Bản dịch của từ High trong tiếng Việt
High

High(Adjective)
Cao, ám chỉ về mức độ, giá cả, vị thế, tầm quan trọng.
High, implies level, price, position, importance.
Tuyệt vời về cấp bậc, địa vị hoặc tầm quan trọng.
Great in rank, status, or importance.
Cảm thấy hưng phấn, đặc biệt là do ảnh hưởng của ma túy hoặc rượu.
Feeling euphoric, especially from the effects of drugs or alcohol.
(đặc biệt là đồ ăn) có mùi nồng khó chịu vì bắt đầu ôi thiu.
(especially of food) unpleasantly strong-smelling because beginning to go bad.
(của một nguyên âm) được phát âm bằng lưỡi tương đối gần vòm miệng.
(of a vowel) produced with the tongue relatively near the palate.
Dạng tính từ của High (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
High Cao | Higher Cao hơn | Highest Cao nhất |
High(Noun)
High(Adverb)
Tại hoặc tới một độ cao đáng kể hoặc được chỉ định.
At or to a considerable or specified height.
Cao.
Dạng trạng từ của High (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
High Cao | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "high" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cao", thể hiện độ cao về vật lý hoặc mức độ cao của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "high" có thể ám chỉ cảm xúc, tình trạng hoặc chất lượng (vd: "high spirits" - tâm trạng tốt). Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể cũng tương tự, là /haɪ/.
Từ "high" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heah", có liên quan đến ngôn ngữ Germanic. Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *hauhaz, mang nghĩa là "cao". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ vị trí hoặc mức độ vượt trội hơn so với các đối tượng khác. Ngày nay, "high" không chỉ mô tả chiều cao vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, như trong "high quality" hoặc "high performance".
Từ "high" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục và sức khỏe, trong khi ở phần Nói, nó thường được sử dụng để mô tả mức độ hoặc trạng thái. Trong các ngữ cảnh khác, "high" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tài chính để chỉ giá trị hoặc lợi nhuận lớn, và trong khoa học để mô tả độ cao hay mật độ.
Họ từ
Từ "high" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cao", thể hiện độ cao về vật lý hoặc mức độ cao của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "high" có thể ám chỉ cảm xúc, tình trạng hoặc chất lượng (vd: "high spirits" - tâm trạng tốt). Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể cũng tương tự, là /haɪ/.
Từ "high" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heah", có liên quan đến ngôn ngữ Germanic. Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *hauhaz, mang nghĩa là "cao". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ vị trí hoặc mức độ vượt trội hơn so với các đối tượng khác. Ngày nay, "high" không chỉ mô tả chiều cao vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, như trong "high quality" hoặc "high performance".
Từ "high" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục và sức khỏe, trong khi ở phần Nói, nó thường được sử dụng để mô tả mức độ hoặc trạng thái. Trong các ngữ cảnh khác, "high" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tài chính để chỉ giá trị hoặc lợi nhuận lớn, và trong khoa học để mô tả độ cao hay mật độ.
