ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Proficiency trong tiếng Việt
Proficiency
Noun [U/C]
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Proficiency
(
Noun
)
pɹəfˈɪʃn̩si
pɹəfˈɪʃn̩si
AI
Tập phát âm
01
Trình độ tay nghề cao; chuyên môn.