Bản dịch của từ Inspection trong tiếng Việt

Inspection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspection(Noun)

ɪnspˈɛkʃn̩
ɪnspˈɛkʃn̩
01

Kiểm tra cẩn thận hoặc xem xét kỹ lưỡng.

Careful examination or scrutiny.

Ví dụ

Dạng danh từ của Inspection (Noun)

SingularPlural

Inspection

Inspections

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ