Bản dịch của từ Inspection trong tiếng Việt

Inspection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspection (Noun)

ɪnspˈɛkʃn̩
ɪnspˈɛkʃn̩
01

Kiểm tra cẩn thận hoặc xem xét kỹ lưỡng.

Careful examination or scrutiny.

Ví dụ

The inspection of the social welfare programs revealed significant flaws.

Việc kiểm tra các chương trình phúc lợi xã hội đã phát hiện ra những khuyết điểm đáng kể.

The government conducts regular inspections to ensure compliance with regulations.

Chính phủ tiến hành kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ quy định.

The inspection report highlighted areas that needed improvement in social services.

Báo cáo kiểm tra nhấn mạnh các lĩnh vực cần cải thiện trong dịch vụ xã hội.

Dạng danh từ của Inspection (Noun)

SingularPlural

Inspection

Inspections

Kết hợp từ của Inspection (Noun)

CollocationVí dụ

On-site inspection

Kiểm tra trực tiếp

The company conducted an on-site inspection of the factory.

Công ty đã tiến hành kiểm tra tại chỗ nhà máy.

Visual inspection

Kiểm tra hình ảnh

The social worker conducted a visual inspection of the living conditions.

Người làm công tác xã hội đã tiến hành kiểm tra hình ảnh về điều kiện sống.

School inspection

Kiểm tra trường học

The school inspection report highlighted areas for improvement.

Báo cáo kiểm tra trường chỉ ra các khu vực cần cải thiện.

Independent inspection

Kiểm tra độc lập

Independent inspections ensure fair labor practices in factories.

Kiểm tra độc lập đảm bảo thực hành lao động công bằng trong nhà máy.

Full inspection

Kiểm tra đầy đủ

The social worker conducted a full inspection of the orphanage.

Người làm công việc xã hội tiến hành kiểm tra đầy đủ cơ sở mồ côi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inspection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] To mitigate contamination, I propose implementing stricter regulations on industrial emissions and increasing regular to ensure compliance [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Inspection

Không có idiom phù hợp