Bản dịch của từ Proficiency trong tiếng Việt
Proficiency
Proficiency (Noun)
Her proficiency in communication impressed everyone at the social event.
Sự thành thạo trong giao tiếp của cô ấy đã gây ấn tượng cho mọi người tại sự kiện xã hội.
His proficiency in public speaking made him a sought-after speaker in social circles.
Sự thành thạo trong nói trước công chúng của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành diễn giả được săn đón trong các vòng xã hội.
The organization recognized Sarah's proficiency in event planning and management.
Tổ chức đã công nhận sự thành thạo của Sarah trong lĩnh vực lập kế hoạch và quản lý sự kiện.
Kết hợp từ của Proficiency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Proficiency in Sự thành thạo | Her proficiency in communication skills helped her excel in the social sector. Khả năng thành thạo về kỹ năng giao tiếp đã giúp cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực xã hội. |
Degree of proficiency Mức độ thành thạo | Her degree of proficiency in sign language impressed everyone. Trình độ thành thạo của cô ấy trong ngôn ngữ ký hiệu gây ấn tượng cho mọi người. |
Level of proficiency Mức độ thành thạo | Her level of proficiency in english is impressive. Trình độ chuyên môn của cô ấy trong tiếng anh rất ấn tượng. |
Họ từ
Từ "proficiency" mang nghĩa là sự thành thạo hoặc khả năng chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể, thường sử dụng để đánh giá năng lực ngôn ngữ hoặc kỹ năng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "proficiency" được sử dụng giống nhau, nhưng thỉnh thoảng có thể thấy trong ngữ cảnh giáo dục hoặc việc làm tại các quốc gia khác nhau. Cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu và trọng âm.
Từ "proficiency" xuất phát từ tiếng Latinh "proficientia", có nghĩa là "sự tiến bộ" hoặc "khả năng chuyên môn". Gốc từ "proficere" trong tiếng Latinh, mang ý nghĩa "tiến lên" hoặc "tiến bộ", đã đề cập đến việc nâng cao kỹ năng. Từ thế kỷ 14, "proficiency" được sử dụng để chỉ sự thành thạo, khả năng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó, từ đó liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện đại về trình độ và năng lực chuyên môn.
Từ "proficiency" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và đánh giá trình độ ngôn ngữ. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về kỹ năng ngôn ngữ của cá nhân. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "proficiency" thường được dùng trong các lĩnh vực giáo dục và đào tạo, để đánh giá khả năng chuyên môn trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như khoa học, ngôn ngữ và kỹ năng nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp