Bản dịch của từ Rhetorical trong tiếng Việt
Rhetorical
Rhetorical (Adjective)
She used rhetorical questions to engage the audience during her speech.
Cô ấy đã sử dụng các câu hỏi tu từ để thu hút khán giả trong bài phát biểu của mình.
Avoid using rhetorical language in your IELTS writing to maintain clarity.
Tránh sử dụng ngôn ngữ tu từ trong bài viết IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.
Did you include any rhetorical devices in your speaking practice for IELTS?
Bạn đã bao gồm bất kỳ thiết bị tu từ nào trong việc luyện nói cho IELTS chưa?
Her rhetorical skills impressed the audience during the debate competition.
Kỹ năng tu từ của cô ấy gây ấn tượng với khán giả trong cuộc thi tranh luận.
He avoided using rhetorical language in his IELTS writing to maintain clarity.
Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ tu từ trong bài viết IELTS để duy trì sự rõ ràng.
Did the speaker rely on rhetorical devices to captivate the audience?
Người phát biểu có dựa vào các thiết bị tu từ để thu hút khán giả không?
Họ từ
Từ "rhetorical" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhetor", có nghĩa là người nói. Nó thường được sử dụng để chỉ những kỹ thuật nghệ thuật trong việc biểu đạt ý tưởng nhằm thuyết phục hoặc tạo ấn tượng mạnh mẽ trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào phong cách hùng biện, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tính chất thuyết phục của nó.
Từ "rhetorical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rhetoricus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "rhetorikos", mang ý nghĩa "thuộc về hùng biện". Hùng biện là nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ để thuyết phục hoặc ảnh hưởng đến đối tượng. Từ thế kỷ thứ 5 TCN, hùng biện đã trở thành một lĩnh vực quan trọng trong triết học và giáo dục. Hiện nay, "rhetorical" được sử dụng để chỉ những câu hỏi hoặc cách diễn đạt không cần trả lời trực tiếp mà nhằm nhấn mạnh, tạo ra tác động đến người nghe.
Từ "rhetorical" có tần suất sử dụng hợp lý trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích văn bản hoặc thảo luận về các kỹ thuật diễn đạt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thảo hoặc bài thuyết trình, nơi người diễn giả sử dụng các câu hỏi tu từ để thu hút sự chú ý hoặc kích thích tư duy của khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp