Bản dịch của từ Hell trong tiếng Việt

Hell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hell(Noun)

hˈɛl
ˈhɛɫ
01

Một địa điểm được coi là lĩnh vực tâm linh của cái ác và khổ đau trong nhiều tôn giáo.

A place regarded in various religions as a spiritual realm of evil and suffering

Ví dụ
02

Một cảm giác mạnh mẽ của sự tức giận hoặc thất vọng

An intense feeling of anger or frustration

Ví dụ
03

Một trạng thái khổ cực hoặc đau đớn lớn.

A state of great distress or misery

Ví dụ

Họ từ