện tượng hoặc sự kiện xảy ra với một tần suất hoặc khoảng thời gian nhất định, như trong thuật ngữ "bảng tuần hoàn" (periodic table) trong hóa học.
Từ "periodic" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến khoa học tự nhiên, nơi mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc quy trình có tính chất lặp lại theo một thời gian nhất định. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học (các nguyên tố trong bảng tuần hoàn) và toán học (chu kỳ trong hàm số). Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất nền tảng của nó trong việc diễn đạt các khái niệm có tính chu kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp