Bản dịch của từ Rhetorical trong tiếng Việt

Rhetorical

Adjective

Rhetorical (Adjective)

ɹɪtˈɔɹɪkl
ɹɪtˈɑɹikl
01

(của một câu hỏi) được hỏi nhằm tạo ra hiệu ứng hoặc để đưa ra một tuyên bố hơn là để gợi ra thông tin.

Of a question asked in order to produce an effect or to make a statement rather than to elicit information

Ví dụ

She used rhetorical questions to engage the audience during her speech.

Cô ấy đã sử dụng các câu hỏi tu từ để thu hút khán giả trong bài phát biểu của mình.

Avoid using rhetorical language in your IELTS writing to maintain clarity.

Tránh sử dụng ngôn ngữ tu từ trong bài viết IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.

Did you include any rhetorical devices in your speaking practice for IELTS?

Bạn đã bao gồm bất kỳ thiết bị tu từ nào trong việc luyện nói cho IELTS chưa?

02

Liên quan đến hoặc quan tâm đến nghệ thuật hùng biện.

Relating to or concerned with the art of rhetoric

Ví dụ

Her rhetorical skills impressed the audience during the debate competition.

Kỹ năng tu từ của cô ấy gây ấn tượng với khán giả trong cuộc thi tranh luận.

He avoided using rhetorical language in his IELTS writing to maintain clarity.

Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ tu từ trong bài viết IELTS để duy trì sự rõ ràng.

Did the speaker rely on rhetorical devices to captivate the audience?

Người phát biểu có dựa vào các thiết bị tu từ để thu hút khán giả không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhetorical

Không có idiom phù hợp