Bản dịch của từ Proficiency trong tiếng Việt
Proficiency
Proficiency (Noun)
Her proficiency in communication impressed everyone at the social event.
Sự thành thạo trong giao tiếp của cô ấy đã gây ấn tượng cho mọi người tại sự kiện xã hội.
His proficiency in public speaking made him a sought-after speaker in social circles.
Sự thành thạo trong nói trước công chúng của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành diễn giả được săn đón trong các vòng xã hội.
The organization recognized Sarah's proficiency in event planning and management.
Tổ chức đã công nhận sự thành thạo của Sarah trong lĩnh vực lập kế hoạch và quản lý sự kiện.
Kết hợp từ của Proficiency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Proficiency in Sự thành thạo | Her proficiency in communication skills helped her excel in the social sector. Khả năng thành thạo về kỹ năng giao tiếp đã giúp cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực xã hội. |
Degree of proficiency Mức độ thành thạo | Her degree of proficiency in sign language impressed everyone. Trình độ thành thạo của cô ấy trong ngôn ngữ ký hiệu gây ấn tượng cho mọi người. |
Level of proficiency Mức độ thành thạo | Her level of proficiency in english is impressive. Trình độ chuyên môn của cô ấy trong tiếng anh rất ấn tượng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp