Bản dịch của từ Periodic trong tiếng Việt
Periodic
Periodic (Adjective)
The periodic meetings help maintain communication within the community.
Những cuộc họp định kỳ giúp duy trì giao tiếp trong cộng đồng.
She attends periodic events organized by the social club.
Cô tham gia các sự kiện định kỳ do câu lạc bộ xã hội tổ chức.
The periodic gatherings of the social club were always enjoyable.
Những cuộc tụ tập định kỳ của câu lạc bộ xã hội luôn thú vị.
She organized a periodic fundraiser to support a local charity.
Cô ấy tổ chức một buổi gây quỹ định kỳ để ủng hộ một tổ chức từ thiện địa phương.
Liên quan đến một thời kỳ hùng biện.
Relating to a rhetorical period.
The periodic meetings of the club are essential for coordination.
Những cuộc họp định kỳ của câu lạc bộ rất quan trọng để phối hợp.
She follows a periodic schedule for volunteering at the shelter.
Cô ấy tuân thủ lịch trình định kỳ để tình nguyện tại trại cứu trợ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp