Bản dịch của từ Produce trong tiếng Việt
Produce
Produce (Verb)
Sản xuất, tạo ra.
Produce, create.
Farmers produce crops to sell at the market.
Nông dân sản xuất cây trồng để bán ở chợ.
Local artisans produce handmade crafts for tourists.
Các nghệ nhân địa phương sản xuất đồ thủ công cho khách du lịch.
The bakery produces fresh bread daily for the community.
Tiệm bánh sản xuất bánh mì tươi hàng ngày cho cộng đồng.
Chế tạo hoặc sản xuất từ các bộ phận hoặc nguyên liệu thô.
Make or manufacture from components or raw materials.
Farmers produce crops to feed the community.
Nông dân sản xuất cây trồng để nuôi cộng đồng.
Local factories produce goods for export.
Các nhà máy địa phương sản xuất hàng hóa để xuất khẩu.
Volunteers produce hygiene kits for the homeless.
Những tình nguyện viên sản xuất bộ dụng cụ vệ sinh cho người vô gia cư.
Social media can produce viral content quickly.
Mạng xã hội có thể tạo ra nội dung lan truyền nhanh chóng.
Charity events often produce positive outcomes for the community.
Các sự kiện từ thiện thường tạo ra kết quả tích cực cho cộng đồng.
Volunteers can produce significant changes in society through their actions.
Những tình nguyện viên có thể tạo ra những thay đổi đáng kể trong xã hội thông qua hành động của họ.
Hiển thị hoặc cung cấp (thứ gì đó) để xem xét, kiểm tra hoặc sử dụng.
Show or provide (something) for consideration, inspection, or use.
The local farm produces organic vegetables for the community.
Trang trại địa phương sản xuất rau hữu cơ cho cộng đồng.
The company produces a documentary about environmental conservation.
Công ty sản xuất một bộ phim tài liệu về bảo tồn môi trường.
The organization produces educational materials for underprivileged children.
Tổ chức sản xuất tài liệu giáo dục cho trẻ em khó khăn.
Quản lý các khía cạnh tài chính và quản lý của (một bộ phim hoặc chương trình phát sóng) hoặc việc dàn dựng (một vở kịch, vở opera, v.v.)
Administer the financial and managerial aspects of (a film or broadcast) or the staging of (a play, opera, etc.)
She produces a documentary about climate change for the local TV station.
Cô ấy sản xuất một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu cho đài truyền hình địa phương.
The theater company produces a new play addressing social issues.
Công ty sân khấu sản xuất một vở kịch mới về các vấn đề xã hội.
He produces a series of podcasts discussing mental health awareness.
Anh ấy sản xuất một loạt podcast thảo luận về nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The company decided to produce more eco-friendly products.
Công ty quyết định sản xuất nhiều sản phẩm thân thiện với môi trường hơn.
The farm produces fresh vegetables for the local community.
Nông trại sản xuất rau sạch cho cộng đồng địa phương.
The factory will produce a new line of sustainable clothing.
Nhà máy sẽ sản xuất một dòng quần áo bền vững mới.
Dạng động từ của Produce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Produce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Produced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Produced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Produces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Producing |
Kết hợp từ của Produce (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Use something to produce Sử dụng cái gì đó để tạo ra | She uses social media to produce engaging content for her followers. Cô ấy sử dụng mạng xã hội để tạo ra nội dung hấp dẫn cho người theo dõi của mình. |
Might produce Ghi nhớ | Positive interactions might produce strong friendships. Những tương tác tích cực có thể tạo ra mối bạn bè mạnh mẽ. |
Manage to produce Quản lý sản xuất | They manage to produce a successful charity event every year. Họ đã quản lý sản xuất một sự kiện từ thiện thành công mỗi năm. |
May produce Có thể sản xuất | Social media may produce viral content that spreads quickly. Mạng xã hội có thể tạo ra nội dung lan truyền nhanh chóng. |
Intend to produce Dự định sản xuất | The company intends to produce eco-friendly products for social welfare. Công ty dự định sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường cho phúc lợi xã hội. |
Produce (Noun)
Nông sản và các sản phẩm tự nhiên khác nói chung.
Agricultural and other natural products collectively.
Local farmers sell fresh produce at the market.
Nông dân địa phương bán sản phẩm tươi sống tại chợ.
The community supports sustainable produce farming practices.
Cộng đồng ủng hộ các phương pháp canh tác sản phẩm bền vững.
The demand for organic produce is increasing among consumers.
Nhu cầu về sản phẩm hữu cơ đang tăng cao trong số người tiêu dùng.
Dạng danh từ của Produce (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Produce | - |
Kết hợp từ của Produce (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dairy produce Sản phẩm sữa và sản phẩm từ sữa | She bought fresh dairy produce from the local market. Cô ấy đã mua sản phẩm sữa tươi từ chợ địa phương. |
Supermarket produce Hàng hóa siêu thị | Fresh fruits and vegetables are sold in the supermarket produce section. Trái cây và rau tươi được bán ở khu vực sản phẩm siêu thị. |
Home-grown produce Sản phẩm tại nhà | Local markets offer fresh home-grown produce for sale. Các chợ địa phương cung cấp sản phẩm trồng trong nhà tươi mới để bán. |
Quality produce Sản phẩm chất lượng | The local market offers quality produce at affordable prices. Chợ địa phương cung cấp sản phẩm chất lượng với giá phải chăng. |
Agricultural produce Sản phẩm nông nghiệp | Agricultural produce from local farms supports the community. Sản phẩm nông nghiệp từ các trang trại địa phương hỗ trợ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "produce" (động từ) mang nghĩa là tạo ra hoặc chế tạo một cái gì đó, thường sử dụng trong b context công nghiệp hoặc thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh, "produce" có thể đề cập đến nông sản, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ việc sản xuất nói chung. Trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm "pro" hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm rõ ràng hơn. Từ này đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ kinh tế đến nghệ thuật.
Từ "produce" bắt nguồn từ tiếng Latinh "producere", bao gồm tiền tố "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và động từ "ducere" nghĩa là "dẫn dắt". Từ thời Trung cổ, "produce" được sử dụng để chỉ hành động tạo ra hoặc mang lại một cái gì đó. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh quá trình tạo dựng, thể hiện trong cả ngữ nghĩa về sản phẩm vật chất lẫn ý tưởng.
Từ "produce" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về quy trình sản xuất hoặc các sản phẩm trong kinh tế và khoa học. Trong Writing và Speaking, người thi thường sử dụng "produce" để mô tả việc tạo ra ý tưởng hay sản phẩm sáng tạo. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp