Bản dịch của từ Inspection trong tiếng Việt
Inspection
Inspection (Noun)
Kiểm tra cẩn thận hoặc xem xét kỹ lưỡng.
The inspection of the social welfare programs revealed significant flaws.
Việc kiểm tra các chương trình phúc lợi xã hội đã phát hiện ra những khuyết điểm đáng kể.
The government conducts regular inspections to ensure compliance with regulations.
Chính phủ tiến hành kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ quy định.
The inspection report highlighted areas that needed improvement in social services.
Báo cáo kiểm tra nhấn mạnh các lĩnh vực cần cải thiện trong dịch vụ xã hội.
Dạng danh từ của Inspection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inspection | Inspections |
Kết hợp từ của Inspection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On-site inspection Kiểm tra trực tiếp | The company conducted an on-site inspection of the factory. Công ty đã tiến hành kiểm tra tại chỗ nhà máy. |
Visual inspection Kiểm tra hình ảnh | The social worker conducted a visual inspection of the living conditions. Người làm công tác xã hội đã tiến hành kiểm tra hình ảnh về điều kiện sống. |
School inspection Kiểm tra trường học | The school inspection report highlighted areas for improvement. Báo cáo kiểm tra trường chỉ ra các khu vực cần cải thiện. |
Independent inspection Kiểm tra độc lập | Independent inspections ensure fair labor practices in factories. Kiểm tra độc lập đảm bảo thực hành lao động công bằng trong nhà máy. |
Full inspection Kiểm tra đầy đủ | The social worker conducted a full inspection of the orphanage. Người làm công việc xã hội tiến hành kiểm tra đầy đủ cơ sở mồ côi. |
Họ từ
Từ "inspection" có nghĩa là hành động kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận để đánh giá chất lượng, tình trạng hoặc tính hợp lệ của nó. Trong tiếng Anh, "inspection" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như kiểm tra an toàn, kiểm toán và giám sát chất lượng.
Từ "inspection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inspectio", được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "specere" có nghĩa là "nhìn" hoặc "xem". Lịch sử của từ này xuất phát từ các hoạt động giám sát và kiểm tra cần thiết trong nhiều lĩnh vực, như kinh doanh và an toàn công cộng. Ngày nay, "inspection" chỉ việc kiểm tra, quan sát kỹ lưỡng nhằm đảm bảo chất lượng hoặc phát hiện vấn đề.
Từ "inspection" có tần suất xuất hiện cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi điều này thường liên quan đến các chủ đề về chất lượng và quy trình đánh giá. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng "inspection" để thảo luận về việc kiểm tra chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến kiểm soát chất lượng, an toàn thực phẩm, và quy định ngành nghề, phản ánh sự cần thiết phải duy trì tiêu chuẩn trong các hoạt động kinh doanh và sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp