Bản dịch của từ Examination trong tiếng Việt
Examination
Examination (Noun)
Một cuộc kiểm tra hoặc nghiên cứu chi tiết.
A detailed inspection or study.
The examination of social issues revealed concerning trends.
Sự kiểm tra về các vấn đề xã hội đã phát hiện ra các xu hướng đáng lo ngại.
The government conducted an examination to analyze public opinion on policies.
Chính phủ tiến hành một cuộc khảo sát để phân tích ý kiến của công chúng về chính sách.
The examination of economic disparities highlighted areas needing improvement.
Sự khảo sát về sự chênh lệch kinh tế đã nêu bật các lĩnh vực cần cải thiện.
The examination results will be announced next week.
Kết quả kiểm tra sẽ được thông báo vào tuần sau.
She passed the social examination with flying colors.
Cô ấy đã vượt qua kỳ thi xã hội một cách xuất sắc.
The examination room was filled with nervous students.
Phòng thi đã đầy học sinh hồi hộp.
Việc thẩm vấn chính thức bị cáo hoặc nhân chứng tại tòa án.
The formal questioning of a defendant or witness in court.
The examination of the witness revealed crucial information in the trial.
Sự kiểm tra của nhân chứng đã tiết lộ thông tin quan trọng trong phiên tòa.
The examination of the defendant was intense during the court session.
Sự thẩm vấn của bị cáo rất căng thẳng trong phiên tòa.
The examination process in the courtroom was conducted by the judge.
Quá trình thẩm vấn trong phòng xử án được thực hiện bởi thẩm phán.
Dạng danh từ của Examination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Examination | Examinations |
Kết hợp từ của Examination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clinical examination Kiểm tra lâm sàng | The doctor conducted a clinical examination on the patient. Bác sĩ tiến hành kiểm tra lâm sàng cho bệnh nhân. |
Preliminary examination Kiểm tra sơ bộ | The preliminary examination results will be announced next week. Kết quả kiểm tra sơ bộ sẽ được công bố vào tuần tới. |
Close examination Sự kiểm tra kỹ lưỡng | A close examination of social media trends reveals consumer behavior. Một sự kiểm tra kỹ lưỡng về xu hướng truyền thông xã hội tiết lộ hành vi của người tiêu dùng. |
Brief examination Cuộc khám nghiệm ngắn | A brief examination revealed the social issues affecting the community. Một cuộc khám phá ngắn gọn đã phát hiện ra các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng. |
Physical examination Kiểm tra cơ bản sức khỏe | The physical examination revealed high blood pressure. Việc kiểm tra cơ thể đã phát hiện huyết áp cao. |
Họ từ
Từ "examination" chỉ quá trình kiểm tra, đánh giá kiến thức hoặc năng lực của một cá nhân thông qua các bài kiểm tra hoặc câu hỏi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai hình thức đều được viết là "examination" và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh British để chỉ các kỳ thi chính thức như GCSE hoặc A-level, trong khi tiếng Anh American thường dùng từ "test" cho các bài kiểm tra thông thường.
Từ "examination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "examinare", nghĩa là "đo lường, kiểm tra". Nguồn gốc này gợi ý về quá trình phân tích và đánh giá. Từ thế kỷ 14, "examination" đã được sử dụng để chỉ hoạt động kiểm tra kiến thức hoặc khả năng của một cá nhân, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục. Hiện nay, thuật ngữ này không chỉ gói gọn trong bài kiểm tra học thuật mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như y học và pháp lý, nhấn mạnh sự cần thiết trong việc đánh giá và xác nhận thông tin.
Từ "examination" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụ thể, trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản miêu tả quy trình và hệ thống giáo dục. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về các hình thức đánh giá và sự quan trọng của việc kiểm tra. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "examination" còn được sử dụng trong lĩnh vực y tế, nơi nó chỉ đến việc kiểm tra sức khỏe hoặc các bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp