Bản dịch của từ Produce trong tiếng Việt

Produce

Verb Noun [U/C]

Produce (Verb)

prəˈdʒuːs
prəˈduːs
01

Sản xuất, tạo ra.

Produce, create.

Ví dụ

Farmers produce crops to sell at the market.

Nông dân sản xuất cây trồng để bán ở chợ.

Local artisans produce handmade crafts for tourists.

Các nghệ nhân địa phương sản xuất đồ thủ công cho khách du lịch.

The bakery produces fresh bread daily for the community.

Tiệm bánh sản xuất bánh mì tươi hàng ngày cho cộng đồng.

02

Chế tạo hoặc sản xuất từ các bộ phận hoặc nguyên liệu thô.

Make or manufacture from components or raw materials.

Ví dụ

Farmers produce crops to feed the community.

Nông dân sản xuất cây trồng để nuôi cộng đồng.

Local factories produce goods for export.

Các nhà máy địa phương sản xuất hàng hóa để xuất khẩu.

Volunteers produce hygiene kits for the homeless.

Những tình nguyện viên sản xuất bộ dụng cụ vệ sinh cho người vô gia cư.

03

Nguyên nhân (một kết quả hoặc tình huống cụ thể) xảy ra hoặc tồn tại.

Cause (a particular result or situation) to happen or exist.

Ví dụ

Social media can produce viral content quickly.

Mạng xã hội có thể tạo ra nội dung lan truyền nhanh chóng.

Charity events often produce positive outcomes for the community.

Các sự kiện từ thiện thường tạo ra kết quả tích cực cho cộng đồng.

Volunteers can produce significant changes in society through their actions.

Những tình nguyện viên có thể tạo ra những thay đổi đáng kể trong xã hội thông qua hành động của họ.

04

Hiển thị hoặc cung cấp (thứ gì đó) để xem xét, kiểm tra hoặc sử dụng.

Show or provide (something) for consideration, inspection, or use.

Ví dụ

The local farm produces organic vegetables for the community.

Trang trại địa phương sản xuất rau hữu cơ cho cộng đồng.

The company produces a documentary about environmental conservation.

Công ty sản xuất một bộ phim tài liệu về bảo tồn môi trường.

The organization produces educational materials for underprivileged children.

Tổ chức sản xuất tài liệu giáo dục cho trẻ em khó khăn.

05

Quản lý các khía cạnh tài chính và quản lý của (một bộ phim hoặc chương trình phát sóng) hoặc việc dàn dựng (một vở kịch, vở opera, v.v.)

Administer the financial and managerial aspects of (a film or broadcast) or the staging of (a play, opera, etc.)

Ví dụ

She produces a documentary about climate change for the local TV station.

Cô ấy sản xuất một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu cho đài truyền hình địa phương.

The theater company produces a new play addressing social issues.

Công ty sân khấu sản xuất một vở kịch mới về các vấn đề xã hội.

He produces a series of podcasts discussing mental health awareness.

Anh ấy sản xuất một loạt podcast thảo luận về nhận thức về sức khỏe tâm thần.

06

Mở rộng hoặc tiếp tục (một dòng)

Extend or continue (a line)

Ví dụ

The company decided to produce more eco-friendly products.

Công ty quyết định sản xuất nhiều sản phẩm thân thiện với môi trường hơn.

The farm produces fresh vegetables for the local community.

Nông trại sản xuất rau sạch cho cộng đồng địa phương.

The factory will produce a new line of sustainable clothing.

Nhà máy sẽ sản xuất một dòng quần áo bền vững mới.

Dạng động từ của Produce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Produce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Produced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Produced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Produces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Producing

Kết hợp từ của Produce (Verb)

CollocationVí dụ

Use something to produce

Sử dụng cái gì đó để tạo ra

She uses social media to produce engaging content for her followers.

Cô ấy sử dụng mạng xã hội để tạo ra nội dung hấp dẫn cho người theo dõi của mình.

Might produce

Ghi nhớ

Positive interactions might produce strong friendships.

Những tương tác tích cực có thể tạo ra mối bạn bè mạnh mẽ.

Manage to produce

Quản lý sản xuất

They manage to produce a successful charity event every year.

Họ đã quản lý sản xuất một sự kiện từ thiện thành công mỗi năm.

May produce

Có thể sản xuất

Social media may produce viral content that spreads quickly.

Mạng xã hội có thể tạo ra nội dung lan truyền nhanh chóng.

Intend to produce

Dự định sản xuất

The company intends to produce eco-friendly products for social welfare.

Công ty dự định sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường cho phúc lợi xã hội.

Produce (Noun)

pɹˈɑdusn
pɹˈɑdˌus
01

Nông sản và các sản phẩm tự nhiên khác nói chung.

Agricultural and other natural products collectively.

Ví dụ

Local farmers sell fresh produce at the market.

Nông dân địa phương bán sản phẩm tươi sống tại chợ.

The community supports sustainable produce farming practices.

Cộng đồng ủng hộ các phương pháp canh tác sản phẩm bền vững.

The demand for organic produce is increasing among consumers.

Nhu cầu về sản phẩm hữu cơ đang tăng cao trong số người tiêu dùng.

Dạng danh từ của Produce (Noun)

SingularPlural

Produce

-

Kết hợp từ của Produce (Noun)

CollocationVí dụ

Dairy produce

Sản phẩm sữa và sản phẩm từ sữa

She bought fresh dairy produce from the local market.

Cô ấy đã mua sản phẩm sữa tươi từ chợ địa phương.

Supermarket produce

Hàng hóa siêu thị

Fresh fruits and vegetables are sold in the supermarket produce section.

Trái cây và rau tươi được bán ở khu vực sản phẩm siêu thị.

Home-grown produce

Sản phẩm tại nhà

Local markets offer fresh home-grown produce for sale.

Các chợ địa phương cung cấp sản phẩm trồng trong nhà tươi mới để bán.

Quality produce

Sản phẩm chất lượng

The local market offers quality produce at affordable prices.

Chợ địa phương cung cấp sản phẩm chất lượng với giá phải chăng.

Agricultural produce

Sản phẩm nông nghiệp

Agricultural produce from local farms supports the community.

Sản phẩm nông nghiệp từ các trang trại địa phương hỗ trợ cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Produce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Overall, the European Union (EU) was the leading of milk and cheese, whereas India and China were the biggest of butter and milk powder respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Films ngày 16/01/2020
[...] In the past, what films and documentaries people were able to see was limited to what was by large film companies, whose main concerns are making profits [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Films ngày 16/01/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] The Netherlands remained the top milk among the countries, while Guatemala recorded the lowest milk production [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] In fact, improving quality alone would be less effective if failed to commercialize their commodities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016

Idiom with Produce

Không có idiom phù hợp